Press "Enter" to skip to content

ĐẠI CƯƠNG UNG THƯ PHỔI VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG UNG THƯ PHỔI

Hiện nay, Ung thư phổi là một loại ung thư rất phổ biến, và nhu cầu kết hợp can thiệp PHCN cho bệnh nhân ung thư phổi ngày càng tăng. Minh Dat Rehab xin gởi tới những người quan tâm những vấn để cốt lõi của ung thư phổi và PHCN Ung thư phổi. Bài viết được thực hiện với sự trợ giúp của AI.

1. ĐẠI CƯƠNG VỀ UNG THƯ PHỔI

Ung thư phổi là một khối u ác tính của phổi hoặc phế quản. Nó có thể là ung thư phổi nguyên phát hoặc di căn từ các vùng fkhasc đến. Bài viết đề cập đến ung thư biểu mô nguyên phát,

Ung thư phổi là một trong những loại ung thư phổ biến nhất và gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới. Bệnh đặc trưng bởi sự phát triển không kiểm soát của tế bào ác tính trong phổi.

  • Dịch tễ học: Ung thư phổi chiếm tỷ lệ cao trong các bệnh ung thư, cả về số ca mắc mới (đứng thứ hai, sau ung thư vú) và tử vong (đứng thứ nhất). Tại Việt Nam, ung thư phổi cũng là một vấn đề y tế công cộng lớn.
  • Yếu tố nguy cơ:
    • Hút thuốc lá: Yếu tố nguy cơ hàng đầu, chiếm khoảng 80-90% các trường hợp ung thư phổi. Nguy cơ tăng theo số lượng và thời gian hút thuốc.
    • Tiếp xúc với radon: Radon là một khí phóng xạ tự nhiên, có thể tích tụ trong nhà và tăng nguy cơ ung thư phổi.
    • Tiếp xúc nghề nghiệp: Các chất gây ung thư như asbestos, arsenic, chrome, nickel… trong môi trường làm việc.
    • Ô nhiễm không khí: Đặc biệt là bụi mịn PM2.5 và các chất ô nhiễm khác.
    • Tiền sử gia đình: Người có người thân mắc ung thư phổi có nguy cơ cao hơn.
    • Tuổi tác: Nguy cơ tăng theo tuổi, thường gặp ở người trên 50 tuổi.
    • Bệnh phổi mạn tính: Như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), xơ phổi.
  • Phân loại mô bệnh học chính:
    • Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC, non-small cell lung carcinomas ): Chiếm khoảng 80-85% các trường hợp. Gồm các loại chính:
      • Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma): 40%
      • Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma): 30%
      • Ung thư biểu mô tế bào lớn (Large cell carcinoma): 10%
    • Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC,  small cell lung carcinoma ): Chiếm khoảng 10-15% các trường hợp. Tiến triển nhanh và di căn sớm.

2. LÂM SÀNG UNG THƯ PHỔI

Triệu chứng ung thư phổi thường không đặc hiệu và có thể xuất hiện muộn, khi bệnh đã tiến triển.

  • Triệu chứng hô hấp:
    • Ho: Ho khan hoặc ho có đờm, có thể lẫn máu. Ho dai dẳng, không rõ nguyên nhân hoặc thay đổi tính chất ho cũ.
    • Khó thở: Khó thở khi gắng sức hoặc khó thở thường xuyên hơn.
    • Đau ngực: Đau âm ỉ hoặc đau nhói ở ngực, có thể liên tục hoặc từng cơn.
    • Khàn tiếng: Do dây thần kinh thanh quản bị chèn ép.
    • Thở khò khè: Do đường thở bị hẹp.
    • Viêm phổi tái phát hoặc kéo dài: Đặc biệt ở cùng một vị trí.
  • Triệu chứng toàn thân:
    • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân nhanh chóng mà không cố ý ăn kiêng.
    • Mệt mỏi: Mệt mỏi kéo dài, suy nhược cơ thể.
    • Chán ăn: Ăn không ngon miệng hoặc mất cảm giác thèm ăn.
    • Sốt: Sốt nhẹ hoặc sốt không rõ nguyên nhân.
  • Hội chứng cận ung thư: Một số hội chứng do ung thư gây ra nhưng không phải do di căn trực tiếp, ví dụ: hội chứng Eaton-Lambert, hội chứng tăng calci máu, hội chứng SIADH.
  • Triệu chứng do di căn: Tùy thuộc vào vị trí di căn, ví dụ: đau xương (di căn xương), đau đầu, yếu liệt chi (di căn não, cột sống), vàng da (di căn gan).

