Categories: Bệnh lý Nhi khoa

RỐI LOẠN TĂNG ĐỘNG GIẢM CHÚ Ý (ADHD)

Bài viết được Minh Dat Rehab soạn với AI nhằm tóm lược các thông tin cần nắm về rối loạn thường gặp này. Mình không chuyên về tình trạng này nên nhờ AI giúp để nắm bệnh rõ và gọn hơn. MN có thể thấy phù hợp hoặc không. Thời đại công nghệ AI nên mình phải chạy theo thôi.

1. Định Nghĩa và Bản Chất Rối Loạn

Rối loạn Tăng động Giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn phát triển thần kinh phức tạp, khởi phát ở thời thơ ấu và thường kéo dài đến tuổi trưởng thành. ADHD đặc trưng bởi sự kết hợp dai dẳng của các triệu chứng giảm chú ý, tăng động, và/hoặc bốc đồng, gây ảnh hưởng đáng kể đến chức năng hoạt động ở nhiều lĩnh vực trong cuộc sống.

Đây không chỉ là vấn đề “thiếu tập trung” hay “hiếu động” đơn thuần, mà là một tình trạng rối loạn chức năng điều hành (executive function) của não bộ, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát sự chú ý, hành vi, và cảm xúc. ADHD được công nhận là một trong những rối loạn tâm thần phổ biến nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên (5-10% trẻ em trong độ tuổi đi học), và tỷ lệ mắc bệnh ở người lớn cũng không hề nhỏ.

2. Nguyên Nhân và Cơ Chế Bệnh Sinh

Nguyên nhân chính xác của ADHD vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng các nghiên cứu cho thấy đây là sự tương tác phức tạp của nhiều yếu tố:

  • Yếu tố di truyền: ADHD có tính di truyền cao. Nếu cha mẹ hoặc anh chị em ruột mắc ADHD, nguy cơ trẻ mắc bệnh tăng lên đáng kể. Các nghiên cứu về gen đã xác định một số gen liên quan đến sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh dopaminergic và adrenergic có thể đóng vai trò trong ADHD.
  • Yếu tố thần kinh sinh hóa: Sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh trong não, đặc biệt là dopamine và norepinephrine, được coi là yếu tố then chốt. Các chất dẫn truyền thần kinh này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự chú ý, vận động, và kiểm soát xung động.
  • Yếu tố cấu trúc và chức năng não bộ: Các nghiên cứu hình ảnh não bộ cho thấy sự khác biệt về cấu trúc và chức năng ở một số vùng não ở người ADHD so với người không mắc bệnh, đặc biệt là ở vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex), hạch nền (basal ganglia), và tiểu não (cerebellum). Các vùng não này liên quan đến chức năng điều hành, kiểm soát vận động và chú ý.
  • Yếu tố môi trường: Các yếu tố môi trường trong giai đoạn mang thai và thời thơ ấu sớm cũng có thể làm tăng nguy cơ ADHD, bao gồm:
    • Mẹ hút thuốc lá, uống rượu, hoặc sử dụng chất kích thích trong thai kỳ.
    • Sinh non, nhẹ cân khi sinh.
    • Tiếp xúc với độc tố môi trường (ví dụ: chì) trong giai đoạn phát triển sớm.
    • Sang chấn tâm lý thời thơ ấu.

3. Dấu Hiệu và Triệu Chứng Lâm Sàng

Các triệu chứng của ADHD được chia thành ba nhóm chính, nhưng mức độ biểu hiện và sự kết hợp giữa các nhóm triệu chứng có thể khác nhau ở mỗi cá nhân và thay đổi theo độ tuổi.

3.1. Giảm Chú Ý (Inattention):

Đây không chỉ là “mất tập trung” nhất thời mà là một mô hình dai dẳng của sự khó khăn trong việc duy trì sự chú ý, thể hiện qua các dấu hiệu sau:

