ÁP DỤNG CÁC NGUYÊN LÝ CỦA HỌC VẬN ĐỘNG VÀO TẬP LUYỆN

Học vận động có thể được định nghĩa là: “một sự thay đổi về khả năng của một người để thực hiện một kỹ năng phải được suy ra từ sự cải thiện tương đối lâu dài về hiệu suất do thực hành hoặc kinh nghiệm. Hiệu suất có xu hướng cải thiện khi một người thực hành một kỹ năng mới. Mặc dù những cải thiện này có thể diễn ra nhanh chóng nhưng chúng có xu hướng tạm thời. Học thực sự xảy ra khi thực hành liên tục nhiều lần. Điều này cho phép kỹ năng mới được duy trì theo thời gian. 

Hãy xem thêm: KHÁI NIỆM VỀ HỌC VẬN ĐỘNG (MOTOR LEARNING)

Sau đây là một số gợi ý để áp dụng lý thuyết học vận động vào thực hành lâm sàng.

  • Cung cấp tín hiệu, lời nhắc và phản hồi, sử dụng sự ưa thích cảm giác của người tập và phép so sánh
  • Lưu ý đến kiểu học: Học tập rõ ràng hay học tập ngầm, Học tập (qua) khám phá
  • Lưu ý đến sự tập trung chú ý: bên trong hay bên ngoài 
  • Lưu ý đến phân chia kỹ năng: thực hành một phần hay toàn bộ

Mục lục

Cung cấp tín hiệu, hướng dẫn và phản hồi trong học vận động.

Việc cung cấp các tín hiệu, hướng dẫn và phản hồi hiệu quả cho việc tập luyện là rất cần thiết để giúp người tập cải thiện hình thức, tránh chấn thương và tối đa hóa hiệu quả buổi tập. Dưới đây là một số chiến lược để đưa ra tín hiệu và phản hồi:

Một số gợi ý:

  • Sử dụng ngôn ngữ tích cực, lưu ý đến thái độ tâm thức (mindset) của người tập 
  • Làm cho tín hiệu, lời nhắc và phản hồi ngắn gọn
  • Sử dụng hệ thống cảm giác học tập ưa thích của cá nhân
  • Sử dụng phép so sánh
  • Tăng cường tính tự chủ, Thúc đẩy học qua khám phá
  • Bắt đầu bằng sự tập trung chú ý bên ngoài (xem)
  • Cung cấp cơ hội sử dụng khả năng học tập ngầm (xem)

Cung Cấp Tín Hiệu, hướng dẫn

  1. Tín Hiệu Bằng Lời: Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng và ngắn gọn. Tập trung vào các yếu tố chính của động tác. Ví dụ, nếu ai đó đang thực hiện động tác squat, bạn có thể nói:
    • “Giữ ngực thẳng.”
    • “Đẩy qua gót chân.”
    • “Đưa đầu gối ra ngoài.”
  2. Tín Hiệu Bằng Hình Ảnh: Minh họa bài tập bằng cách tự mình thực hiện hoặc sử dụng các đoạn video. Những người học bằng hình ảnh sẽ rất nhiều lợi ích khi thấy rõ hình thức đúng của động tác. Bạn cũng có thể dùng gương hoặc ghi lại hình ảnh người tập để đánh giá ngay lập tức.
  3. Tín Hiệu Bằng Cảm Giác: Khi phù hợp và được sự đồng ý, sử dụng tiếp xúc vật lý để hướng dẫn người tập vào đúng vị trí. Ví dụ: Nhẹ nhàng chạm vào vai để điều chỉnh tư thế hoặc hướng dẫn hông vào đúng vị trí.
  4. Tín Hiệu Bằng Hình Ảnh Tinh Thần: Khuyến khích người tập hình dung động tác. Các cụm từ như “tưởng tượng bạn đang ngồi lùi xuống ghế” cho động tác squat có thể giúp tạo ra hình ảnh tinh thần phù hợp với hình thức đúng.