3. CẬN LÂM SÀNG UNG THƯ PHỔI

Các xét nghiệm cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán, phân giai đoạn và theo dõi ung thư phổi.

  • Chẩn đoán hình ảnh:
    • X-quang ngực thẳng và nghiêng: Bước đầu phát hiện các tổn thương phổi.
    • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ngực: Đánh giá chi tiết tổn thương phổi, hạch trung thất, di căn phổi và ngoài phổi.
    • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Thường dùng để đánh giá di căn não, cột sống, hoặc đánh giá xâm lấn thành ngực, trung thất trong một số trường hợp.
    • Chụp PET-CT: Đánh giá giai đoạn bệnh, đặc biệt quan trọng trong NSCLC, giúp phân biệt u lành tính và ác tính, phát hiện di căn xa.
    • Xạ hình xương: Phát hiện di căn xương.
  • Nội soi phế quản: Quan sát trực tiếp đường thở, sinh thiết u và hạch để chẩn đoán mô bệnh học.
  • Sinh thiết xuyên thành ngực dưới hướng dẫn CT: Sinh thiết các khối u phổi ngoại vi hoặc hạch trung thất không tiếp cận được bằng nội soi phế quản.
  • Chọc hút dịch màng phổi, màng tim: Xét nghiệm tế bào học và hóa sinh dịch nếu có tràn dịch.
  • Xét nghiệm máu:
    • Công thức máu, sinh hóa máu: Đánh giá chức năng gan, thận, tình trạng chung.
    • Marker ung thư: CEA, CYFRA 21-1, ProGRP, NSE có thể tăng trong một số trường hợp nhưng không đặc hiệu và không dùng để sàng lọc.
  • Giải phẫu bệnh: Xét nghiệm mô bệnh học từ sinh thiết hoặc phẫu thuật là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ung thư phổi và phân loại mô bệnh học.
  • Xét nghiệm đột biến gen: Trong NSCLC, đặc biệt là ung thư biểu mô tuyến, xét nghiệm đột biến gen EGFR, ALK, ROS1, BRAF… giúp lựa chọn điều trị đích phù hợp.

4. PHÂN LOẠI UNG THƯ PHỔI

Hệ thống phân giai đoạn TNM của Ủy ban Liên hiệp Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) là hệ thống phổ biến nhất để phân loại ung thư phổi.

  • T (Tumor – U): Đánh giá kích thước và mức độ xâm lấn của khối u nguyên phát.
    • T1-T4: Tăng dần kích thước và xâm lấn.
  • N (Nodes – Hạch): Đánh giá di căn hạch vùng.
    • N0-N3: Không di căn hạch đến di căn hạch trung thất cùng hoặc đối bên, hạch thượng đòn.
  • M (Metastasis – Di căn xa): Đánh giá di căn xa.
    • M0: Không di căn xa.
    • M1: Có di căn xa (M1a, M1b, M1c tùy vị trí di căn).
  • Giai đoạn: Kết hợp T, N, M để xác định giai đoạn bệnh từ giai đoạn 0 đến giai đoạn IV. Giai đoạn càng cao, bệnh càng tiến triển.
  1. Giai đoạn 0: Ung thư tại chỗ, chưa xâm lấn (Tis N0 M0).
  2. Giai đoạn I: Ung thư giới hạn trong phổi, chưa lan đến hạch bạch huyết.
    • IA1: T1mi-T1a N0 M0 (khối u ≤ 1 cm).
    • IA2: T1b N0 M0 (khối u > 1 cm nhưng ≤ 2 cm).
    • IA3: T1c N0 M0 (khối u > 2 cm nhưng ≤ 3 cm).
    • IB: T2a N0 M0 (khối u > 3 cm nhưng ≤ 4 cm).
  3. Giai đoạn II: Ung thư lan đến các hạch bạch huyết gần hoặc lớp lót của phổi.
    • IIA: T2b N0 M0 (khối u > 4 cm nhưng ≤ 5 cm).
    • IIB: T1-T2 N1 M0 hoặc T3 N0 M0.
  4. Giai đoạn III: Ung thư lan rộng hơn trong ngực, có thể ảnh hưởng đến hạch bạch huyết trung thất.
    • IIIA: T1-T2 N2 M0 hoặc T3 N1-N2 M0.
    • IIIB: T4 N2 M0 hoặc bất kỳ T với N3 M0.
  5. Giai đoạn IV: Ung thư đã di căn xa đến các cơ quan khác.
    • IVA: Di căn trong một cơ quan (M1a hoặc M1b).
    • IVB: Di căn nhiều cơ quan (M1c).

