Đại Cương
Kỹ thuật giải cảm giác (desensitization) là một phương pháp điều trị quan trọng trong phục hồi chức năng và hoạt động trị liệu. Mục tiêu chính là giúp bệnh nhân giảm hoặc loại bỏ tình trạng quá mẫn cảm (hypersensitivity) đối với các kích thích cảm giác thông thường, từ đó cải thiện chức năng và chất lượng cuộc sống.
Một số thuật ngữ liên quan:
- Giải cảm giác (Desensitization): Quá trình giảm hoặc loại bỏ sự nhạy cảm quá mức đối với các kích thích cảm giác.
- Quá mẫn cảm (Hypersensitivity): Tình trạng tăng cường phản ứng đối với các kích thích cảm giác, gây khó chịu hoặc đau đớn.
- Ngưỡng cảm giác/ kích thích (Sensory threshold): Mức độ kích thích tối thiểu để gây ra phản ứng cảm giác.
- Thích ứng cảm giác (Sensory adaptation): Quá trình hệ thần kinh giảm dần phản ứng với kích thích lặp đi lặp lại.
Kỹ thuật này được phát triển dựa trên nguyên tắc của liệu pháp hành vi nhận thức, đặc biệt là phương pháp giảm mẫn cảm có hệ thống (systematic desensitization) do Joseph Wolpe đề xuất vào những năm 1950. Trong phục hồi chức năng, phương pháp này được ứng dụng để điều trị quá mẫn cảm sau chấn thương, phẫu thuật, hoặc tổn thương thần kinh.
XEM THÊM: CÁC THUỐC GIẢM ĐAU THẦN KINH
Tác Dụng và Cơ Chế
Tác dụng:
- Giảm đau và cảm giác khó chịu.
- Cải thiện khả năng tương tác với môi trường.
- Tăng cường chức năng vận động.
- Giảm lo lắng liên quan đến kích thích cảm giác.

Cơ chế:
- Thích ứng cảm giác: Tiếp xúc lặp đi lặp lại với các kích thích cảm giác khác nhau giúp hệ thần kinh điều chỉnh và giảm dần phản ứng quá mức.
- Ức chế tín hiệu đau: Theo thuyết cổng kiểm soát đau (Gate Control Theory), kích thích nhẹ có thể giảm truyền tín hiệu đau bằng cách kích hoạt các sợi thần kinh lớn, từ đó đóng cổng tại tủy sống và hạn chế tín hiệu đau truyền lên não.
- Thay đổi nhận thức: Giúp bệnh nhân dần dần chuyển đổi cách cảm nhận kích thích từ khó chịu sang trung tính hoặc thậm chí dễ chịu hơn thông qua việc tiếp xúc lặp lại và kiểm soát phản ứng tâm lý.
- Tính mềm dẻo thần kinh (Neuroplasticity): Quá trình hệ thần kinh thích nghi bằng cách thay đổi cấu trúc và chức năng để đáp ứng với kích thích hoặc tổn thương.
XEM THÊM: TÍNH MỀM DẺO THẦN KINH VÀ CÁC NGUYÊN LÝ CỦA TÍNH MỀM DẺO
Chỉ Định và Chống Chỉ Định
Chỉ định:
Áp dụng cho các trường hợp:
- Quá mẫn cảm sau chấn thương, phẫu thuật.
- Đau thần kinh ngoại biên (hội chứng ống cổ tay, đau thần kinh tọa).
- Hội chứng đau vùng phối hợp CRPS).
- Tổn thương thần kinh trung ương (đột quỵ, chấn thương sọ não).
- Rối loạn xử lý cảm giác (Sensory Processing Disorder) là một tình trạng trong đó não bộ gặp khó khăn trong việc tiếp nhận, xử lý và phản hồi thông tin cảm giác từ môi trường hoặc từ chính cơ thể. Ở trẻ em, rối loạn này có thể biểu hiện bằng sự quá nhạy cảm hoặc giảm nhạy cảm với kích thích như âm thanh, ánh sáng, xúc giác hoặc chuyển động. Trẻ có thể tránh né các hoạt động thường ngày, gặp khó khăn trong tương tác xã hội, hoặc có hành vi vận động bất thường. Việc can thiệp sớm với các phương pháp như trị liệu cảm giác có thể giúp trẻ thích nghi và cải thiện chức năng hoạt động hàng ngày..