  • Khó tập trung vào chi tiết: Thường xuyên mắc lỗi bất cẩn trong công việc, học tập, hoặc các hoạt động khác. Ví dụ: bỏ sót chi tiết quan trọng, làm ẩu, trình bày cẩu thả.
  • Khó duy trì sự chú ý: Khó giữ sự tập trung trong các công việc hoặc hoạt động kéo dài (ví dụ: bài giảng, đọc sách, làm bài tập về nhà). Dễ bị xao nhãng bởi các kích thích bên ngoài.
  • Hay quên và đãng trí: Thường xuyên quên lịch hẹn, quên làm việc được giao, mất đồ dùng cá nhân (ví dụ: chìa khóa, điện thoại, sách vở).
  • Khó tổ chức công việc và hoạt động: Lúng túng trong việc sắp xếp công việc, quản lý thời gian, thực hiện các nhiệm vụ theo trình tự. Hay né tránh hoặc trì hoãn các công việc đòi hỏi nỗ lực tinh thần kéo dài.
  • Không lắng nghe khi được nói chuyện: Có vẻ như không nghe khi người khác nói trực tiếp, đầu óc lơ đãng, không tiếp thu được thông tin.
  • Hay xao nhãng bởi các kích thích bên ngoài: Dễ bị phân tâm bởi tiếng ồn, hình ảnh, hoặc các yếu tố không liên quan khác trong môi trường xung quanh.
  • Quên làm các công việc hàng ngày: Ví dụ: quên trả lời email, quên thanh toán hóa đơn, quên làm việc nhà.

3.2. Tăng Động (Hyperactivity):

Tăng động ở ADHD không chỉ là “hiếu động” thông thường mà là mức độ hoạt động quá mức, không phù hợp với độ tuổi và hoàn cảnh, thể hiện qua:

  • Bồn chồn, cựa quậy: Ngọ nguậy tay chân, không ngồi yên được trên ghế.
  • Rời khỏi chỗ ngồi khi không được yêu cầu: Ví dụ: đứng dậy đi lại trong lớp học, văn phòng, hoặc các tình huống cần ngồi yên.
  • Chạy nhảy, leo trèo quá mức: Ở trẻ em, biểu hiện này rõ rệt hơn, trẻ có thể chạy nhảy, leo trèo liên tục trong những tình huống không phù hợp. Ở người lớn, có thể là cảm giác bồn chồn, khó thư giãn.
  • Khó chơi hoặc tham gia các hoạt động yên tĩnh: Không thể ngồi yên chơi một mình hoặc tham gia các hoạt động tĩnh lặng.
  • “Như động cơ thúc đẩy”: Hành động như thể “có động cơ thúc đẩy” bên trong, luôn cảm thấy cần phải di chuyển, hoạt động liên tục.
  • Nói quá nhiều: Nói liên tục, nói không ngừng nghỉ, khó kiểm soát lời nói.

3.3. Bốc Đồng (Impulsivity):

Bốc đồng trong ADHD là xu hướng hành động hấp tấp, thiếu suy nghĩ, và khó kiểm soát các thôi thúc, thể hiện qua:

  • Nói leo, ngắt lời người khác: Thường xuyên chen ngang vào câu chuyện của người khác, trả lời trước khi câu hỏi được hỏi hết.
  • Khó chờ đợi đến lượt: Không kiên nhẫn xếp hàng, chờ đợi trong các tình huống cần sự kiên nhẫn.
  • Xâm phạm vào chuyện của người khác: Can thiệp vào công việc, cuộc trò chuyện của người khác một cách không phù hợp.
  • Hành động thiếu suy nghĩ, không lường trước hậu quả: Ví dụ: mua sắm bốc đồng, quyết định quan trọng vội vàng, lái xe ẩu, quan hệ tình dục không an toàn.
  • Khó kiểm soát cảm xúc: Dễ mất bình tĩnh, cáu giận, bùng nổ cảm xúc mạnh mẽ.

Lưu ý quan trọng về triệu chứng:

  • Tính dai dẳng: Các triệu chứng phải kéo dài ít nhất 6 tháng và xuất hiện trước 12 tuổi (theo DSM-5-TR, trước 7 tuổi theo DSM-IV-TR).
  • Tính lan tỏa: Các triệu chứng phải gây suy giảm chức năng đáng kể ở ít nhất hai môi trường khác nhau (ví dụ: ở nhà, ở trường, ở nơi làm việc, trong các mối quan hệ xã hội).
  • Không phải là biểu hiện nhất thời: Các triệu chứng không chỉ xuất hiện trong giai đoạn rối loạn tâm thần khác (ví dụ: rối loạn lo âu, rối loạn trầm cảm, rối loạn nhân cách).

4. Chẩn Đoán ADHD (Quy Trình và Tiêu Chuẩn Vàng)

Chẩn đoán ADHD là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự đánh giá toàn diện và chuyên sâu từ các chuyên gia y tế (bác sĩ tâm thần, bác sĩ nhi khoa, nhà tâm lý lâm sàng). Không có xét nghiệm máu, chụp não, hay test tâm lý đơn lẻ nào có thể chẩn đoán xác định ADHD. Chẩn đoán dựa trên việc đáp ứng các tiêu chuẩn chẩn đoán cụ thể được quy định trong các cẩm nang chẩn đoán quốc tế (DSM-5-TR, ICD-11) và kết hợp với thông tin lâm sàng thu thập được.

