ĐAU ĐẦU DO CỔ

1. Giới Thiệu

Đau đầu là một vấn đề thường gặp, và trong đó, đau đầu do cổ (CGH) là một loại đau đầu thứ phát đặc biệt. CGH bắt nguồn từ các vấn đề ở cột sống cổ và các cấu trúc liên quan. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về CGH dành cho các bác sĩ/kỹ thuật viên phục hồi chức năng, để hỗ trợ các bạn trong việc chẩn đoán, điều trị và quản lý tình trạng này một cách hiệu quả.

2. Định Nghĩa và Các Khái Niệm Quan Trọng

Theo Hiệp hội Đau đầu Quốc tế (IHS), CGH là đau đầu phát sinh từ một rối loạn ở cột sống cổ hoặc các thành phần của nó, như xương, đĩa đệm và các mô mềm. Đau cổ có thể đi kèm, nhưng không phải lúc nào cũng có.

Tiêu chuẩn chẩn đoán CGH theo ICHD-3:

  • A. Bất kỳ cơn đau đầu nào đáp ứng tiêu chí C (không giải thích được bởi một chẩn đoán khác).
  • B. Bằng chứng lâm sàng, xét nghiệm hoặc hình ảnh học về rối loạn hoặc tổn thương ở cột sống cổ hoặc mô mềm ở cổ, có khả năng gây ra đau đầu.
  • C. Bằng chứng về mối quan hệ nhân quả (ít nhất hai yếu tố sau):
    • Đau đầu phát triển theo thời gian liên quan đến sự khởi phát của rối loạn cổ hoặc tổn thương.
    • Đau đầu cải thiện hoặc hết đáng kể khi rối loạn hoặc tổn thương ở cổ được cải thiện hoặc giải quyết.
    • Tầm vận động cổ bị hạn chế, và đau đầu trở nên tồi tệ hơn do các nghiệm pháp kích thích.
    • Đau đầu biến mất sau khi chẹn chẩn đoán một cấu trúc cổ hoặc nguồn cung cấp thần kinh của nó.
  • D. Không được giải thích tốt hơn bởi một chẩn đoán ICHD-3 khác.

Lưu ý: Hiểu rõ các tiêu chuẩn chẩn đoán này rất quan trọng để phân biệt CGH với các loại đau đầu khác và đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp.

3. Cơ Chế Sinh Học

CGH được cho là một loại đau quy chiếu, bắt nguồn từ sự kích thích các cấu trúc ở cổ được chi phối bởi các dây thần kinh cột sống C1, C2 và C3. Các dây thần kinh này truyền tín hiệu đau đến nhân cổ- tam thoa ở thân não, nơi các sợi thần kinh từ dây thần kinh sinh ba (dây thần kinh sọ não thứ V) cũng hội tụ. Sự kết nối này giải thích tại sao các vấn đề ở cổ có thể gây ra đau ở đầu và mặt.

Liên hệ giữa các dây thần kinh sống và nhân cổ- tam thoa

4. Dịch tễ, Nguyên Nhân và Các Yếu Tố Nguy cơ 

CGH ảnh hưởng đến khoảng 0,17% đến 4,1% dân số. Tỷ lệ này có thể cao hơn ở những bệnh nhân bị đau đầu mạn tính (khoảng 15-20%). CGH phổ biến hơn ở phụ nữ, và tuổi khởi phát thường nằm trong khoảng 30-44 tuổi.

Các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ là:

  • Các rối loạn ở cột sống cổ trên: Viêm khớp (viêm khớp dạng thấp), thoái hóa cột sống cổ và các vấn đề liên quan đến đĩa đệm (thoát vị đĩa đệm, bệnh lý đĩa đệm).
  • Chấn thương cổ: Chấn thương whiplash (thường gặp trong tai nạn giao thông), ngã, chấn thương thể thao.
  • Tư thế sai lệch kéo dài: Đặc biệt là tư thế đầu hướng về phía trước (“tech neck”) khi sử dụng máy tính hoặc thiết bị di động.
  • Căng cơ cổ: Do căng thẳng hoặc hoạt động quá sức.
  • Nghề nghiệp: Các công việc đòi hỏi phải giữ đầu ở tư thế căng thẳng hoặc cúi xuống trong thời gian dài (ví dụ: nha sĩ, lái xe, thợ làm tóc, thợ mộc).

