ĐẠI CƯƠNG TRỊ LIỆU TÍCH HỢP CẢM GIÁC

Giới thiệu về Tích hợp Cảm giác

Tích hợp cảm giác (Sensory Integration – SI), hay còn được biết đến là Tích hợp Cảm giác theo Ayres (Ayres Sensory Integration – ASI), là một quá trình thần kinh mà qua đó não bộ tiếp nhận, tổ chức và diễn giải các thông tin cảm giác từ cơ thể và môi trường, từ đó tạo ra phản ứng thích hợp. Phương pháp này được phát triển bởi Tiến sĩ A. Jean Ayres, một nhà hoạt động trị liệu và nhà tâm lý học giáo dục.

ASI đặc biệt hữu ích cho trẻ em và người lớn gặp khó khăn trong việc xử lý thông tin cảm giác, bao gồm các tình trạng như rối loạn phổ tự kỷ (ASD), rối loạn xử lý cảm giác (Sensory Processing Disorder – SPD), bại não, chậm phát triển vận động và các khó khăn học tập.

Theo nghiên cứu của Ayres (2005) và các nghiên cứu sau này, những người có rối loạn xử lý cảm giác thường gặp thách thức trong việc điều phối vận động, kiểm soát hành vi, duy trì sự tập trung và tham gia vào các hoạt động hàng ngày. Do đó, việc lượng giá và can thiệp sớm dựa trên các nguyên tắc của ASI có thể giúp cải thiện khả năng thích ứng và tham gia chức năng của cá nhân.

Lượng giá trong Tích hợp Cảm giác

Mục tiêu của lượng giá

Mục tiêu của quá trình lượng giá là để:

  • Xác định sự hiện diện và mức độ của rối loạn xử lý cảm giác.
  • Hiểu rõ cách các khó khăn về cảm giác ảnh hưởng đến hành vi, học tập, tương tác xã hội và tham gia vào các hoạt động hàng ngày.
  • Lập kế hoạch can thiệp phù hợp và cá nhân hóa dựa trên nhu cầu và điểm mạnh của từng cá nhân.

Công cụ lượng giá

A. Quan sát lâm sàng

  • Người khám quan sát một cách có hệ thống phản ứng của trẻ đối với các kích thích cảm giác khác nhau trong môi trường tự nhiên hoặc trong các tình huống được thiết kế sẵn. Ví dụ: quan sát phản ứng của trẻ khi chạm vào các vật liệu có kết cấu khác nhau, khi di chuyển trên các thiết bị tiền đình như xích đu, hoặc khi thực hiện các hoạt động vận động.
  • Đánh giá khả năng vận động thô thông qua các bài tập như bò, trườn, đi trên ván thăng bằng, nhảy lò cò và đứng một chân.
Shot of a smiling girl enjoying a sensory therapy on a swing while her physiotherapist assisting her

Các Bảng câu hỏi đánh giá cảm giác

  1. HỒ SƠ CẢM GIÁC (Sensory Profile) (Dunn, 1999): Đây là một công cụ phổ biến để đánh giá các kiểu xử lý cảm giác ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nó xác định các kiểu phản ứng cảm giác khác nhau, thường được phân thành bốn nhóm:
    • Tìm kiếm cảm giác: Có xu hướng tìm kiếm các kích thích cảm giác mạnh mẽ và đa dạng.
    • Né tránh cảm giác: Có xu hướng trốn tránh các kích thích cảm giác và cảm thấy quá tải trong môi trường giàu cảm giác.
    • Nhạy cảm quá mức: Dễ dàng nhận thấy và bị làm phiền bởi các kích thích cảm giác mà người khác có thể không nhận thấy.
    • Ngưỡng (Đăng ký) cảm giác thấp/Phản ứng kém: Có thể bỏ lỡ hoặc không phản ứng với các kích thích cảm giác mà người khác nhận thấy.
  2. ĐO LƯỜNG XỬ LÝ CẢM GIÁC (Sensory Processing Measure, SPM): Đây là một bộ công cụ đánh giá toàn diện, cung cấp cái nhìn về khả năng xử lý cảm giác, thực hành vận động (praxis) và tham gia xã hội của trẻ trong các môi trường khác nhau như ở nhà, ở trường và trong cộng đồng. SPM bao gồm các bảng câu hỏi dành cho phụ huynh, giáo viên và nhân viên khác ở trường.

C. Trắc nghiệm Tích hợp Cảm giác và Phát triển Praxis (Sensory Integration and Praxis Tests – SIPT)

Bộ trắc nghiệm SIPT (Ayres, 1989) là một bộ gồm 17 bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa, được thiết kế để đánh giá các quá trình tích hợp cảm giác nền tảng, bao gồm nhận thức không gian, điều hợp vận động hai bên cơ thể, kiểm soát tư thế, phản ứng với kích thích tiền đình, xúc giác và khả năng thực hành vận động (praxis).