Cung Cấp Phản Hồi

  1. Khuyến Khích Tích Cực: Bắt đầu bằng cách khen điều mà người tập đang làm đúng. Phản hồi tích cực giúp xây dựng sự tự tin và khuyến khích nỗ lực tiếp tục.
    • “Bạn giữ lưng thẳng rất tốt!”
  2. Phản Hồi Xây Dựng: Nói rõ những gì cần cải thiện và lý do. Đưa ra hướng dẫn rõ ràng để sửa lỗi.
    • “Hãy cố gắng giữ đầu gối không bị gập vào khi bạn ngồi xổm để bảo vệ khớp.”
  3. Thời Gian: Cung cấp phản hồi ngay lập tức, khi động tác vẫn còn mới trong tâm trí người tập. Tuy nhiên, tránh dồn dập quá nhiều thông tin một lúc. Tập trung vào một hoặc hai điểm chính mỗi buổi tập.
  4. Phản Hồi Tiến Bộ: Điều chỉnh phản hồi theo tiến bộ của người tập. Khi họ tiến bộ, cung cấp phản hồi chi tiết và đầy đủ hơn.
  5. Khuyến Khích Đặt Câu Hỏi: Đảm bảo họ cảm thấy thoải mái khi đặt câu hỏi. Việc hiểu lý do đằng sau các cải thiện có thể dẫn đến sự tiến bộ tốt hơn và bền lâu hơn.

Ví dụ với động tác bắc cầu:

Chúng ta hãy điểm qua các bước của bài tập bắc cầu và cách đưa ra tín hiệu và phản hồi nhé:

Giới Thiệu về Bài Tập Bắc Cầu

Bài tập bắc cầu rất tốt để tăng cường cơ lưng dưới, cơ mông, và cơ đùi sau. Dưới đây là tổng quan các bước thực hiện:

  1. Nằm Xuống: Bắt đầu bằng cách nằm ngửa với đầu gối co và bàn chân đặt phẳng trên sàn, rộng bằng hông.
  2. Nâng Hông: Nâng hông lên trần nhà cho đến khi cơ thể tạo thành một đường thẳng từ vai đến đầu gối.
  3. Giữ: Giữ tư thế này trong vài giây, siết chặt cơ mông và giữ cơ bụng căng.
  4. Hạ Xuống: Hạ hông trở lại vị trí ban đầu mà không để chúng chạm sàn. Lặp lại động tác này.

Ví Dụ về Tín Hiệu, hướng dẫn và phản hồi

Chuẩn Bị
  • Tín Hiệu Bằng Lời: “Nằm ngửa với đầu gối co và bàn chân đặt phẳng trên sàn.” 
  • Tín Hiệu Bằng Hình Ảnh: Minh họa tư thế hoặc sử dụng video để minh họa.
Nâng Hông
  • Tín Hiệu Bằng Lời: “Nâng hông lên cho đến khi cơ thể tạo thành một đường thẳng từ vai đến đầu gối.” 
  • Tín Hiệu Bằng Cảm Giác: (Với sự đồng ý) Đặt tay nhẹ nhàng trên vùng xương chậu và hướng dẫn chuyển động nâng hông nếu cần. 
  • Tín Hiệu Bằng Hình Ảnh Tinh Thần: “Hãy tưởng tượng một sợi dây kéo hông bạn lên trần nhà.”
Giữ Tư Thế
  • Tín Hiệu Bằng Lời: “Siết chặt cơ mông và giữ cơ bụng căng.” 
  • Khuyến Khích Tích Cực: “Tuyệt vời! Bạn giữ hông rất ổn định!” 
  • Phản Hồi Xây Dựng: “Cố gắng tránh nghiêng hông sang một bên để đảm bảo sự tham gia của các cơ đồng đều hơn.”
Hạ Hông
  • Tín Hiệu Bằng Lời: “Hạ hông xuống từ từ mà không chạm sàn, rồi lặp lại.” 
  • Tín Hiệu Bằng Hình Ảnh: Sử dụng gương nếu có để người tập có thể tự nhìn thấy hình thức của mình.
  • Khuyến Khích Tích Cực: “Bạn đã kiểm soát thật tốt khi hạ xuống!” 
  • Phản Hồi Xây Dựng: “Hãy đảm bảo đầu gối vẫn thẳng hàng với bàn chân khi bạn hạ xuống.”
Phản Hồi Tiến Bộ

Khi người tập trở nên thành thạo hơn:

  • Khuyến khích họ giữ tư thế trên đỉnh lâu hơn hoặc tăng số lần lặp lại.
  • Giới thiệu các biến thể như bắc cầu bằng một chân hoặc sử dụng dây đàn hồi.

Sử dụng sự ưa thích cảm giác (sensory preference)

Sự ưa thích về giác quan đề cập đến xu hướng của một cá nhân dựa vào một loại cảm giác cụ thể nhiều hơn những loại khác. Điều này thường liên quan đến cách chúng ta xử lý thông tin tốt nhất và học những điều mới.