5. Triệu Chứng 

  • Đau đầu:
    • Đau đầu thường một bên, không đổi bên.
    • Đau thường bắt đầu ở vùng cổ hoặc chẩm và có thể lan lên trán, vùng quanh ổ mắt, thái dương, đỉnh đầu hoặc tai (lan theo hướng sau ra trước).
    • Mức độ đau có thể từ trung bình đến dữ dội, nhưng thường không được mô tả là đau nhói hoặc đau kiểu mạch đập.
    • Đau đầu có thể liên tục hoặc dao động.
    • Các cử động cổ hoặc duy trì tư thế đầu bất thường có thể làm tăng cơn đau đầu.
  • Đau cổ thường đi kèm với đau đầu, được mô tả là đau âm ỉ, không mạch đập, khu trú ở vùng chẩm và cùng bên với đau đầu.
  • Hạn chế tầm vận động cổ là một dấu hiệu phổ biến.
  • Có thể có đau vai hoặc cánh tay cùng bên (thường là đau âm ỉ, không lan theo rễ thần kinh).
  • Các triệu chứng khác: Buồn nôn, nôn, sợ ánh sáng và sợ tiếng động (ít nghiêm trọng và ít thường xuyên hơn so với đau nửa đầu), nhìn mờ, chóng mặt và khó nuốt (ít phổ biến hơn).

Đau đầu do cổ

6. Đánh Giá

  • Khai thác tiền sử:
    • Hỏi chi tiết về đặc điểm đau đầu, đau cổ, tiền sử chấn thương và các yếu tố làm tăng giảm triệu chứng.
  • Khám thực thể:
    • Sờ nắn cột sống cổ và các cơ xung quanh để phát hiện điểm đau, sưng hoặc các bất thường khác.
    • Đánh giá tầm vận động cổ (chủ động và thụ động), ghi nhận bất kỳ hạn chế nào hoặc kích hoạt đau.
    • Nghiệm pháp gấp cổ-xoay (CFRT): Đánh giá khả năng vận động của đốt sống C1/C2.
    • Đánh giá sức mạnh và sức bền của các cơ cổ, đặc biệt là các cơ gấp cổ sâu (nghiệm pháp gấp cổ-chẩm – CCF).
  • Các Thang Đo Lượng Giá
    • Thang đo đánh giá đau:
      • Thang đo đánh giá đau bằng số (NPRS)
      • Thang đo thị giác tương tự (VAS)
    • Thang đo đánh giá mức độ khuyết tật:
      • Bảng chỉ số khuyết tật cổ (NDI)
      • Bảng chỉ số khuyết tật đau đầu (Headache Disability Index – HDI)
      • Bảng câu hỏi Northwick Park
      • Thang đo đau và khuyết tật cổ
    • Thang đo đánh giá chất lượng cuộc sống:
      • Bảng câu hỏi bệnh nhân đau đầu do cổ (Cervicogenic Headache Patient Questionnaire – CGHQ)
      • Bảng câu hỏi HIT-6
XEM THÊM CÁC THANG ĐO LƯỢNG GIÁ Ở TRANG YHOCPHUCHOI.COM

7. Chẩn Đoán Phân Biệt

  • Các rối loạn đau đầu nguyên phát:
    • Đau đầu do căng thẳng (Tension-type headache)
    • Đau nửa đầu (Migraine)
    • Đau đầu cụm (Cluster headache)
  • Các rối loạn đau đầu thứ phát:
    • Đau dây thần kinh chẩm (Occipital neuralgia): Đau nhói kịch phát ở vùng chi phối của các dây thần kinh chẩm, thường có điểm đau khi ấn vào dây thần kinh bị ảnh hưởng và giảm đau tạm thời khi chẹn thần kinh bằng thuốc gây tê cục bộ. Có thể khó phân biệt với CGH có đau lan đến vùng chẩm.
    • Bóc tách động mạch cảnh trong hoặc động mạch đốt sống
    • Dị tật Arnold-Chiari
    • Bệnh lý rễ thần kinh cổ
    • Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ disorders)
  • Các bệnh lý nghiêm trọng hơn:
    • Khối u, gãy xương, nhiễm trùng, bệnh lý mạch máu, mất vững cột sống cổ và bệnh lý tủy cổ
XEM THÊM: BA CHỨNG ĐAU ĐẦU NGUYÊN PHÁT THƯỜNG GẶP

8. Điều Trị

Vật lý trị liệu:

Được coi là phương pháp điều trị đầu tay cho CGH.

