Ý nghĩa của phục hồi dáng đi
Phục hồi dáng đi không đơn thuần là giúp bệnh nhân “đi lại được”, mà là khôi phục khả năng di chuyển hiệu quả, bền vững và thích ứng với môi trường sống thực tế. Sau tổn thương thần kinh trung ương (CNS) như đột quỵ hoặc chấn thương sọ não, mất khả năng đi lại gây ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống, hạn chế sự độc lập và khả năng tham gia xã hội.
Bài viết này phân tích so sánh các phương pháp phục hồi vận động dựa trên Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng (CPG) 2020 và các nghiên cứu liên quan. Trọng tâm: xác định can thiệp nào thực sự hiệu quả, dựa trên ba nguyên tắc nền tảng của học tập vận động và tính mềm dẻo thần kinh (neuroplasticity): tính đặc hiệu – lặp lại – cường độ.
Ba nguyên tắc nền tảng của phục hồi
- Tính đặc hiệu (Specificity): để cải thiện dáng đi, cần tập đi bộ thực sự. Các bài tập không trực tiếp liên quan có hiệu quả chuyển giao rất thấp.
- Sự lặp lại (Repetition): não bộ cần hàng ngàn lần lặp lại một chuyển động để tạo thay đổi bền vững. Con số này thường vượt xa số bước trong các buổi trị liệu thông thường.
- Cường độ (Intensity): luyện tập phải đủ thách thức để kích thích thích nghi thần kinh – cơ. Đây là yếu tố thường bị xem nhẹ, nhưng lại có giá trị quyết định.

Phân tích các can thiệp phục hồi dáng đi
1. Can thiệp được khuyến nghị mạnh mẽ
Tập đi bộ cường độ cao (High-Intensity Gait Training – HIGT):
- Nhịp tim mục tiêu: 60–80% HRR hoặc 70–85% HRmax.
- So sánh: Vật lý trị liệu thông thường đạt <900 bước/buổi, trong khi HIGT đạt ~4.000 bước.
- Kết quả: bệnh nhân HIGT tăng 25% số bước hàng ngày sau xuất viện, so với 0,5% ở nhóm thông thường.
Đi bộ kết hợp thực tế ảo (Virtual Reality – VR):
- Cung cấp môi trường ảo an toàn nhưng giàu thử thách, hỗ trợ luyện tập trong các tình huống phức tạp.
- Kết hợp dễ dàng với nhiệm vụ kép (dual-task), tăng tính thực tiễn.
- Kết quả: cải thiện rõ rệt tốc độ, nhịp bước và sải chân.
2. Can thiệp có thể cân nhắc
- Tập sức mạnh: chỉ hiệu quả khi cường độ đủ cao (>70% 1RM).
- Đạp xe và tập theo vòng tròn: cải thiện sức bền, nhưng không vượt trội so với tập đi đặc hiệu.
- Tập thăng bằng có phản hồi tăng cường: đặc biệt khi kết hợp với VR, có bằng chứng hứa hẹn.
3. Can thiệp không được khuyến nghị (ở bệnh nhân mạn tính đã đi lại)
- Thăng bằng tĩnh/động truyền thống: cải thiện khả năng giữ thăng bằng nhưng ít chuyển hóa thành cải thiện dáng đi.
- BWSTT (Body Weight Supported Treadmill Training): giảm nỗ lực chủ động, không còn phù hợp khi bệnh nhân đã có khả năng đi độc lập.
- Robot exoskeleton: hạn chế do tính thụ động cao, không đáp ứng nguyên tắc cường độ và đặc hiệu.

Mô hình tiến triển lâm sàng
Các khuyến nghị không mâu thuẫn, mà phản ánh tính phù hợp theo giai đoạn:
- Giai đoạn sớm / chưa thể đi lại: BWSTT và robot có giá trị khởi động vận động, tạo nền tảng an toàn với số lượng bước đủ lớn.
- Giai đoạn chuyển tiếp: cần giảm dần hỗ trợ, tăng tập đi chủ động trên mặt đất, có thể kết hợp VR.
- Giai đoạn muộn / đã đi lại độc lập: HIGT và VR là lựa chọn tối ưu để nâng cao tốc độ, sức bền và khả năng ứng biến trong môi trường phức tạp.
Cách tiếp cận này chuyển trọng tâm từ câu hỏi “thiết bị nào tốt nhất?” sang “thiết bị nào phù hợp nhất trong giai đoạn này?”.

Kết luận và hướng nghiên cứu
Thông điệp cốt lõi là: cường độ cao và tính đặc hiệu nhiệm vụ là chìa khóa thúc đẩy phục hồi dáng đi. HIGT và VR nổi bật ở giai đoạn muộn, trong khi BWSTT và robot phù hợp hơn ở giai đoạn khởi tạo.
Nghiên cứu tương lai cần tập trung vào:
- Xác định “liều lượng” tối ưu dựa trên FITT.
- Mở rộng bằng chứng sang iSCI và TBI.
- Chuẩn hóa báo cáo thông số can thiệp để tăng tính ứng dụng.
Phục hồi dáng đi không chỉ là một kỹ thuật, mà là một lộ trình tiến triển, nơi mỗi can thiệp có vai trò riêng. Thành công đến từ việc lựa chọn đúng phương pháp, đúng thời điểm, giúp bệnh nhân không chỉ “đi lại được”, mà còn đi xa hơn, bền vững hơn.
TÓM TẮT CỐT LÕI
- Neuroplasticity chỉ xảy ra khi can thiệp đặc hiệu – lặp lại – đủ cường độ.
- HIGT và VR là hai phương pháp hiệu quả nhất với bệnh nhân đã đi lại được.
- BWSTT và robot chỉ phù hợp ở giai đoạn khởi động vận động, không phải tối ưu chức năng.
- Lựa chọn can thiệp phải dựa vào giai đoạn phục hồi, không dựa vào thiết bị.
- Cường độ quyết định kết quả – không thể thay thế bằng kỹ thuật nhẹ hoặc luyện tập thụ động.
Tài liệu tham khảo
Hornby, T. G., Reisman, D. S., Ward, I. G., Scheets, P. L., Miller, A., Haddad, D., & the Locomotor CPG Appraisal Team. (2020). Clinical Practice Guideline to Improve Locomotor Function Following Chronic Stroke, Incomplete Spinal Cord Injury, and Brain Injury. Journal of Neurologic Physical Therapy, 44(1), 49-100.
và các tài liệu khác.