XEM THÊM: ĐAU TRUNG ƯƠNG SAU ĐỘT QUỴ
Chống Chỉ Định
- Vết thương hở hoặc nhiễm trùng.
- Đau cấp tính chưa được kiểm soát.
- Bệnh nhân không hợp tác hoặc không hiểu quy trình.
- Các tình trạng y tế nghiêm trọng.
Kỹ thuật
(Ghi Chú: bài viết chỉ đề cập các kích thích xúc giác, không đề cập các loại cảm giác khác, sẽ được trình bày ở bài viết về Tích Hợp Cảm Giác sau).
Quy trình:
- Bước 1: Đánh giá ban đầu: Xác định mức độ nhạy cảm và mục tiêu điều trị.
- Bước 2: Giáo dục bệnh nhân: Giải thích về quá trình điều trị.
- Bước 3: Lựa chọn kích thích: Tiến hành theo mức độ tăng tiến từ nhẹ đến mạnh hơn theo bảng sau:
Mức độ | Loại kích thích |
1 | Bông gòn, vải mềm |
2 | Vải thô, hạt đậu, bàn chải mềm |
3 | Ấn nhẹ, kích thích rung |
4 | Kích thích nhiệt độ (cần thận trọng) |

- Bước 4: Tiến hành tiếp xúc:
- Bắt đầu bằng cách chạm vào vùng da không nhạy cảm trước, sau đó di chuyển dần đến vùng nhạy cảm.
- Thực hiện các động tác chạm, xoa, vỗ nhẹ nhàng.
- Thời gian tiếp xúc ban đầu ngắn (vài giây), sau đó tăng dần thời gian khi bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
- Lặp lại quá trình này nhiều lần trong ngày.
- Bước 5: Tăng tiến:
- Tăng dần cường độ, thời gian và tần suất tiếp xúc với các kích thích.
- Chuyển sang các loại kích thích khác nhau với độ thô ráp, nhiệt độ khác nhau.
- Bao gồm các hoạt động chức năng liên quan đến các kích thích gây khó chịu (ví dụ: cầm nắm đồ vật, mặc quần áo).
- Quan trọng là bệnh nhân phải cảm thấy thoải mái và không bị đau hoặc quá khó chịu trong quá trình thực hiện.
- Bước 6: Theo dõi và đánh giá: Thường xuyên đánh giá sự thay đổi về mức độ nhạy cảm của bệnh nhân và điều chỉnh kế hoạch điều trị khi cần thiết.
Lưu Ý
- Bắt đầu từ từ, không gây đau.
- Kiên nhẫn và thực hiện đều đặn.
- Quan sát phản ứng của bệnh nhân và điều chỉnh kịp thời.
- Kết hợp với các phương pháp điều trị khác để tối ưu hiệu quả.
Thời Gian và Tần Suất
- Mỗi buổi trị liệu: 15-30 phút, bắt đầu từ 5-10 phút rồi tăng dần.
- Cấu trúc một buổi trị liệu: Một buổi trị liệu giải cảm giác thường bao gồm các phần sau:
- Khởi động (5 phút): Bắt đầu bằng việc trò chuyện với bệnh nhân về cảm giác của họ, kiểm tra lại mức độ nhạy cảm hiện tại và nhắc lại mục tiêu của buổi tập. Có thể cho bệnh nhân thực hiện một số động tác thư giãn nhẹ nhàng.
- Tiến hành giải cảm giác (10-20 phút): Thực hiện các bước tiếp xúc với các loại kích thích khác nhau theo kế hoạch đã đặt ra. Bắt đầu với các kích thích nhẹ nhàng và tăng dần cường độ, thời gian và loại kích thích. Quan sát phản ứng của bệnh nhân và điều chỉnh khi cần thiết.
- Đánh giá và phản hồi (5 phút): Hỏi bệnh nhân về cảm giác của họ trong và sau khi thực hiện các bài tập. Ghi lại những thay đổi và điều chỉnh kế hoạch cho các buổi tiếp theo. Đưa ra những lời động viên và hướng dẫn cụ thể cho việc tập luyện tại nhà.
- Tần suất:
- Tại phòng khám: 2-3 buổi/tuần.
- Tại nhà: 2-3 lần/ngày, mỗi lần 5-10 phút.