  • Liệu pháp vận động bằng tay:
    • Nắn chỉnh và vận động cột sống cổ để giải quyết các hạn chế khớp và cải thiện khả năng vận động.
    • Kỹ thuật năng lượng cơ (Muscle energy techniques – MET).
    • Kỹ thuật di động mô mềm (Soft tissue mobilization – STM).
  • Bài tập: Các bài tập trị liệu tập trung vào tăng cường sức mạnh các cơ gấp cổ sâu và các cơ ở vùng vai trên, cũng như kéo giãn các cơ bị căng (cơ ức đòn chũm, cơ thang trên, cơ nâng vai, cơ bậc thang, cơ dưới chẩm)
    • Bài tập tăng cường sức mạnh cơ cổ sâu.
    • Bài tập cải thiện tầm vận động cổ.
    • Bài tập điều chỉnh tư thế.
    • Bài tập ổn định bả vai
  • Các biện pháp hỗ trợ khác:
    • Châm cứu.
    • Nhiệt trị liệu .
    • Điện trị liệu (TENS).
    • Siêu âm trị liệu .
  • Giáo dục bệnh nhân:
    • Hướng dẫn về tư thế đúng.
    • Kỹ thuật tự điều chỉnh tư thế.
    • Quản lý căng thẳng.
    • Thay đổi lối sống và công thái học.

XEM THÊM: CÁC BÀI TẬP GIÚP PHÒNG NGỪA ĐAU CỔ

Điều trị bằng thuốc:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) để giảm đau.
  • Thuốc giãn cơ có thể mang lại một số lợi ích
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (với liều thấp hơn so với điều trị trầm cảm) có thể được sử dụng để kiểm soát đau mạn tính.
  • Thuốc chống động kinh (ví dụ: pregabalin, gabapentin) cho thấy hiệu quả khác nhau.
  • Tiêm độc tố botulinum vào các cơ bị đau có thể làm giảm trương lực cơ. Tuy nhiên, một nghiên cứu cho thấy hiệu quả không hơn giả dược.

Điều trị can thiệp:

  • Chẹn thần kinh chẩn đoán và điều trị (thuốc gây tê cục bộ có hoặc không có steroid) có thể giảm đau tạm thời và xác nhận chẩn đoán.
  • Tiêm vào điểm kích hoạt có thể nhắm vào các điểm đau cơ cụ thể.
  • Đốt điện bằng tần số radio (Radiofrequency ablation/neurotomy) có thể được xem xét cho các trường hợp mạn tính khi xác định được nguồn gốc đau
  • Tiêm steroid ngoài màng cứng cổ có thể mang lại lợi ích cho thoái hóa đĩa đệm hoặc cột sống nhiều tầng.

Các phương pháp khác:

  • Liệu pháp nhận thức hành vi có thể hữu ích cho việc kiểm soát đau mạn tính.
  • Các liệu pháp tâm trí-cơ thể như phản hồi sinh học, thiền chánh niệm và các kỹ thuật thư giãn có thể giúp ích.

Điều trị phẫu thuật:

  • Phẫu thuật thường chỉ được xem xét là biện pháp cuối cùng khi các phương pháp điều trị bảo tồn thất bại và nguồn gốc đau được xác định rõ ràng

9. Tiên Lượng và Tiến Triển

Tiên lượng của CGH khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Trong nhiều trường hợp, CGH có thể được quản lý hiệu quả bằng các phương pháp điều trị bảo tồn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cơn đau có thể kéo dài hoặc tái phát, đặc biệt nếu không giải quyết được nguyên nhân cơ bản.

  • Cải thiện: Nhiều bệnh nhân bị CGH nhận thấy sự cải thiện đáng kể về cơn đau và chức năng của họ khi được điều trị thích hợp.
  • Tái phát: CGH có thể tái phát, đặc biệt nếu các yếu tố gây ra cơn đau không được giải quyết.
  • Mạn tính: Trong một số trường hợp, CGH có thể trở thành mạn tính, gây ra cơn đau liên tục và khuyết tật.

10. Ca Lâm Sàng

Bệnh Sử:

Một phụ nữ 45 tuổi, làm nhân viên văn phòng, đến phòng khám phục hồi chức năng với than phiền về đau đầu mạn tính. Bệnh nhân cho biết đau đầu bắt đầu khoảng 6 tháng trước sau một vụ va chạm xe nhẹ gây chấn thương whiplash. Đau thường xuyên xảy ra ở bên phải đầu, bắt đầu từ vùng cổ và lan lên trán. Bệnh nhân mô tả đau như đau âm ỉ, không mạch đập, với cường độ trung bình là 6/10 trên thang đo NPRS. Đau tăng lên khi ngồi làm việc lâu, đọc sách hoặc lái xe. Bệnh nhân cũng than phiền về cứng cổ, hạn chế tầm vận động và nhạy cảm với ánh sáng. Bệnh nhân đã dùng thuốc giảm đau không kê đơn nhưng không hiệu quả.