4.1. Quy trình chẩn đoán thường bao gồm:

  • Phỏng vấn lâm sàng chi tiết:
    • Thu thập bệnh sử: Hỏi về tiền sử phát triển, các mốc phát triển quan trọng, tiền sử bệnh lý, tiền sử gia đình có người mắc các rối loạn tâm thần.
    • Đánh giá triệu chứng: Hỏi chi tiết về các triệu chứng giảm chú ý, tăng động, bốc đồng, thời điểm khởi phát, mức độ nghiêm trọng, và ảnh hưởng của các triệu chứng đến cuộc sống hàng ngày.
    • Đánh giá các rối loạn tâm thần khác đi kèm: Khám phá các triệu chứng của các rối loạn lo âu, trầm cảm, rối loạn học tập, rối loạn phổ tự kỷ, v.v., vì ADHD thường có xu hướng đồng mắc với các rối loạn khác.
  • Thu thập thông tin từ nhiều nguồn:
    • Bảng câu hỏi/thang đánh giá hành vi: Sử dụng các công cụ chuẩn hóa như thang đánh giá Conners, thang đánh giá ADHD (ADHD Rating Scale), bảng tự đánh giá triệu chứng ADHD (ASRS) dành cho người lớn. Thông tin cần được thu thập từ nhiều nguồn: phụ huynh (đối với trẻ em), giáo viên, bạn đời, đồng nghiệp, và bản thân người bệnh.
    • Quan sát hành vi trực tiếp: Quan sát hành vi của trẻ/người bệnh trong môi trường tự nhiên (ví dụ: lớp học, phòng khám) hoặc trong các tình huống được cấu trúc.
  • Loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng tương tự:
    • Rối loạn tâm thần khác: Loại trừ các rối loạn lo âu, trầm cảm, rối loạn lưỡng cực, rối loạn stress sau sang chấn, rối loạn sử dụng chất gây nghiện, rối loạn nhân cách, rối loạn phổ tự kỷ, rối loạn học tập, v.v.
    • Các bệnh lý nội khoa: Loại trừ các vấn đề về thị lực, thính giác, rối loạn giấc ngủ, cường giáp, thiếu máu, tác dụng phụ của thuốc, v.v.
    • Yếu tố môi trường và xã hội: Xem xét các yếu tố gia đình bất ổn, sang chấn tâm lý, môi trường học tập/làm việc không phù hợp.