5. TIẾN TRIỂN UNG THƯ PHỔI

Tiến triển ung thư phổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, loại mô bệnh học, thể trạng bệnh nhân và phương pháp điều trị. Tỷ lệ sống sót 5 năm khoảng 20% (phát hiện càng sớm tiên lượng càng tốt, ở giai đoạn 1, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể đạt 60%).

  • Yếu tố tiên lượng xấu:
    • Giai đoạn bệnh tiến triển (giai đoạn III, IV).
    • Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC).
    • Thể trạng kém (điểm ECOG > 1).
    • Tuổi cao.
    • Có bệnh lý nền nặng kèm theo.
    • Không đáp ứng với điều trị.
  • Di căn: Ung thư phổi có thể di căn đến nhiều cơ quan khác nhau, phổ biến nhất là não, xương, gan, tuyến thượng thận.
  • Tái phát: Ngay cả sau khi điều trị thành công, ung thư phổi vẫn có thể tái phát tại chỗ hoặc di căn xa.

6. ĐẠI CƯƠNG CÁC LOẠI CAN THIỆP ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI

Điều trị ung thư phổi là điều trị đa mô thức, phối hợp nhiều phương pháp tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, loại mô bệnh học và thể trạng bệnh nhân.

  • Phẫu thuật: Chủ yếu áp dụng cho NSCLC giai đoạn sớm (giai đoạn I, II, một số trường hợp giai đoạn III). Các loại phẫu thuật: cắt thùy phổi, cắt phân thùy phổi, cắt toàn bộ phổi.
  • Xạ trị: Sử dụng tia xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Có thể xạ trị ngoài, xạ trị trong, xạ phẫu. Áp dụng cho nhiều giai đoạn bệnh, có thể phối hợp với hóa trị hoặc sử dụng đơn thuần.
  • Hóa trị: Sử dụng thuốc hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư toàn thân. Thường dùng cho NSCLC giai đoạn tiến xa, SCLC giai đoạn hạn chế và giai đoạn lan rộng.
  • Điều trị đích: Sử dụng thuốc tác động chọn lọc vào các đích phân tử đặc hiệu trong tế bào ung thư (ví dụ: EGFR, ALK, ROS1). Áp dụng cho NSCLC giai đoạn tiến xa có đột biến gen phù hợp.
  • Liệu pháp miễn dịch: Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư. Các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ví dụ: pembrolizumab, nivolumab, atezolizumab) được sử dụng trong NSCLC giai đoạn tiến xa.
  • Chăm sóc giảm nhẹ: Quan trọng trong mọi giai đoạn bệnh, đặc biệt ở giai đoạn tiến xa, nhằm giảm nhẹ triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

7. MỘT SỐ BIẾN CHỨNG SAU ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI CẦN LƯU Ý

Điều trị ung thư phổi, dù là phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, điều trị đích hay liệu pháp miễn dịch, đều có thể gây ra các tác dụng phụ và biến chứng. Các biến chứng này có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể, và PHCN đóng vai trò then chốt trong việc giúp bệnh nhân đối phó và hồi phục.

Đau

Đau là một biến chứng rất thường gặp sau điều trị ung thư phổi, và có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau:

  • Đau sau phẫu thuật:
    • Nguyên nhân: Do tổn thương mô mềm, cơ, xương sườn, thần kinh liên sườn trong quá trình phẫu thuật mở ngực hoặc phẫu thuật nội soi.
    • Tính chất: Đau có thể cấp tính ngay sau mổ, hoặc kéo dài thành đau mạn tính. Đau thường ở vùng vết mổ, có thể lan ra ngực, vai, lưng. Đau tăng lên khi vận động, ho, hắt hơi, thở sâu.
  • Đau do xạ trị:
    • Nguyên nhân: Do viêm da do xạ, viêm thực quản do xạ, viêm phổi do xạ (giai đoạn cấp), xơ hóa phổi do xạ (giai đoạn muộn).
    • Tính chất: Đau có thể ở vùng da bị xạ (rát bỏng, đau nhức), đau ngực (do viêm thực quản, viêm phổi), đau xương (nếu xạ vào xương sườn, cột sống).
  • Đau do hóa trị:
    • Nguyên nhân: Viêm niêm mạc miệng, viêm thực quản, đau cơ, đau khớp, đau thần kinh ngoại biên (bệnh lý thần kinh ngoại biên do hóa trị – chemotherapy-induced peripheral neuropathy – CIPN).
    • Tính chất: Đau miệng, đau họng khi ăn uống, đau cơ khớp toàn thân, đau tê bì, châm chích, bỏng rát ở bàn tay, bàn chân.
  • Đau do tái phát hoặc di căn ung thư:
    • Nguyên nhân: Khối u tái phát tại chỗ, di căn xương, di căn thần kinh, di căn não.
    • Tính chất: Đau có thể ở nhiều vị trí khác nhau tùy thuộc vào vị trí tái phát hoặc di căn. Đau có thể âm ỉ, liên tục, tăng dần, hoặc đau dữ dội.

