Press "Enter" to skip to content

KẾT HỢP THUỐC GIẢM ĐAU KHÁNG VIÊM NSAIDs

Với những bệnh nhân bị đau, việc kết hợp thuốc giảm đau NSAIDs với các thuốc và biện pháp giảm đau khác là một thực hành thường được áp dụng. Bài viết trình bày ngắn gọn những lợi ích của sự phối hợp này.

Kết hợp NSAIDs với Paracetamol (Acetaminophen)

  • Cơ chế hiệp đồng:
    • NSAIDs: Chủ yếu ức chế COX ở ngoại biên, giảm viêm và đau ngoại biên.
    • Paracetamol: Cơ chế giảm đau trung ương chưa được hiểu đầy đủ (có thể liên quan đến ức chế COX ở não, tác động lên hệ thống cannabinoid nội sinh, hoặc các con đường thần kinh khác). Có tác dụng hạ sốt tốt.
    • Hiệp đồng: Kết hợp hai thuốc này có thể tác động đồng thời lên cả cơ chế đau ngoại biên và trung ương, mang lại hiệu quả giảm đau mạnh mẽ hơn so với dùng đơn độc. Paracetamol ít có tác dụng kháng viêm đáng kể, do đó sự kết hợp này đặc biệt hữu ích khi cần cả giảm đau và hạ sốt, nhưng không cần kháng viêm mạnh mẽ như trong một số bệnh lý khớp nặng.
  • Lợi ích lâm sàng:
    • Tăng hiệu quả giảm đau: Hiệu quả giảm đau có thể được tăng cường, đặc biệt trong đau đầu, đau cơ xương khớp, đau sau phẫu thuật mức độ nhẹ đến trung bình.
    • Giảm liều NSAIDs: Có thể cho phép sử dụng liều NSAIDs thấp hơn, từ đó giảm nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến NSAIDs (đặc biệt là trên đường tiêu hóa).
    • Giảm phụ thuộc vào NSAIDs: Trong các trường hợp đau mạn tính, việc kết hợp này có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào NSAIDs và giảm nguy cơ tác dụng phụ khi sử dụng NSAIDs kéo dài.
  • Ví dụ kết hợp:
    • Dạng phối hợp cố định: Một số biệt dược đã phối hợp sẵn NSAID (thường là Ibuprofen) và Paracetamol trong cùng một viên thuốc, giúp đơn giản hóa việc sử dụng và tăng tuân thủ điều trị. Ví dụ, biệt dược kết hợp Ibuprofen 200mg và Paracetamol 500mg.
    • Kết hợp rời: Sử dụng đồng thời NSAID (ví dụ: Ibuprofen, Diclofenac) và Paracetamol riêng lẻ, có thể điều chỉnh liều lượng linh hoạt hơn tùy theo mức độ đau và tình trạng bệnh nhân.
  • Lưu ý:
    • Mặc dù Paracetamol được coi là an toàn hơn NSAIDs về tác dụng phụ trên tiêu hóa, nhưng việc sử dụng liều cao Paracetamol kéo dài vẫn có thể gây độc tính trên gan. Cần tuân thủ liều lượng khuyến cáo của cả hai thuốc.
    • Theo dõi chức năng gan nếu sử dụng kéo dài hoặc ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ gan.