Ví dụ:

  • Bài kiểm tra “Copy Design” (Sao chép hình mẫu) đánh giá khả năng vận động tinh và nhận thức thị giác không gian.
  • Bài kiểm tra “Kinesthesia” (Cảm nhận vận động) kiểm tra khả năng nhận thức về chuyển động của các chi mà không cần nhìn.

Lưu ý quan trọng: Việc quản lý và diễn giải kết quả của SIPT đòi hỏi kỹ thuật viên phải được đào tạo chuyên sâu về Tích hợp Cảm giác theo Ayres.

D. Đánh giá trong môi trường thực tế

  • Quan sát cách trẻ tương tác với các kích thích cảm giác trong các bối cảnh hàng ngày như lớp học, sân chơi, giờ ăn và các hoạt động xã hội khác. Ghi nhận hành vi cụ thể: bịt tai, trốn tránh, tìm kiếm chuyển động… Điều này giúp xác định những thách thức cụ thể mà trẻ gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.

Kỹ thuật Can Thiệp Tích hợp Cảm giác

Các can thiệp dựa trên Tích hợp Cảm giác thường được thực hiện trong môi trường phong phú về cảm giác, được thiết kế để cung cấp những “thử thách vừa phải” (just-right challenge) nhằm thúc đẩy sự phát triển khả năng xử lý cảm giác và phản ứng thích ứng của trẻ. KTV HĐTL thiết kế hoạt động sao cho đủ thách thức để thúc đẩy trẻ phát triển kỹ năng mới và hình thành phản ứng thích ứng, nhưng không quá khó để gây thất bại hoặc quá tải cảm giác. Cần sự điều chỉnh linh hoạt dựa trên phản ứng của trẻ. Một số can thiệp thường sử dụng là:

Liệu pháp Xử lý Tiền đình

  • Mục tiêu: Cải thiện khả năng giữ thăng bằng, phối hợp vận động, nhận thức về không gian và điều chỉnh mức độ kích thích.
  • Hoạt động:
    • Sử dụng xích đu trị liệu (swing therapy) với các chuyển động khác nhau (ví dụ: thẳng, xoay tròn) để kích thích và điều hòa hệ thống tiền đình.
    • Các hoạt động vận động như nhảy lò cò, đi trên các bề mặt không bằng phẳng, đi thăng bằng trên ván.
    • Các trò chơi vận động có yếu tố quay tròn (có sự giám sát chặt chẽ và điều chỉnh cường độ phù hợp).
Xích đu trị liệu

Cải thiện Nhận thức Bản thể

  • Mục tiêu: Tăng cường nhận thức về vị trí và chuyển động của cơ thể trong không gian, giúp cải thiện khả năng kiểm soát vận động và điều chỉnh lực.
  • Hoạt động:
    • Các hoạt động “làm việc nặng” như leo trèo, bò qua đường hầm, đẩy hoặc kéo các vật nặng (ví dụ: xe đồ chơi, túi đậu).
    • Các hoạt động tạo áp lực sâu như ôm chặt, sử dụng áo khoác hoặc chăn có trọng lượng.
    • Yoga trẻ em và các bài tập thể dục nhịp điệu tập trung vào nhận thức cơ thể.
Việc nặng nhọc

Kích thích Cảm giác Xúc giác

  • Mục tiêu: Giúp trẻ xử lý thông tin xúc giác một cách linh hoạt và phù hợp hơn, giảm bớt sự phòng vệ xúc giác hoặc tăng cường khả năng phân biệt xúc giác.
  • Hoạt động:
    • Chơi với các vật liệu có kết cấu khác nhau như đất nặn, cát, nước, gạo, đậu.
    • Sử dụng trị liệu với bàn chải để cung cấp kích thích xúc giác nhẹ nhàng và có hệ thống lên da.
    • Các trò chơi tìm kiếm đồ vật trong các thùng chứa đầy hạt đậu, gạo hoặc các vật liệu khác.
trị liệu với bàn chải


Chiến lược Điều Chỉnh Cảm giác

  • Mục tiêu: Trang bị cho trẻ các kỹ năng và chiến lược để tự điều chỉnh phản ứng của mình đối với các kích thích cảm giác.
  • Hoạt động:
    • Xây dựng “chế độ ăn cảm giác” (sensory diet) cá nhân hóa, bao gồm một lịch trình các hoạt động cảm giác được lên kế hoạch trong ngày để giúp trẻ duy trì trạng thái tỉnh táo và điều hòa.
    • Giảm kích thích môi trường (ví dụ: giảm ánh sáng chói, giảm tiếng ồn).
    • Dạy trẻ các kỹ thuật tự điều chỉnh như hít thở sâu, đếm số, hoặc sử dụng các công cụ hỗ trợ (ví dụ: đồ chơi giúp giải tỏa căng thẳng).