Bệnh lý phổi

Viêm phổi sau điều trị ung thư:

  • Hóa trị: Hóa trị ức chế hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội, bao gồm viêm phổi. Hóa trị có thể gây tổn thương niêm mạc đường thở, tạo điều kiện cho vi sinh vật xâm nhập.
  • Xạ trị: Xạ trị vào phổi có thể gây viêm phổi do xạ (radiation pneumonitis) trong giai đoạn sớm (cấp tính) và tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi thứ phát trong giai đoạn muộn.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật cắt phổi có thể làm suy giảm chức năng hô hấp, tăng nguy cơ ứ đọng đờm dãi và viêm phổi hậu phẫu.
  • Liệu pháp miễn dịch: Một số liệu pháp miễn dịch (ví dụ: thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch) có thể gây viêm phổi miễn dịch (immune-mediated pneumonitis), một dạng viêm phổi không nhiễm trùng do hệ miễn dịch phản ứng quá mức với phổi.

Bệnh phổi thâm nhiễm và Xơ hoá phổi

Xơ hóa phổi là một biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra sau xạ trị hoặc một số loại hóa trị ung thư phổi.

  • Nguyên nhân:
    • Xạ trị: Viêm phổi do xạ giai đoạn muộn có thể dẫn đến xơ hóa phổi. Xạ trị làm tổn thương các tế bào phổi, kích hoạt quá trình viêm và sau đó là xơ hóa.
    • Hóa trị: Một số loại thuốc hóa trị (ví dụ: bleomycin, busulfan, methotrexate, cyclophosphamide) có thể gây tổn thương phổi và dẫn đến xơ hóa.
    • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp hiếm gặp, phẫu thuật cắt phổi có thể làm tăng nguy cơ xơ hóa phổi ở phổi còn lại, đặc biệt nếu bệnh nhân có bệnh phổi nền trước đó.

Biểu hiện lâm sàng

Triệu chứng của viêm phổi và bệnh phổi thâm nhiễm có thể chồng lấp, đặc biệt ở bệnh nhân ung thư phổi đã trải qua điều trị.

  • Triệu chứng chung:
    • Khó thở: Thường gặp nhất, mức độ khó thở có thể từ nhẹ khi gắng sức đến nặng ngay cả khi nghỉ ngơi.
    • Ho: Ho khan hoặc ho có đờm (trong viêm phổi thường có đờm, trong bệnh phổi thâm nhiễm thường ho khan).
    • Mệt mỏi: Suy nhược cơ thể, giảm khả năng gắng sức.
  • Triệu chứng gợi ý viêm phổi:
    • Sốt: Sốt cao hoặc sốt nhẹ.
    • Ớn lạnh, run rẩy.
    • Đau ngực kiểu màng phổi: Đau nhói khi hít thở sâu hoặc ho.
    • Nghe phổi có ran ẩm, ran nổ: Khi khám phổi có thể nghe thấy các tiếng bất thường.
  • Triệu chứng gợi ý bệnh phổi thâm nhiễm:
    • Khó thở tiến triển chậm: Khó thở tăng dần theo thời gian.
    • Ho khan kéo dài.
    • Ngón tay dùi trống (clubbing fingers): Ngón tay và ngón chân có hình dạng bất thường, đầu ngón tay phì đại. (ít gặp hơn trong viêm phổi cấp).
    • Nghe phổi có ran nổ cuối thì hít vào (Velcro crackles): Âm thanh đặc trưng của xơ phổi khi khám phổi.