Kết hợp NSAIDs với Opioids

  • Cơ chế hiệp đồng:
    • NSAIDs: Giảm đau bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin, chủ yếu tác động lên đau ngoại biên, đau do viêm.
    • Opioids: Giảm đau bằng cách tác động lên thụ thể opioid ở cả trung ương và ngoại biên, làm thay đổi cảm nhận và đáp ứng với đau. Hiệu quả tốt với nhiều loại đau, đặc biệt là đau nội tạng và đau thần kinh.
    • Hiệp đồng: Hai nhóm thuốc này tác động lên các cơ chế đau khác nhau, do đó có thể bổ sung và tăng cường hiệu quả giảm đau cho nhau, đặc biệt trong các trường hợp đau mức độ trung bình đến nặng, hoặc đau hỗn hợp (ví dụ: đau do ung thư, đau sau phẫu thuật lớn, đau do chấn thương nặng).
  • Lợi ích lâm sàng:
    • Tăng hiệu quả giảm đau: Hiệu quả giảm đau được tăng lên đáng kể, đặc biệt trong các trường hợp đau mạnh.
    • Giảm liều Opioids: Việc sử dụng NSAIDs kết hợp có thể giúp giảm liều Opioids cần thiết để đạt được mức độ giảm đau tương đương, từ đó giảm các tác dụng phụ liên quan đến Opioids (ví dụ: táo bón, buồn nôn, nôn, lú lẫn, ức chế hô hấp, lệ thuộc thuốc).
    • Mở rộng phạm vi điều trị: Có thể kiểm soát được những cơn đau mà chỉ dùng đơn độc NSAIDs hoặc Opioids không đủ hiệu quả.
  • Ví dụ kết hợp:
    • Dạng phối hợp cố định: Một số biệt dược phối hợp sẵn Opioid yếu (ví dụ: Codeine, Tramadol) với NSAID (ví dụ: Ibuprofen). Ví dụ, biệt dược kết hợp Codeine và Ibuprofen.
    • Kết hợp rời: Sử dụng đồng thời NSAID (ví dụ: Naproxen, Diclofenac) và Opioid (ví dụ: Tramadol, Morphine, Oxycodone) riêng lẻ, cho phép điều chỉnh liều lượng linh hoạt theo nhu cầu của bệnh nhân.
  • Lưu ý:
    • Tăng nguy cơ tác dụng phụ: Sự kết hợp này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của cả hai nhóm thuốc, ví dụ: tăng nguy cơ tác dụng phụ trên tiêu hóa (do NSAIDs) và tác dụng phụ trên thần kinh trung ương (do Opioids). Cần theo dõi chặt chẽ.
    • Thận trọng ở người cao tuổi, suy gan, suy thận: Cần giảm liều và theo dõi sát ở các đối tượng này do nguy cơ tác dụng phụ cao hơn.
    • Nguy cơ lệ thuộc thuốc (Opioids): Cần cân nhắc nguy cơ lệ thuộc thuốc khi sử dụng Opioids kéo dài, ngay cả khi kết hợp với NSAIDs. Ưu tiên sử dụng trong thời gian ngắn nhất có thể và đánh giá lại thường xuyên.

Kết hợp NSAIDs với Thuốc Giảm Đau Thần Kinh (Adjuvants/ Co-analgesics)

Nhóm thuốc giảm đau thần kinh (adjuvants/co-analgesics) bao gồm các thuốc ban đầu được phát triển cho các chỉ định khác (ví dụ: chống trầm cảm, chống co giật), nhưng sau đó được phát hiện có hiệu quả trong điều trị một số loại đau, đặc biệt là đau thần kinh. Khi kết hợp với NSAIDs, chúng có thể mang lại lợi ích trong các trường hợp đau hỗn hợp hoặc đau mạn tính phức tạp.

  • Các nhóm thuốc thường dùng:
    • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs): Amitriptyline, Nortriptyline.
    • Thuốc ức chế tái hấp thu Serotonin và Norepinephrine (SNRIs): Duloxetine, Venlafaxine.
    • Thuốc chống co giật (Gabapentinoids): Gabapentin, Pregabalin.
    • Corticosteroids: Prednisolone, Methylprednisolone (thường dùng ngắn ngày trong đợt cấp của các bệnh lý viêm).
    • Thuốc giãn cơ: Baclofen, Tizanidine (trong đau cơ xương khớp có co thắt cơ).
  • Cơ chế hiệp đồng:
    • NSAIDs: Tác động chủ yếu lên đau do viêm, đau thụ cảm (nociceptive pain).
    • Adjuvants: Tác động lên các cơ chế đau thần kinh, đau trung ương, hoặc các cơ chế đau khác không phải do viêm trực tiếp. Ví dụ:
      • Thuốc chống trầm cảm, thuốc chống co giật: Điều chỉnh các dẫn truyền thần kinh đau, giảm đau thần kinh (neuropathic pain).
      • Corticosteroids: Kháng viêm mạnh, có thể giảm đau do viêm và đau do chèn ép thần kinh.
      • Thuốc giãn cơ: Giảm co thắt cơ, giảm đau cơ xương khớp liên quan đến co thắt.
    • Hiệp đồng: Kết hợp này có thể giải quyết đồng thời nhiều cơ chế gây đau khác nhau, đặc biệt hữu ích trong các tình trạng đau mạn tính phức tạp như đau lưng mạn tính, đau thần kinh tọa, đau do viêm khớp mạn tính có yếu tố thần kinh, đau hỗn hợp (ví dụ: đau do ung thư, đau sau zona thần kinh).
  • Lợi ích lâm sàng:
    • Tăng hiệu quả giảm đau: Hiệu quả giảm đau toàn diện hơn, bao gồm cả giảm đau do viêm và đau thần kinh.
    • Giảm liều NSAIDs: Có thể giảm liều NSAIDs cần thiết, giảm tác dụng phụ của NSAIDs khi sử dụng kéo dài.
    • Cải thiện chức năng và chất lượng cuộc sống: Giúp bệnh nhân hoạt động tốt hơn, cải thiện giấc ngủ, tâm trạng, và chất lượng cuộc sống nói chung.
  • Ví dụ kết hợp:
    • Đau lưng mạn tính: NSAIDs + Thuốc giãn cơ (nếu có co thắt cơ) ± Thuốc chống trầm cảm (nếu có yếu tố đau thần kinh hoặc trầm cảm kèm theo).
    • Đau thần kinh tọa: NSAIDs (trong giai đoạn viêm cấp) + Gabapentinoids ± Corticosteroids (ngắn ngày).
    • Viêm khớp dạng thấp: NSAIDs + DMARDs (methotrexate, sulfasalazine, v.v.) ± Thuốc chống trầm cảm (nếu có trầm cảm hoặc đau mạn tính dai dẳng).
  • Lưu ý:
    • Tác dụng phụ của adjuvants: Các thuốc adjuvants có thể có nhiều tác dụng phụ riêng (ví dụ: buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng, táo bón với thuốc chống trầm cảm và thuốc chống co giật). Cần bắt đầu với liều thấp và tăng liều từ từ, theo dõi tác dụng phụ.
    • Thời gian khởi phát tác dụng: Các thuốc adjuvants thường cần thời gian (vài tuần) để phát huy tác dụng giảm đau đầy đủ. Cần kiên nhẫn và giải thích rõ cho bệnh nhân.
    • Lựa chọn cá nhân hóa: Việc lựa chọn adjuvant cụ thể cần dựa trên loại đau, cơ chế đau, bệnh lý nền, các thuốc dùng kèm, và tác dụng phụ có thể chấp nhận được của từng bệnh nhân.