Một số loại ưa thích giác quan chính:

Thị Giác (Visual Preference)

  • Đặc điểm: Những người có sự nhạy cảm về thị giác học tốt nhất thông qua việc nhìn. Họ thích đọc, nhìn sơ đồ, video, và các công cụ trực quan khác.
  • Ví dụ: Sơ đồ, biểu đồ, biểu đồ hình ảnh, hình ảnh, và ghi chú viết. Họ có thể nói, “Tôi thấy điều đó.”

Thính Giác (Auditory Preference)

  • Đặc điểm: Những người này học tốt nhất thông qua việc nghe. Họ hưởng lợi từ các cuộc thảo luận, bài giảng, và bản ghi âm.
  • Ví dụ: Thảo luận, bài giảng, sách nói, âm nhạc, và chỉ dẫn bằng lời nói. Họ có thể nói, “Tôi nghe bạn.”

Cảm Giác Vận Động (Kinesthetic Preference)

  • Đặc điểm: Những người có cảm giác vận động học tốt nhất thông qua việc làm. Họ thích các hoạt động thực hành và thí nghiệm.
  • Ví dụ: Các hoạt động thể chất, thí nghiệm thực hành, và đóng vai. Họ có thể nói, “Tôi cảm nhận được điều đó.”

Đọc/Viết (Read/Write Preference)

  • Đặc điểm: Một số người học tốt nhất thông qua việc đọc và viết. Họ thích ghi chú, đọc bài viết, và viết bài luận.
  • Ví dụ: Sách giáo khoa, bài luận, báo cáo, và lập danh sách. Họ có thể nói, “Tôi đọc điều đó.”
Ba loại cảm giác ưa thích của người học


Một cách đơn giản để xác định hệ thống cảm giác ưa thích của một người có thể là hỏi: “Bạn sẽ dùng ba tính từ nào để mô tả một ngày ở bãi biển?”

  • Nếu họ mô tả: “Trời ấm, cát ở giữa các ngón chân, tôi cảm thấy gió thổi qua tai”, họ có xu hướng là người học bằng cảm giác vận động.
  • Nếu họ mô tả: “Tôi nghe thấy tiếng sóng vỗ, bọn trẻ đang la hét trên bãi biển và những con mòng biển đang gọi nhau”, họ có xu hướng là người học bằng thính giác.
  • Nếu họ mô tả: “Bầu trời trong xanh, cát nâu, tôi thấy sóng vỗ vào bờ”, họ có xu hướng là người học bằng thị giác.

Một số bệnh nhân có thể đưa ra các mô tả cho nhiều hệ thống cảm giác

Ví dụ: bệnh nhân có thể có sở thích về giác quan vận động-thị giác, vận động-âm thanh hoặc vận động-thị giác-âm thanh.

Ứng dụng trong tập luyện

Phần lớn mọi người đều có một hệ thống cảm giác ưa thích. Hệ thống thị giác là hệ thống cảm giác ưa thích phổ biến nhất. Nếu có thể xác định được hệ thống cảm giác ưa thích của bệnh nhân, chuyên gia phục hồi chức năng có thể tinh chỉnh cách ra hiệu, nhắc nhở và phản hồi của họ. Dưới đây là cách bạn có thể áp dụng sự ưa thích cảm giác trong quá trình tập luyện:

Thị Giác

  • Sử Dụng Minh Họa: Cho họ thấy cách thực hiện bài tập thông qua các minh họa trực tiếp hoặc video clip.
  • Công Cụ Trực Quan: Sử dụng sơ đồ, biểu đồ và infographics để minh họa hình dáng đúng và tác động cơ bắp.
  • Gương: Khuyến khích họ sử dụng gương để kiểm tra hình thức của mình.

Ví Dụ:

Đối với động tác squat, bạn có thể sử dụng cụm từ như: “Hãy nhìn cách đầu gối của tôi thẳng hàng với ngón chân,” và cung cấp hướng dẫn trực quan hoặc video để họ theo dõi và phản hồi.

Thính Giác

  • Giải Thích Bằng Lời: Cung cấp chỉ dẫn và tín hiệu rõ ràng và chi tiết bằng lời.
  • Phản Hồi Bằng Âm Thanh: Đưa ra phản hồi thời gian thực bằng lời nói và giải thích lý do đằng sau mỗi bài tập.
  • Âm Nhạc: Tích hợp nhịp điệu hoặc âm nhạc nếu họ thấy hữu ích để đồng bộ động tác với âm nhạc.