LƯU Ý QUAN TRỌNG: Ở bệnh nhân ung thư phổi, đặc biệt sau điều trị, việc phân biệt viêm phổi nhiễm trùng, viêm phổi do xạ, viêm phổi do thuốc, viêm phổi miễn dịch và bệnh phổi thâm nhiễm do các nguyên nhân khác đôi khi rất khó khăn và cần sự phối hợp của nhiều chuyên khoa (ung bướu, hô hấp, chẩn đoán hình ảnh, giải phẫu bệnh).

Các biến chứng khác

Ngoài đau và bệnh lý phổi, còn có nhiều biến chứng khác có thể gặp sau điều trị ung thư phổi, và PHCN có vai trò quan trọng trong việc quản lý chúng:

  • Mệt mỏi: Mệt mỏi liên quan đến ung thư (cancer-related fatigue – CRF) là một biến chứng rất thường gặp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. PHCN có thể giúp bệnh nhân quản lý mệt mỏi thông qua các bài tập thể lực, kỹ thuật tiết kiệm năng lượng, cải thiện giấc ngủ, và tư vấn tâm lý.
  • Yếu cơ: Yếu cơ có thể do hóa trị, xạ trị, phẫu thuật, hoặc do chính bệnh ung thư. PHCN có thể giúp tăng cường sức mạnh cơ thông qua các bài tập kháng lực, bài tập tăng tiến.
  • Khó nuốt: Viêm thực quản do xạ trị hoặc hóa trị có thể gây khó nuốt. PHCN có thể phối hợp với chuyên gia ngôn ngữ trị liệu để đánh giá và can thiệp các vấn đề nuốt, hướng dẫn các bài tập nuốt, thay đổi chế độ ăn uống.
  • Rối loạn chức năng vận động: Phẫu thuật, xạ trị, hoặc di căn não có thể gây rối loạn chức năng vận động. PHCN có thể giúp cải thiện vận động, thăng bằng, dáng đi, và các kỹ năng sinh hoạt hàng ngày.
  • Rối loạn chức năng nhận thức: “Chemo brain” (rối loạn chức năng nhận thức do hóa trị) có thể gây khó khăn trong trí nhớ, sự tập trung, khả năng giải quyết vấn đề. PHCN có thể cung cấp các bài tập nhận thức, chiến lược bù trừ để cải thiện chức năng nhận thức.
  • Các vấn đề tâm lý: Lo âu, trầm cảm, căng thẳng là những vấn đề tâm lý thường gặp ở bệnh nhân ung thư phổi. PHCN có thể cung cấp hỗ trợ tâm lý, các kỹ thuật thư giãn, liệu pháp nhận thức hành vi, và kết nối bệnh nhân với các nhóm hỗ trợ.
  • Phù bạch huyết: Nếu phẫu thuật có nạo vét hạch nách hoặc xạ trị vào vùng nách, có thể gây phù bạch huyết ở tay. PHCN có thể thực hiện các biện pháp điều trị phù bạch huyết như dẫn lưu bạch huyết bằng tay, băng ép, tập vận động, chăm sóc da.

8. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG UNG THƯ PHỔI

Phục hồi chức năng (PHCN) đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị ung thư phổi, giúp bệnh nhân cải thiện chức năng thể chất, tinh thần, giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Nguyên tắc chung

  • Cá nhân hóa: Chương trình PHCN cần được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân, dựa trên loại biến chứng, mức độ nghiêm trọng, thể trạng bệnh nhân, và mục tiêu điều trị.
  • Đa chuyên khoa: PHCN cần có sự phối hợp của nhiều chuyên gia: bác sĩ PHCN, kỹ thuật viên vật lý trị liệu, hoạt động trị liệu, chuyên gia ngôn ngữ trị liệu, chuyên gia tâm lý, chuyên gia dinh dưỡng, điều dưỡng, và bác sĩ chuyên khoa ung thư.
  • Mục tiêu rõ ràng: Xác định mục tiêu PHCN cụ thể, có thể đo lường được, có thể đạt được, phù hợp với bệnh nhân và có thời hạn. Mục tiêu có thể là giảm đau, cải thiện chức năng hô hấp, tăng cường sức mạnh cơ, cải thiện khả năng vận động, giảm mệt mỏi, cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Đánh giá thường xuyên: Thường xuyên đánh giá lại tình trạng bệnh nhân, tiến độ PHCN, và điều chỉnh kế hoạch can thiệp khi cần thiết

Lượng giá PHCN: 

Đánh giá toàn diện các khía cạnh sau:

  • Đau: Đánh giá mức độ đau, vị trí đau, tính chất đau (ví dụ: thang điểm VAS đau).
  • Chức năng hô hấp: Đo chức năng hô hấp ký, đánh giá mức độ khó thở (ví dụ: thang điểm Borg, thang điểm mMRC).
  • Chức năng vận động: Đánh giá sức mạnh cơ (ví dụ: đo sức mạnh cơ bằng tay, kiểm tra lặp lại ngồi xuống đứng lên), tầm vận động khớp, dáng đi, thăng bằng (ví dụ: nghiệm pháp đi bộ 6 phút (6MWT), thang điểm Tinetti).
  • Thể lực: Đánh giá khả năng gắng sức, mức độ mệt mỏi (ví dụ: thang điểm VAS mệt mỏi, thang điểm Piper Fatigue Scale).
  • Chức năng sinh hoạt hàng ngày (SHHN): Đánh giá mức độ độc lập trong SHHN (ví dụ: thang điểm Barthel, thang điểm Katz ADL).
  • Tâm lý: Đánh giá lo âu, trầm cảm (ví dụ: thang điểm DASS-21, thang điểm PHQ-9, GAD-7).
  • Chất lượng cuộc sống: Đánh giá chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe.

Can thiệp PHCN:

Chương trình PHCN được cá nhân hóa, dựa trên kết quả lượng giá và mục tiêu điều trị. Các can thiệp chính bao gồm:

  • Tập luyện thể lực:
    • Tập aerobic: Đi bộ, đạp xe, bơi lội, tập trên máy chạy bộ, máy đạp xe. Tần suất: 3-5 lần/tuần. Cường độ: từ nhẹ đến trung bình (ví dụ: 60-80% nhịp tim tối đa hoặc thang điểm Borg 12-14). Thời gian: 20-60 phút mỗi buổi.
    • Tập kháng lực: Sử dụng tạ, dây kháng lực, máy tập. Tập trung vào các nhóm cơ lớn (cơ chân, cơ thân mình, cơ tay). Tần suất: 2-3 lần/tuần. Số lần lặp lại: 8-12 lần mỗi hiệp, 2-3 hiệp mỗi bài tập.
    • Tập cơ hô hấp: Tập thở cơ hoành, thở chúm môi, tập với dụng cụ hỗ trợ (ví dụ: Threshold IMT (tập mạnh cơ hít vào với áp lực ngưỡng), POWERbreathe).
  • Bài tập thở và kỹ thuật kiểm soát hơi thở: Thở cơ hoành, thở chúm môi, thở ức sườn, thở bụng, kỹ thuật ho hữu hiệu, dẫn lưu tư thế.
  • Vật lý trị liệu: Các phương pháp giảm đau (ví dụ: nhiệt trị liệu, điện trị liệu, siêu âm trị liệu, xem xét các chống chỉ định theo hướng dẫn), xoa bóp, kéo giãn.
  • Hoạt động trị liệu: Hướng dẫn các kỹ năng sinh hoạt hàng ngày, kỹ thuật tiết kiệm năng lượng, sử dụng dụng cụ trợ giúp.
  • Giáo dục sức khỏe: Cung cấp thông tin về bệnh, điều trị, PHCN, dinh dưỡng, kiểm soát yếu tố nguy cơ (ví dụ: cai thuốc lá).
  • Tư vấn tâm lý: Hỗ trợ tâm lý, giải quyết lo âu, trầm cảm, nâng cao tinh thần.
  • Dinh dưỡng: Tư vấn chế độ dinh dưỡng hợp lý, đảm bảo đủ năng lượng và protein, hỗ trợ hệ miễn dịch.
Dụng cụ tập cơ hít vào IMT Threshold

KẾT LUẬN

Ung thư phổi là một bệnh lý phức tạp đòi hỏi sự can thiệp đa chuyên khoa. Phục hồi chức năng là một phần không thể thiếu trong quá trình điều trị, giúp bệnh nhân ung thư phổi tối ưu hóa chức năng, giảm thiểu các di chứng do bệnh và điều trị, cải thiện chất lượng cuộc sống và hòa nhập cộng đồng.

👋 Chào bạn!

Hãy nhập địa chỉ email của bạn để đăng ký theo dõi blog này và nhận thông báo về các bài mới qua email mỗi tuần.

MinhdatRehab

Hãy là người đầu tiên bình luận

Gởi bình luận

Xin lỗi. Bạn không thể sao chép nội dung ở trang này