Khám Thực Thể:

  • Đánh giá tư thế: Tư thế đầu hướng về phía trước, gù lưng.
  • Sờ nắn: Phát hiện điểm đau ở các cơ dưới chẩm, cơ thang và cơ nâng vai bên phải.
  • Tầm vận động cổ: Hạn chế tầm vận động cổ ở tất cả các hướng, đặc biệt là xoay và nghiêng sang bên phải.
  • Nghiệm pháp gấp cổ-xoay (CFRT): Dương tính bên phải.
  • Nghiệm pháp gấp cổ-chẩm (CCF): Yếu cơ gấp cổ sâu.
  • Đánh giá thần kinh: Bình thường.

Chẩn Đoán:


Đau đầu do cổ (CGH) liên quan đến chấn thương whiplash.

Kế Hoạch Điều Trị:

Kế hoạch điều trị bao gồm các biện pháp vật lý trị liệu và giáo dục bệnh nhân:

  1. Liệu pháp vận động bằng tay:
    • Kéo Nắn cột sống cổ để cải thiện khả năng vận động của các khớp.
    • Kỹ thuật mô mềm để giải phóng căng cơ ở vùng cổ, vai và đầu.
  2. Bài tập:
    • Bài tập tăng cường sức mạnh cơ gấp cổ sâu (chin tucks …).
    • Bài tập cải thiện tầm vận động cổ (nghiêng cổ, xoay cổ).
    • Bài tập điều chỉnh tư thế (ép bả vai, cuộn vai).
    • Bài tập ổn định xương bả vai
  3. Các biện pháp hỗ trợ:
    • Châm cứu để giảm đau và co thắt cơ.
    • Nhiệt trị liệu để giảm đau và tăng lưu lượng máu.
  4. Giáo dục bệnh nhân:
    • Hướng dẫn về tư thế đúng khi ngồi làm việc, đọc sách và lái xe.
    • Hướng dẫn về công thái học tại nơi làm việc.
    • Kỹ thuật quản lý căng thẳng.

Kết Quả:


Sau 8 tuần điều trị, bệnh nhân đã cải thiện đáng kể về đau đầu, tầm vận động cổ và chức năng. Bệnh nhân báo cáo giảm cường độ đau trung bình từ 6/10 xuống 2/10 trên thang đo NPRS. Bệnh nhân cũng có thể ngồi làm việc lâu hơn mà không bị đau đầu. Tư thế của bệnh nhân cũng được cải thiện đáng kể.

11. Kết Luận

CGH là một tình trạng phổ biến có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người. Với kiến thức sâu rộng về CGH, các bác sĩ/kỹ thuật viên phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá, điều trị và quản lý tình trạng này. Bằng cách áp dụng các kỹ thuật vận động bằng tay, bài tập và giáo dục bệnh nhân, các bạn có thể giúp bệnh nhân giảm đau, cải thiện chức năng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tài liệu tham khảo chính

  • Arnold, M. Headache classification Committee of the International Headache Society (IHS) the international classification of headache disorders. Cephalalgia. (2018) 38:1–21134.
  • Cervicogenic Headaches: A Literature Review and Proposed Multifaceted Approach to Diagnosis and Management. Neurol Clin. 2024 May;42(2):543-5573.
  • Physical Therapist Interventions to Reduce Headache Intensity, Frequency, and Duration in Patients With Cervicogenic Headache: A Systematic Review and Network Meta-Analysis. Physical Therapy. 2024 Feb;104(2):pzad15411.
  • The International Classification of Headache Disorders, 3rd edition (ICHD-3)4.
  • Page, P. (2011). Cervicogenic headaches: an evidence-led approach to clinical management. International Journal of Sports Physical Therapy, 6(3), 254–26634.
  • Bogduk, N., & Govind, J. (2009). Cervicogenic headache: an assessment of the evidence on clinical diagnosis, invasive tests, and treatment. The Lancet Neurology, 8(10), 959–9689.

GHI CHÚ: Bài viết được thực hiện với sự hỗ trợ của AI – Minh Dat Rehab

Về MinhDat Rehab

Admin PHCN-Online.com và Yhocphuchoi.com, kênh YouTube PHCN Online. Bút danh Y học: Minh Dat Rehab. Bút danh văn nghệ: Mạc Đình

Xem tất cả các bài viết theo MinhDat Rehab →

Gởi bình luận