Ví dụ:

Thời gianHoạt động cảm giácMục tiêu
8hChơi bập bênh nhẹĐiều hòa tiền đình
10hNặn đất sétKích thích xúc giác
14hÔm gối nặngTăng bản thể giác

Cấu trúc một buổi trị liệu tích hợp cảm giác

Một buổi trị liệu Tích hợp Cảm giác (SI – Sensory Integration) thường được chia thành 3–4 bước chính, kéo dài khoảng 30–60 phút tùy theo độ tuổi, khả năng tập trung và mục tiêu can thiệp. Dưới đây là cấu trúc chuẩn của một buổi trị liệu theo mô hình Ayres Sensory Integration (ASI):

A. Khởi động (5–10 phút)

Mục tiêu: Giúp trẻ làm quen, bước vào trạng thái sẵn sàng học hỏi

  • Chào hỏi, thiết lập sự an toàn và kết nối với trẻ
  • Các hoạt động nhẹ nhàng, quen thuộc để “làm ấm hệ thần kinh”
  • Ví dụ: Chơi nhẹ với bóng, lăn chậm trên thảm, xích đu đều

B. Giai đoạn chính – Hoạt động cảm giác có mục tiêu (20–40 phút)

Mục tiêu: Tạo ra “thử thách vừa đủ” giúp trẻ cải thiện xử lý cảm giác và phản ứng thích ứng

  • Chọn hoạt động dựa trên mục tiêu cụ thể, ví dụ:
    • Cải thiện điều hòa tiền đình → xích đu, quay vòng có kiểm soát
    • Cải thiện bản thể → kéo đẩy vật nặng, leo trèo
    • Giảm phòng vệ xúc giác → chơi xúc giác với đất nặn, cát
  • Kỹ thuật viên điều chỉnh: cường độ – thời gian – nhịp độ
  • Luôn theo dõi phản ứng cảm xúc, hành vi, tự điều chỉnh của trẻ

C. Giai đoạn điều hòa & kết thúc (5–10 phút)

Mục tiêu: Giúp trẻ trở lại trạng thái ổn định, kết thúc buổi can thiệp nhẹ nhàng

  • Các hoạt động chậm, mang tính tổ chức như:
    • Nằm võng, chui qua đường hầm vải, ôm gấu nặng
    • Hít thở sâu, đếm nhịp, massage nhẹ
  • Tạo cơ hội cho trẻ “gói gọn” cảm xúc, cảm giác tích cực để rời buổi trị liệu một cách dễ chịu

D. Ghi chú & trao đổi phụ huynh (ngoài giờ trị liệu)

  • Ghi nhận phản ứng, tiến bộ, khó khăn
  • Hướng dẫn phụ huynh cách tiếp tục hỗ trợ tại nhà

Nghiên cứu Trường hợp (Case Study)

Trường hợp 1: Cải thiện Chú ý của Trẻ Tự Kỷ

Bối cảnh: Bé trai 6 tuổi được chẩn đoán mắc rối loạn phổ tự kỷ, gặp khó khăn trong việc tập trung và dễ bị kích thích quá mức bởi tiếng ồn trong lớp học.

Lượng giá:

  • Sensory Profile: Cho thấy bé có độ nhạy cảm quá mức với âm thanh.
  • Quan sát: Bé thường xuyên che tai khi có tiếng ồn lớn hoặc khi vào lớp học.

Can thiệp:

  • Sử dụng tai nghe chống ồn trong lớp học vào những thời điểm cần thiết để giảm bớt kích thích thính giác.
  • Dành 10 phút mỗi buổi sáng cho trẻ chơi xích đu trị liệu với các chuyển động nhẹ nhàng, thẳng để giúp điều hòa hệ thống tiền đình.
  • Tạo một khu vực yên tĩnh trong lớp học với đệm ngồi thoải mái và các vật liệu giảm tiếng ồn.

Kết quả: Sau 8 tuần can thiệp, giáo viên nhận thấy bé có thể ngồi tập trung vào các hoạt động học tập trong khoảng thời gian dài hơn (khoảng 15 phút liên tục) và ít có hành vi che tai hơn.

Trường hợp 2: Giảm Hành Vi Né Tránh Cảm Giác Xúc Giác

Bối cảnh: Bé gái 8 tuổi có biểu hiện né tránh các bề mặt thô ráp và các hoạt động liên quan đến xúc giác như chạm vào đất sét hoặc cầm bút chì.

Lượng giá:

  • Sensory Profile: Cho thấy trẻ có xu hướng né tránh cảm giác xúc giác.
  • Quan sát: Trẻ thường rụt tay lại khi chạm vào các vật liệu có kết cấu không quen thuộc và từ chối tham gia các hoạt động nặn đất sét hoặc vẽ bằng bút chì màu.