Ví Dụ:

Khi hướng dẫn một bài plank, bạn có thể nói: “Giữ cơ bụng căng và tưởng tượng bạn đang giữ một đường thẳng từ đầu đến gót chân,” và đưa ra phản hồi bằng lời nói về hình thức và tiến bộ của họ.

Cảm Giác Vận Động

  • Hướng Dẫn Thực Hành: Cho họ thử động tác thực tế với sự hướng dẫn của bạn và điều chỉnh thông qua tiếp xúc (với sự đồng ý).
  • Thực Hành Nhiều Lần: Để họ thực hành động tác lặp đi lặp lại để cảm nhận hình thức đúng.
  • Dùng dụng Cụ: Sử dụng dụng cụ như dây đàn hồi, quả bóng cân bằng hoặc tạ để cung cấp phản hồi thêm.

Ví Dụ:

Với động tác lunge, bạn có thể hướng dẫn chân của họ vào vị trí đúng bằng cách chạm nhẹ vào đầu gối để chỉ dẫn. Khuyến khích họ lặp lại động tác nhiều lần để xây dựng trí nhớ cơ bắp.

Đọc/Viết

  • Hướng Dẫn Viết: Cung cấp hướng dẫn từng bước bằng văn bản hoặc kế hoạch tập luyện.
  • Viết Nhật Ký: Khuyến khích họ ghi lại quá trình tập luyện để theo dõi bài tập, hình thức và tiến bộ.
  • Nhãn Dán: Sử dụng nhãn dán để chỉ ra các nhóm cơ và kỹ thuật đúng.

Ví Dụ:

Để thực hiện động tác nâng tạ deadlift, đưa cho họ một hướng dẫn chi tiết bằng văn bản và yêu cầu ghi chú những điều chỉnh hoặc phản hồi họ nhận được trong buổi tập.

Bài tập nâng tạ deadlift

Kết Hợp Cảm Giác

Hầu hết mọi người có sự kết hợp các sở thích giác quan. Điều chỉnh cách tiếp cận để phù hợp với sở thích giác quan chính và phụ của họ có thể làm cho trải nghiệm tập luyện hiệu quả và thú vị hơn.

Tình Huống Ví Dụ

Đối với người học kết hợp thị giác và thính giác đang thực hiện bài tập bắc cầu, bạn có thể:

  • Cho Họ Thấy: Minh họa động tác bắc cầu hoặc sử dụng video.
  • Nói Với Họ: Cung cấp tín hiệu bằng lời như, “Nâng hông lên cho đến khi cơ thể tạo thành một đường thẳng.”
  • Giải Thích: Chi tiết lý do vì sao bài tập có lợi và những cơ bắp mà nó tác động.

Bằng cách tận dụng sở thích giác quan này, bạn có thể tạo ra một chế độ tập luyện cá nhân hóa, thú vị và hiệu quả.

Học tập rõ ràng/minh bạch HAY LÀ học tập ngầm

Học tập ngầm và minh bạch

Học Tập Ngầm (implicit learning)

  • Định nghĩa: Học tập ngầm là quá trình tiếp thu kiến thức một cách vô thức, không cần sự nhận thức rõ ràng về những gì đã học. Loại hình này thường xảy ra thông qua việc tiếp xúc lặp đi lặp lại và luyện tập.
  • Đặc điểm:
    • Tự động: Diễn ra mà không cần nỗ lực chủ ý hay suy ngẫm về quá trình học tập.
    • Dần dần: Kiến thức và kỹ năng được tiếp thu một cách từ từ theo thời gian.
    • Trực giác: Người học có thể không thể giải thích rõ ràng những gì họ đã học nhưng có thể thể hiện kỹ năng đó.
  • Ví dụ:
    • Học cách đi xe đạp.
    • Phát triển kỹ năng xã hội thông qua giao tiếp mà không có hướng dẫn chính thức.