Hướng Dẫn Người Bệnh Tại Nhà
- Chọn thời điểm thư giãn để thực hiện.
- Chuẩn bị không gian yên tĩnh và vật liệu cần thiết.
- Thực hiện đúng quy trình:
- Bắt đầu từ kích thích nhẹ, tăng dần mức độ.
- Không gây đau, nếu đau cần giảm cường độ.
- Lặp lại nhiều lần trong ngày.
- Theo dõi tiến trình và điều chỉnh khi cần.
Case Study minh hoạ : Giải cảm giác ở bệnh nhân bỏng
- Bệnh nhân: Một bé trai 8 tuổi, bị bỏng ở tay do nước sôi. Sau khi vết thương lành, bé bị quá mẫn cảm ở vùng da bị sẹo. Bé sợ chạm vào bất cứ thứ gì và từ chối sử dụng tay để chơi đùa hoặc học tập.
- Đánh giá: Quan sát phản ứng của bé khi tiếp xúc với các vật liệu khác nhau. Bé khóc và rụt tay lại khi chạm vào đồ chơi hoặc quần áo.
- Điều trị:
- Sử dụng phương pháp tiếp cận từ từ và tôn trọng cảm xúc của bé.
- Tuần 1-2: Cho bé chơi với các vật liệu mềm mại như thú nhồi bông và bóng bay. Khuyến khích bé chạm vào các vật liệu này một cách nhẹ nhàng.
- Tuần 3-4: Giới thiệu các vật liệu có độ thô ráp khác nhau như cát, gạo, và đồ chơi có kết cấu.
- Tuần 5-6: Tập trung vào các hoạt động chức năng như vẽ tranh, xếp hình, và chơi với bạn bè.
- Kết quả: Sau 6 tuần, bé trai đã tự tin hơn khi sử dụng tay. Bé có thể chơi đùa và học tập mà không còn sợ hãi.
XEM THÊM: BỎNG VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG BỎNG
Tóm Tắt Một Số Nghiên Cứu
- Journal of Hand Therapy: Giải cảm giác giúp giảm đau và cải thiện chức năng ở bệnh nhân hội chứng ống cổ tay sau phẫu thuật.
- Pain: Quản lý hội chứng đau khu vực phức tạp (CRPS) bằng kỹ thuật này giúp giảm đau và cải thiện sử dụng chi.
- Nghiên cứu trong lĩnh vực bỏng: Giúp giảm đau và tăng khả năng chịu đựng khi chăm sóc vết thương.
- Nghiên cứu về rối loạn xử lý cảm giác ở trẻ em: Cải thiện khả năng điều chỉnh phản ứng cảm giác.
XEM THÊM: HỘI CHỨNG ĐAU VÙNG PHỐI HỢP (CPRS). PHẦN 2: CÁC CHỌN LỰA ĐIỀU TRỊ
Kết Luận
Kỹ thuật giải cảm giác là một công cụ quan trọng trong phục hồi chức năng, giúp cải thiện khả năng chịu đựng cảm giác và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Tài Liệu Tham Khảo
- Dellon, A. L. (2006). Nerve compression syndromes: Diagnosis and treatment. Springer Science & Business Media. (Chapter on desensitization for nerve injuries).
- Butler, D. S., & Moseley, G. L. (2017). Explain pain. Noigroup Publications. (Discusses the role of sensory processing in pain and desensitization strategies).
- Radomski, M. V., & Trombly Latham, C. A. (Eds.). (2018). Occupational therapy for physical dysfunction. Wolters Kluwer. (Chapter on sensory re-education and desensitization).
- Moseley, G. L. (2007). Reconceptualising pain according to modern pain science. Physical Therapy Reviews, 12(3), 169-178. (Provides context for understanding pain mechanisms relevant to desensitization).
- Field-Fote, E. C. (Ed.). (2015). Principles of neurological rehabilitation. F.A. Davis Company. (Chapter on sensory impairments and interventions, including desensitization).
- American Occupational Therapy Association. (2020). Occupational therapy practice framework: Domain and process (4th ed.). American Journal of Occupational Therapy, 74(Supplement_2), 1 7412410010p1-7412410010p87. 2 (Provides a framework for occupational therapy interventions, including sensory re-education)
GHI CHÚ: Bài viết được thực hiện với sự hỗ trợ của AI – Minh Dat Rehab