Can thiệp:

  • Giới thiệu các vật liệu có kết cấu khác nhau một cách từ từ và có kiểm soát, bắt đầu với những kết cấu mà trẻ cảm thấy dễ chịu hơn.
  • Sử dụng bàn chải trị liệu với áp lực nhẹ nhàng lên cánh tay và bàn tay của trẻ trước các hoạt động viết hoặc vẽ.
  • Kết hợp các hoạt động tạo áp lực sâu như ôm chặt hoặc sử dụng túi đè nặng trong thời gian ngắn để giúp trẻ cảm thấy an toàn và được tổ chức hơn về mặt cảm giác.

Kết quả: Sau 12 tuần can thiệp, trẻ đã có thể cầm bút chì để viết và tham gia vào các hoạt động nặn đất sét mà không còn biểu hiện khó chịu rõ rệt.

Kết luận

Tích hợp Cảm giác là một phương pháp tiếp cận quan trọng và hiệu quả trong hoạt động trị liệu, giúp trẻ em và người lớn phát triển các kỹ năng vận động, nhận thức, xã hội và cảm xúc thông qua việc cải thiện khả năng xử lý thông tin cảm giác. Việc lượng giá chính xác và áp dụng các kỹ thuật can thiệp phù hợp, dựa trên các nguyên tắc của Tích hợp Cảm giác theo Ayres, sẽ mang lại những cải thiện đáng kể trong khả năng thích nghi và tham gia vào cuộc sống hàng ngày của cá nhân.

Tài liệu tham khảo:

  1. Ayres, A. J. (2005). Sensory Integration and Praxis Tests (SIPT) Manual. Western Psychological Services.
  2. Dunn, W. (1999). The Sensory Profile: User’s Manual. Harcourt Assessment.
  3. Parham, D., & Mailloux, Z. (2015). Sensory Integration and the Child. F.A. Davis Company.
  4. Nowell, S., & Dees, R. (2021). Ayres Sensory Integration. Slack Incorporated.

Giải nghĩa thêm về chữ Praxis, thực hành vận động:

Praxis (thường được dịch là “thực hành vận động” hoặc “khả năng thực hành”) là một khái niệm quan trọng trong liệu pháp tích hợp cảm giác. Nó không chỉ đơn thuần là khả năng vận động, mà là khả năng nhận thức, lên kế hoạch và thực hiện một chuỗi các hành động vận động mới hoặc không quen thuộc một cách có mục đích và hiệu quả.

Praxis bao gồm ba thành phần chính:

  1. Ý tưởng (Ideation): Khả năng hình thành ý tưởng về một hành động cần thực hiện để tương tác với môi trường hoặc đồ vật. Biết cái gì cần làm.
  2. Lập kế hoạch vận động (Motor Planning): Khả năng tổ chức và sắp xếp chuỗi các bước vận động cần thiết để thực hiện ý tưởng đó. Biết làm thế nào để thực hiện hành động.
  3. Thực thi (Execution): Khả năng thực hiện các chuyển động đã được lên kế hoạch một cách trơn tru, phối hợp và hiệu quả.

Ví dụ về Praxis:

  • Xây dựng một tòa tháp bằng khối: Trẻ cần ý tưởng về việc tạo ra một cấu trúc (ý tưởng), lên kế hoạch đặt các khối nào trước, khối nào sau, và làm thế nào để giữ cho tháp không đổ (lập kế hoạch), và sau đó dùng tay để xếp các khối (thực thi).
  • Mặc quần áo: Trẻ cần biết phải mặc món đồ nào trước (áo hay quần?), làm thế nào để luồn tay/chân vào ống tay/ống quần, cách cài cúc hoặc kéo khóa (lập kế hoạch và ý tưởng), và thực hiện các động tác đó (thực thi).
  • Chơi một trò chơi mới trên sân chơi: Ví dụ, học cách leo lên một cấu trúc leo trèo mới đòi hỏi trẻ phải hình dung ra cách đặt tay và chân (ý tưởng), lên kế hoạch chuỗi động tác leo (lập kế hoạch), và thực hiện việc leo (thực thi).

Khó khăn về praxis (dyspraxia) có thể khiến trẻ trông vụng về, gặp khó khăn trong việc học các kỹ năng vận động mới, tổ chức đồ đạc, hoặc thực hiện các hoạt động tự chăm sóc hàng ngày. Việc đánh giá praxis là một phần quan trọng trong lượng giá tích hợp cảm giác

Về MinhDat Rehab

Admin PHCN-Online.com và Yhocphuchoi.com, kênh YouTube PHCN Online. Bút danh Y học: Minh Dat Rehab. Bút danh văn nghệ: Mạc Đình

Xem tất cả các bài viết theo MinhDat Rehab →

Gởi bình luận