Học Tập Minh Bạch (explicit learning)

  • Định nghĩa: Học tập minh bạch liên quan đến sự nhận thức rõ ràng và nỗ lực có ý thức để tiếp thu kiến thức. Thường diễn ra thông qua hướng dẫn chính thức hoặc luyện tập có chủ đích.
  • Đặc điểm:
    • Có chủ đích: Yêu cầu sự tham gia tích cực và việc xử lý thông tin một cách có ý thức.
    • Có cấu trúc: Thường tuân theo một bộ quy tắc hoặc hướng dẫn rõ ràng.
    • Mang tính tuyên bố rõ ràng: Người học thường có thể giải thích rõ ràng những gì họ đã học.
  • Ví dụ:
    • Học các bước để thực hiện bài tập bắc cầu

Sự Khác Biệt Chính

Học Tập NgầmHọc Tập Minh Bạch
Quá trình vô thứcQuá trình có ý thức
Tự độngCó chủ đích
Xảy ra do tiếp xúc lặp lạiXảy ra thông qua hướng dẫn chính thức
Kiến thức mang tính trực giácKiến thức rõ ràng
Người học có thể không giải thích đượcNgười học có thể giải thích rõ ràng

Ứng dụng trong tập luyện

Trong lĩnh vực tập luyện, học tập ngầm và học tập minh bạch đều có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng và hiệu suất. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Học Tập Ngầm trong Tập Luyện:

  1. Thể Thao: Các vận động viên thường phát triển kỹ năng qua quá trình luyện tập lặp đi lặp lại. Ví dụ, một cầu thủ bóng đá có thể cải thiện khả năng điều khiển bóng và phản ứng nhanh thông qua luyện tập thường xuyên, mà không cần luôn nghĩ về mỗi động tác riêng lẻ.
  2. Kỹ Thuật Động Tác: Trong các môn thể thao như quần vợt hay golf, người chơi thường vô thức điều chỉnh động tác và giữ cân bằng hoàn hảo sau nhiều lần luyện tập mà không cần suy nghĩ về từng chi tiết từng bước.
  3. Yoga: Thông qua việc luyện tập đều đặn, người tập yoga có thể học cách giữ cân bằng và điều chỉnh các động tác một cách tự nhiên và mượt mà, dựa trên trí nhớ cơ bắp.

Học Tập Minh Bạch trong Tập Luyện:

  1. Lớp Hướng Dẫn Thể Hình: Trong các lớp học thể hình, người học thường nhận được chỉ dẫn rõ ràng về cách thực hiện các động tác. Họ cần nghe giảng, quan sát và sau đó thực hành theo hướng dẫn cụ thể.
  2. Phân Tích Kỹ Thuật: Một vận động viên ném bóng rổ có thể học cách cải thiện kỹ thuật ném bóng thông qua việc phân tích video hướng dẫn, học các nguyên tắc về cách ném và sau đó thực hành theo những nguyên tắc này.
  3. Huấn Luyện Cá Nhân: Một huấn luyện viên cá nhân sẽ cung cấp cho người tập những bài tập chi tiết và hướng dẫn rõ ràng về cách thực hiện đúng bài tập để đạt hiệu quả tối đa.

Sự Kết Hợp giữa Cả Hai:

  1. Luyện Tập Bóng Đá: Một huấn luyện viên có thể dạy chiến thuật (học tập minh bạch) và sau đó cho các cầu thủ thực hành trong các tình huống trò chơi thực tế (học tập ngầm). Dần dần, các cầu thủ sẽ tự động áp dụng những chiến thuật này trong khi chơi mà không cần suy nghĩ nhiều.
  2. Học Võ Thuật: Học viên có thể được dạy các kỹ thuật cơ bản qua hướng dẫn chi tiết (học tập minh bạch) và sau đó luyện tập những kỹ thuật này một cách thường xuyên cho đến khi chúng trở thành phản xạ tự nhiên (học tập ngầm).

Việc sử dụng kết hợp cả hai loại học tập này có thể giúp người tập luyện tiếp thu kỹ năng và nâng cao hiệu suất một cách hiệu quả hơn. 

Tập trung chú ý vào bên trong và tập trung chú ý vào bên ngoài

Các loại tập trung sự chú ý (focus of attention):

  • Tập ​​trung sự chú ý bên ngoài hướng đến tác động của vận động lên môi trường.
  • Tập trung sự chú ý bên trong hướng đến các thành phần của vận động trong cơ thể.

Tập trung vào bên trong (Internal focus of attention)

  • Định nghĩa: Khi tập trung vào bên trong, người bệnh sẽ chú ý vào các cảm giác bên trong cơ thể như cảm giác căng cơ, khớp chuyển động, hoặc hơi thở.
  • Ví dụ:
    • “Cảm nhận cơ bắp chân co lại khi bạn nâng gót chân lên.”
    • “Tập trung vào việc giữ cho lưng thẳng khi bạn đứng lên.”
    • “Hít vào thật sâu và thở ra chậm khi bạn thực hiện động tác này.”