Kết hợp NSAIDs với Các Biện Pháp Không Dùng Thuốc

  • Các phương pháp
    • Liệu pháp vật lý trị liệu: Massage, nhiệt trị liệu, siêu âm trị liệu, điện xung trị liệu, bài tập vận động trị liệu.
    • Châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt.
    • Tâm lý trị liệu: Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), kỹ thuật thư giãn, thôi miên trị liệu.
    • Can thiệp tối thiểu: Tiêm khớp, tiêm ngoài màng cứng, phong bế thần kinh.
  • Cơ chế hiệp đồng: Các biện pháp không dùng thuốc có thể tác động lên các khía cạnh khác nhau của đau, ví dụ: giảm căng cơ, cải thiện chức năng vận động, giảm stress, thay đổi nhận thức về đau. Khi kết hợp với NSAIDs (giảm viêm, giảm đau ngoại biên), chúng có thể mang lại hiệu quả giảm đau toàn diện và bền vững hơn.
  • Lợi ích lâm sàng:
    • Tăng hiệu quả giảm đau tổng thể.
    • Giảm sự phụ thuộc vào thuốc, giảm tác dụng phụ của thuốc.
    • Cải thiện chức năng và chất lượng cuộc sống lâu dài.
    • Tăng cường khả năng tự kiểm soát cơn đau của bệnh nhân.
  • Lưu ý:
    • Cần phối hợp đa chuyên khoa: Việc kết hợp các biện pháp không dùng thuốc thường cần sự phối hợp của nhiều chuyên gia (bác sĩ, vật lý trị liệu, chuyên gia tâm lý, v.v.).
    • Thời gian và sự kiên trì: Các biện pháp không dùng thuốc thường cần thời gian và sự kiên trì của bệnh nhân để thấy được hiệu quả.
    • Cá nhân hóa: Lựa chọn các biện pháp không dùng thuốc phù hợp với từng bệnh nhân cụ thể dựa trên loại đau, tình trạng thể chất, tâm lý, và sở thích của bệnh nhân.

Tóm lại:

Việc kết hợp NSAIDs với các loại thuốc khác là một chiến lược quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả giảm đau và giảm thiểu tác dụng phụ. Tùy thuộc vào loại đau, mức độ đau, bệnh lý nền, và các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân, bác sĩ có thể lựa chọn các kết hợp phù hợp nhất. Việc cá nhân hóa điều trị, theo dõi chặt chẽ và giáo dục bệnh nhân là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng các kết hợp thuốc giảm đau.Lưu ý: Luôn tham khảo các hướng dẫn điều trị hiện hành và cân nhắc tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân trước khi quyết định kết hợp thuốc giảm đau.

GHI CHÚ: Bài viết được thực hiện với sự hỗ trợ của AI - Minh Dat Rehab

👋 Chào bạn!

Hãy nhập địa chỉ email của bạn để đăng ký theo dõi blog này và nhận thông báo về các bài mới qua email mỗi tuần.

MinhdatRehab

Hãy là người đầu tiên bình luận

Gởi bình luận

Xin lỗi. Bạn không thể sao chép nội dung ở trang này