Tập trung vào bên ngoài (External focus of attention)

  • Định nghĩa: Khi tập trung vào bên ngoài, người bệnh sẽ chú ý vào một mục tiêu bên ngoài cơ thể, như một điểm cố định trong không gian, một vật thể di chuyển, hoặc một hiệu ứng của động tác.
  • Ví dụ:
    • “Hãy nhìn vào điểm cố định trên tường và đưa tay về phía đó.”
    • “Giữ cho quả bóng cân bằng trên mu bàn tay.”
    • “Cố gắng chạm vào ngón chân cái bằng tay.”

So sánh và tác động

Đặc điểmTập trung vào bên trongTập trung vào bên ngoài
Chú trọng vàoCảm giác bên trong cơ thểMục tiêu bên ngoài cơ thể
Hiệu quảCó thể gây quá tải nhận thức, làm giảm hiệu quả động tácThường dẫn đến chuyển động tự nhiên và hiệu quả hơn
Ứng dụngThích hợp cho giai đoạn đầu của quá trình phục hồi, khi người bệnh cần hiểu rõ các chuyển độngThích hợp cho giai đoạn sau, khi người bệnh đã quen với các động tác và cần cải thiện hiệu suất

Tại sao tập trung vào bên ngoài lại hiệu quả hơn?

  • Tự động hóa: Khi tập trung vào mục tiêu bên ngoài, não bộ sẽ tự động điều chỉnh các chuyển động để đạt được mục tiêu đó, giảm tải cho ý thức.
  • Giảm căng thẳng: Tập trung vào bên ngoài giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện sự phối hợp.
  • Cải thiện hiệu suất: Nhiều nghiên cứu cho thấy tập trung vào bên ngoài giúp cải thiện hiệu suất vận động, giảm đau và tăng tốc độ phục hồi.

Ứng dụng trong tập luyện phục hồi chức năng

Tập trung vào bên trong (Internal focus of attention) và tập trung vào bên ngoài (External focus of attention) là hai cách tiếp cận khác nhau trong việc hướng dẫn người bệnh tập luyện phục hồi chức năng. Chúng ảnh hưởng đến cách người bệnh cảm nhận và điều khiển cơ thể trong quá trình tập luyện, từ đó tác động đến hiệu quả phục hồi. 

Nghiên cứu về tập trung sự chú ý đã liên tục chỉ ra rằng tập trung bên ngoài giúp tăng cường hiệu suất vận động và khả năng học tập khi so sánh với tập trung bên trong. Theo truyền thống, các nhà vật lý trị liệu đã không tận dụng hết khái niệm tập trung chú ý bên ngoài trong quá trình ra hiệu, nhắc nhở và phản hồi. Khi được sử dụng hợp lý, cả sự tập trung chú ý bên ngoài và bên trong đều có thể cải thiện khả năng thực hiện và học tập.

Có nghiên cứu cho thấy rằng những người mới học có khả năng học tốt hơn với sự tập trung sự chú ý bên trong, trong khi những người có chuyên môn học tốt hơn với sự tập trung sự chú ý bên ngoài. Cũng có bằng chứng cho thấy những người học trẻ tuổi có khả năng học tốt hơn với sự tập trung bên ngoài, trong khi những người học lớn tuổi có thể học tốt với sự tập trung bên ngoài và hoặc bên trong.

Việc lựa chọn tập trung vào bên trong hay bên ngoài phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mục tiêu tập luyện: Mỗi giai đoạn của quá trình phục hồi sẽ có mục tiêu khác nhau, đòi hỏi những cách tiếp cận khác nhau.
  • Khả năng của người bệnh: Mỗi người bệnh có khả năng tập trung và nhận thức khác nhau.
  • Loại bài tập: Các bài tập khác nhau sẽ phù hợp với cách tập trung khác nhau.

Ví dụ:

  • Giai đoạn đầu: Người bệnh mới bắt đầu tập đi sau chấn thương có thể tập trung vào cảm giác đặt chân xuống đất để đảm bảo an toàn.
  • Giai đoạn sau: Khi đã quen với việc đi lại, người bệnh có thể tập trung vào việc tăng tốc độ bằng cách nhìn vào một điểm ở xa.

Áp dụng học qua khám phá (Exploratory learning)

Khái niệm học khám phá

Học tập khám phá, còn được biết đến như học tập tự phát hiện, là một loại hình học tập trong đó cá nhân học hỏi và phát triển kỹ năng thông qua việc khám phá và tự định hướng tiếp thu kiến thức thay vì học tập truyền thống hay ghi nhớ máy móc. Trong phương pháp này, người học được khuyến khích:

  1. Điều tra và Thử nghiệm: Họ chủ động khám phá và thử nghiệm với các nguyên vật liệu và khái niệm để hiểu cách hoạt động hoặc giải quyết vấn đề.
  2. Phát triển Giả thuyết: Người học tự đặt câu hỏi và giả thuyết dựa trên quan sát và trải nghiệm của mình.
  3. Thử và Sai: Họ sử dụng phương pháp thử và sai để kiểm tra giả thuyết, học từ cả thành công và thất bại.
  4. Tư duy Phản biện: Học tập khám phá thúc đẩy tư duy phản biện khi người học đánh giá kết quả thử nghiệm và hoàn thiện sự hiểu biết của mình.
  5. Giải quyết Vấn đề: Nó nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề bằng cách khuyến khích người học tìm giải pháp một cách độc lập.

Ví Dụ Của Học Tập Khám Phá

  • Phòng Thí Nghiệm Khoa Học: Học sinh tiến hành các thí nghiệm khoa học để tự tìm hiểu về các hiện tượng tự nhiên, như phân tích mẫu đất để hiểu về các tầng địa chất.
  • Chuyến Dã Ngoại Giàu Tính Khám Phá: Học sinh tham gia các chuyến đi thực tế đến các bảo tàng, công viên quốc gia, hoặc các cơ sở nghiên cứu để khám phá thế giới xung quanh.
  • Trò Chơi Khám Phá Trực Tuyến: Học sinh chơi các trò chơi học tập trực tuyến như “Minecraft Education Edition” để học về quy hoạch đô thị, sinh thái học, và các khái niệm khác thông qua sáng tạo và khám phá trong trò chơi.

Ví dụ trong tập luyện: 

Trong Trị Liệu Cho Trẻ Em, Trẻ em có thể tham gia các hoạt động khám phá như chơi đố chữ, vẽ tranh hoặc xây dựng Lego để phát triển kỹ năng tư duy, sáng tạo và giải quyết vấn đề. Chuyên viên trị liệu sẽ điều chỉnh các hoạt động dựa trên phản ứng và sở thích của trẻ.

Trong tập luyện vật lý, Bệnh nhân có thể thử nghiệm các bài tập khác nhau như kéo giãn cơ, tập cơ lực và bài tập thăng bằng để cải thiện chức năng cơ thể. Chuyên viên trị liệu sẽ điều chỉnh dựa trên mức độ tiến triển và phản hồi từ bệnh nhân.

Trong Trị Liệu Nghệ Thuật, Bệnh nhân có thể tham gia vào các hoạt động nghệ thuật như vẽ tranh, làm gốm hoặc âm nhạc để giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng. Họ sẽ khám phá nhiều phương pháp nghệ thuật khác nhau để tìm ra cái nào phù hợp nhất với họ.

Trong Trị Liệu Ngôn Ngữ, Trẻ em hoặc người lớn gặp khó khăn về ngôn ngữ có thể tham gia các hoạt động như đọc sách, chơi trò chơi từ ngữ hoặc kể chuyện để cải thiện kỹ năng giao tiếp. Chuyên viên trị liệu sẽ điều chỉnh các hoạt động dựa trên mức độ khó khăn và tiến bộ của bệnh nhân.

Học khám phá trong trị liệu giúp tạo ra một môi trường linh hoạt và hiệu quả, nơi mỗi cá nhân có thể tìm ra phương pháp tốt nhất để cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Cần lưu ý về đảm bảo tính tự chủ của người học.

Lựa chọn tập kỹ năng toàn bộ hay phân đoạn.

Khi tập luyện vận động, kỹ năng, có thể áp dụng thực hành phân đoạn hay toàn bộ.

Phân Đoạn (Segmentation)

Ý nghĩa: Phương pháp này bao gồm việc chia nhỏ chuyển động phức tạp thành các đoạn nhỏ hơn, dễ kiểm soát hơn và đào tạo từng đoạn một trước khi kết hợp chúng lại. Cách tiếp cận này tập trung vào việc làm chủ từng đoạn riêng lẻ để đảm bảo hình thức thực hiện chính xác và hiểu đúng về động tác.

Ưu Điểm:

  1. Học Tập Tập Trung: Cho phép tập trung chi tiết vào các đoạn cụ thể, giảm độ phức tạp của nhiệm vụ.
  2. Tiến Bộ Từng Bước: Người học có thể dần dần xây dựng kỹ năng, tự tin với mỗi đoạn.
  3. Phản Hồi Ngay Lập Tức: Dễ dàng cung cấp và nhận phản hồi về các đoạn nhỏ, cải thiện hiệu quả học tập.

Nhược Điểm:

  1. Thiếu Liên Mạch: Có thể làm gián đoạn dòng chảy tự nhiên và nhịp điệu của chuyển động khi các đoạn được kết hợp lại.
  2. Tốn Thời Gian: Có thể mất nhiều thời gian để thực hành và hoàn thiện từng đoạn trước khi thực hiện toàn bộ chuyển động.

Thực Hành Toàn Bộ (Whole Practice)

Ý nghĩa: Thực hành toàn bộ bao gồm việc thực hiện toàn bộ chuyển động trong một lần, cho phép người học phát triển trí nhớ cơ bắp và cảm nhận về toàn bộ chuyển động. Cách tiếp cận này nhấn mạnh việc thực hành toàn bộ động tác từ đầu.

Ưu Điểm:

  1. Chuyển Động Tự Nhiên: Duy trì dòng chảy tự nhiên và nhịp điệu, giúp dễ dàng phối hợp toàn bộ chuyển động.
  2. Hiệu Quả: Có thể hiệu quả về thời gian hơn vì nó bao gồm việc thực hành liên tục toàn bộ chuyển động.
  3. Tích Hợp Ngay Lập Tức: Người học có thể hiểu toàn bộ ảnh hưởng của các đoạn trong toàn bộ chuyển động.

Nhược Điểm:

  1. Phức Tạp: Có thể quá sức đối với người mới học vì độ phức tạp cao của toàn bộ chuyển động.
  2. Khó Tập Trung: Khó tách biệt và sửa chữa các vấn đề cụ thể trong toàn bộ chuyển động.

Ứng Dụng Trong Tập Luyện Thể Thao

Trong bối cảnh tập luyện, cả hai phương pháp đều có thể được sử dụng tùy thuộc vào độ phức tạp của chuyển động và trình độ của người tập:

Phân Đoạn:

  • Dành cho các động tác phức tạp như nâng tạ Olympic hoặc kỹ năng thể dục thể thao, nơi mỗi phần phải được thực hiện hoàn hảo.
  • Ví dụ: Chia nhỏ động tác clean and jerk thành động tác deadlift, sau đó đến power clean, tiếp theo là front squat và cuối cùng là jerk.

Thực Hành Toàn Bộ:

  • Dành cho các động tác ít phức tạp hoặc quen thuộc hơn mà người tập hưởng lợi từ thực hành liên tục.
  • Ví dụ: Thực hành toàn bộ động tác chống đẩy thay vì tập trung vào giai đoạn hạ người và đẩy lên riêng lẻ.

Kết Hợp Cả Hai Phương Pháp

Kết hợp phương pháp phân đoạn và toàn bộ có thể là cách hiệu quả nhất để học các chuyển động phức tạp:

  • Bắt đầu bằng phân đoạn để đảm bảo hình thức đúng và hiểu từng đoạn.
  • Dần dần tích hợp các đoạn này vào thực hành toàn bộ để phát triển dòng chảy và khả năng phối hợp.

Ví dụ: Đối với vũ công ballet học grand jeté (một động tác nhảy trong ballet):

  • phân đoạn: Tập trung vào các phần riêng lẻ như bước chuẩn bị, nhảy, và hạ xuống.
  • Thực Hành Toàn Bộ: Thực hành toàn bộ động tác nhảy để hiểu rõ cảm giác và dòng chảy.

Phương pháp có cấu trúc này đảm bảo cả sự chính xác và tính mượt mà trong chuyển động cuối cùng.

Trên đây là một số triển khai để áp dụng hiệu quả hơn các nguyên lý của học vận động (bên cạnh các nguyên lý bắt buộc đảm bảo như nhiệm vụ cụ thể, chuyên biệt, có ý nghĩa, thực hành lập lại, đủ cường độ và thời gian …).

Bài viết lần đầu tiên được Minh Dat Rehab sử dụng AI hỗ trợ, nếu bạn đọc có gì thắc mắc xin cứ phản hồi.

Minh Dat Rehab 2025

👋 Chào bạn!

Hãy nhập địa chỉ email của bạn để đăng ký theo dõi blog này và nhận thông báo về các bài mới qua email mỗi tuần.

MinhdatRehab

Xin lỗi. Bạn không thể sao chép nội dung ở trang này