4.2. Tiêu chuẩn chẩn đoán (DSM-5-TR):

DSM-5-TR (ấn bản mới nhất của Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần) đưa ra các tiêu chuẩn chẩn đoán cụ thể cho ADHD. Về cơ bản, để được chẩn đoán ADHD, một người phải đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Tiêu chí A: Triệu chứng giảm chú ý và/hoặc tăng động/bốc đồng:
    • Ít nhất 6 trong số 9 triệu chứng giảm chú ý VÀ/HOẶC ít nhất 6 trong số 9 triệu chứng tăng động/bốc đồng (đối với trẻ em) HOẶC
    • Ít nhất 5 trong số 9 triệu chứng giảm chú ý VÀ/HOẶC ít nhất 5 trong số 9 triệu chứng tăng động/bốc đồng (đối với thanh thiếu niên từ 17 tuổi trở lên và người lớn).
    • Các triệu chứng phải tồn tại ít nhất 6 tháng.
  • Tiêu chí B: Khởi phát trước 12 tuổi.
  • Tiêu chí C: Triệu chứng xuất hiện ở ít nhất hai môi trường trở lên.
  • Tiêu chí D: Gây suy giảm chức năng đáng kể về mặt lâm sàng trong các lĩnh vực xã hội, học tập, hoặc nghề nghiệp.
  • Tiêu chí E: Không chỉ xảy ra trong quá trình diễn biến của một rối loạn tâm thần khác.
9 Tiêu Chí Giảm Chú Ý (Inattention)9 Tiêu Chí Tăng Động và/hoặc Bốc Đồng (Hyperactivity/Impulsivity)
1. Không Chú Ý Đến Chi Tiết/Mắc Lỗi Bất Cẩn: Mắc lỗi do thiếu cẩn thận, bỏ sót chi tiết.1. Ngọ Nguậy hoặc Vặn Vẹo Tay Chân/Ngồi Không Yên: Cựa quậy, nhún nhảy, không ngồi yên được.
2. Khó Duy Trì Sự Chú Ý: Khó giữ tập trung, đặc biệt với việc đơn điệu, kéo dài.2. Rời Khỏi Chỗ Ngồi Khi Không Được Yêu Cầu: Đứng dậy đi lại khi cần ngồi yên.
3. Có Vẻ Như Không Nghe Khi Được Nói Chuyện: Nghe không tập trung, đầu óc lơ đãng.3. Chạy Nhảy hoặc Leo Trèo Quá Mức (Trẻ em) / Bồn Chồn (Người lớn): Vận động quá mức (trẻ) / Bồn chồn (người lớn).
4. Không Tuân Thủ Hướng Dẫn/Không Hoàn Thành Công Việc: Khó theo sát và hoàn thành nhiệm vụ.4. Khó Chơi hoặc Tham Gia Các Hoạt Động Yên Tĩnh: Khó tham gia hoạt động tĩnh lặng, thụ động.
5. Khó Tổ Chức Công Việc và Hoạt Động: Lúng túng sắp xếp, quản lý thời gian, đồ đạc.5. “Như Động Cơ Thúc Đẩy” / Luôn Hoạt Động: Luôn hoạt động liên tục, như có động cơ thúc đẩy.
6. Tránh Né Công Việc Đòi Hỏi Nỗ Lực Tinh Thần Kéo Dài: Né tránh việc cần tập trung cao độ.6. Nói Quá Nhiều: Nói liên tục, không ngừng nghỉ, khó kiểm soát lời nói.
7. Hay Mất Đồ Dùng Cá Nhân: Thường xuyên mất đồ cần thiết cho công việc, sinh hoạt.7. Nói Leo/Trả Lời Trước Khi Câu Hỏi Được Hỏi Hết: Ngắt lời, trả lời trước khi nghe hết câu hỏi.
8. Dễ Bị Xao Nhãng Bởi Kích Thích Bên Ngoài: Dễ phân tâm bởi tiếng ồn, hình ảnh không quan trọng.8. Khó Chờ Đợi Đến Lượt: Thiếu kiên nhẫn, khó chờ đợi trong lượt.
9. Hay Quên Các Công Việc Hàng Ngày: Quên việc thường xuyên, nghĩa vụ hàng ngày.9. Ngắt Lời hoặc Xâm Phạm Vào Chuyện Của Người Khác: Chen ngang, xâm phạm không gian, đồ đạc người khác.

4.3. Các thể lâm sàng của ADHD:

DSM-5-TR phân loại ADHD thành ba thể lâm sàng, dựa trên sự nổi trội của các nhóm triệu chứng:

  • Thể kết hợp (Combined Presentation): Đáp ứng tiêu chuẩn cả về giảm chú ý và tăng động/bốc đồng. Đây là thể phổ biến nhất.
  • Thể giảm chú ý chủ yếu (Predominantly Inattentive Presentation): Chủ yếu đáp ứng tiêu chuẩn về giảm chú ý, ít hoặc không có triệu chứng tăng động/bốc đồng rõ rệt. Thể này đôi khi bị bỏ sót vì biểu hiện không ồn ào, ít gây rối.
  • Thể tăng động/bốc đồng chủ yếu (Predominantly Hyperactive-Impulsive Presentation): Chủ yếu đáp ứng tiêu chuẩn về tăng động/bốc đồng, ít hoặc không có triệu chứng giảm chú ý đáng kể. Thể này ít gặp hơn.

5. Điều Trị ADHD (Phương Pháp Tiếp Cận Đa Mô Thức)

Điều trị ADHD hiệu quả cần một phương pháp tiếp cận đa mô thức, kết hợp nhiều hình thức can thiệp để giải quyết các khía cạnh khác nhau của rối loạn. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

Điều trị bằng thuốc:

  • Thuốc kích thích (Stimulants): (Methylphenidate, Amphetamine)
    • Cơ chế: Tăng cường nồng độ dopamine và norepinephrine trong não, giúp cải thiện sự chú ý, giảm tăng động và bốc đồng.
    • Hiệu quả: Được coi là thuốc điều trị đầu tay, hiệu quả cao trong việc kiểm soát triệu chứng ADHD ở phần lớn người bệnh.
    • Dạng bào chế: Có nhiều dạng bào chế khác nhau (tác dụng ngắn, tác dụng kéo dài) để phù hợp với nhu cầu và lịch trình của từng người bệnh.
    • Tác dụng phụ cần theo dõi: Chán ăn, khó ngủ, đau đầu, hồi hộp, lo lắng, thay đổi tâm trạng. Cần theo dõi và quản lý tác dụng phụ chặt chẽ.
  • Thuốc không kích thích (Non-stimulants): (Atomoxetine, Guanfacine, Clonidine)
    • Cơ chế: Tác động lên các hệ thống dẫn truyền thần kinh khác (ví dụ: norepinephrine một cách chọn lọc, thụ thể alpha-2 adrenergic).
    • Ưu điểm: Lựa chọn thay thế khi thuốc kích thích không hiệu quả, có tác dụng phụ không dung nạp, hoặc có chống chỉ định. Ít nguy cơ lạm dụng hơn thuốc kích thích.
    • Hiệu quả: Hiệu quả có thể chậm hơn và mức độ cải thiện triệu chứng có thể không bằng thuốc kích thích ở một số người.
    • Tác dụng phụ cần theo dõi: Buồn ngủ, khô miệng, chóng mặt, hạ huyết áp (đối với Guanfacine, Clonidine).

Liệu pháp tâm lý và hành vi:

  • Liệu pháp hành vi nhận thức (Cognitive Behavioral Therapy – CBT): Giúp người bệnh nhận diện và thay đổi các suy nghĩ và hành vi tiêu cực, phát triển các kỹ năng tự kiểm soát, quản lý thời gian, tổ chức, và giải quyết vấn đề.
  • Liệu pháp hành vi (Behavior Therapy): Sử dụng các nguyên tắc học tập để củng cố hành vi tích cực và giảm hành vi tiêu cực. Đặc biệt hiệu quả với trẻ em và thanh thiếu niên, thường kết hợp với can thiệp tại gia đình và trường học.
  • Huấn luyện kỹ năng xã hội (Social Skills Training): Giúp người bệnh cải thiện kỹ năng giao tiếp, tương tác xã hội, và xây dựng các mối quan hệ lành mạnh.
  • Liệu pháp gia đình (Family Therapy): Giúp các thành viên trong gia đình hiểu về ADHD, cách hỗ trợ người bệnh, và cải thiện giao tiếp, giải quyết xung đột trong gia đình.
  • Can thiệp giáo dục: Điều chỉnh môi trường học tập, phương pháp giảng dạy, và hỗ trợ đặc biệt tại trường học để giúp trẻ/thanh thiếu niên ADHD thành công trong học tập.

Các can thiệp phục hồi chức năng:

  • Vận động trị liệu: Bài tập vận động (thể dục nhịp điệu, yoga, thái cực quyền, thể thao có cấu trúc) giúp cải thiện phối hợp, kiểm soát xung động, tăng tập trung.
  • Hoạt động trị liệu: Luyện tập kỹ năng sinh hoạt cá nhân, học tập, làm việc với chiến lược thích ứng (chia nhỏ nhiệm vụ, công cụ hỗ trợ, quản lý thời gian).
  • Cải thiện nhận thức (thực hành): Bài tập thực hành tăng chú ý, trí nhớ làm việc, kỹ năng lập kế hoạch (thông qua hoạt động, trò chơi, ứng dụng).
  • Giáo dục và tư vấn: Hướng dẫn người bệnh, gia đình về ADHD, chiến lược tự quản lý, tầm quan trọng của điều trị, phối hợp với chuyên gia.
  • Phối hợp đa ngành: Là thành viên của đội ngũ đa ngành (bác sĩ, tâm lý, giáo viên, gia đình) để đảm bảo can thiệp toàn diện, hiệu quả.

6. Vai Trò của Nhân Viên Y Tế (chung)

Nhân viên y tế đóng vai trò trung tâm trong việc nhận biết, chẩn đoán, điều trị và quản lý ADHD một cách toàn diện. Vai trò này bao gồm:

  • Nâng cao nhận thức về ADHD: Giáo dục cộng đồng, đồng nghiệp, và bản thân về ADHD, phá bỏ các quan niệm sai lầm và kỳ thị về rối loạn này.
  • Sàng lọc và phát hiện sớm: Chủ động hỏi về các triệu chứng ADHD ở trẻ em, thanh thiếu niên, và người lớn có nguy cơ hoặc có biểu hiện nghi ngờ. Sử dụng các công cụ sàng lọc phù hợp.
  • Chẩn đoán chính xác: Thực hiện quy trình chẩn đoán toàn diện và tuân thủ các tiêu chuẩn chẩn đoán quốc tế (DSM-5-TR, ICD-11).
  • Lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa: Xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp với từng người bệnh, dựa trên thể lâm sàng, mức độ nghiêm trọng triệu chứng, các rối loạn đi kèm, và nhu cầu cá nhân.
  • Chỉ định và theo dõi điều trị bằng thuốc: Lựa chọn thuốc phù hợp, theo dõi hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc, điều chỉnh liều lượng khi cần thiết, và phối hợp với bác sĩ chuyên khoa tâm thần (nếu là bác sĩ đa khoa, bác sĩ nhi khoa).
  • Chỉ định và phối hợp với các liệu pháp tâm lý: Giới thiệu người bệnh đến các chuyên gia tâm lý để thực hiện các liệu pháp tâm lý và hành vi phù hợp. Theo dõi tiến trình và hiệu quả của liệu pháp tâm lý.
  • Giáo dục và tư vấn cho người bệnh và gia đình: Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về ADHD, các phương pháp điều trị, các chiến lược tự quản lý, tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị, và các nguồn lực hỗ trợ.
  • Theo dõi và hỗ trợ lâu dài: ADHD là rối loạn mạn tính, cần theo dõi và hỗ trợ người bệnh liên tục để đảm bảo duy trì hiệu quả điều trị và thích ứng với các giai đoạn phát triển khác nhau trong cuộc sống.
  • Phối hợp đa chuyên ngành: Làm việc trong nhóm đa chuyên ngành (bác sĩ tâm thần, bác sĩ nhi khoa, nhà tâm lý, KTV PHCN, giáo viên, chuyên viên xã hội) để đảm bảo sự chăm sóc toàn diện và phối hợp cho người bệnh.

7. Kết Luận

ADHD là một rối loạn phức tạp nhưng có thể điều trị hiệu quả. Việc chẩn đoán chính xác và can thiệp toàn diện, đa mô thức là chìa khóa để giúp người có ADHD kiểm soát triệu chứng, phát huy tiềm năng, và có cuộc sống chất lượng hơn. Nhân viên y tế đóng vai trò then chốt trong toàn bộ quá trình này, từ nhận biết sớm, chẩn đoán xác định, lập kế hoạch điều trị, theo dõi và hỗ trợ lâu dài, đến việc giáo dục cộng đồng và giảm thiểu kỳ thị liên quan đến ADHD. Sự hiểu biết sâu sắc về ADHD và các phương pháp tiếp cận điều trị hiện đại là nền tảng để nhân viên y tế có thể hỗ trợ tốt nhất cho người bệnh và gia đình của họ.

Đọc thêm: Minh hoạ các tiêu chuẩn giảm chú ý và tăng động:


Dưới đây là sự giải thích chi tiết hơn về từng dấu hiệu trong tiêu chuẩn chẩn đoán ADHD, giúp bạn hiểu rõ hơn về những biểu hiện cụ thể mà các chuyên gia y tế sẽ tìm kiếm trong quá trình đánh giá:

I. Tiêu Chuẩn A: Triệu Chứng Giảm Chú Ý (Inattention)

Để đáp ứng tiêu chuẩn về giảm chú ý, cần có ít nhất 6 trong số 9 dấu hiệu sau đây (đối với trẻ em) hoặc ít nhất 5 trong số 9 dấu hiệu (đối với thanh thiếu niên từ 17 tuổi trở lên và người lớn) trong vòng ít nhất 6 tháng, và các dấu hiệu này phải gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xã hội và/hoặc học tập/nghề nghiệp.

  1. Không Chú Ý Đến Chi Tiết/Mắc Lỗi Bất Cẩn:
    • Biểu hiện: Khi làm bài tập, công việc, hoặc các hoạt động khác, người đó thường xuyên bỏ qua các chi tiết nhỏ hoặc mắc những lỗi ngớ ngẩn do thiếu cẩn thận.
    • Ví dụ:
      • Trong bài kiểm tra, học sinh bỏ sót câu hỏi, tính toán sai do vội vàng, hoặc viết chính tả sai dù đã thuộc quy tắc.
      • Trong công việc, nhân viên không kiểm tra kỹ các báo cáo, hợp đồng, dẫn đến sai sót về số liệu, thông tin.
      • Trong sinh hoạt hàng ngày, người đó quên khóa cửa, để quên đồ đạc ở những nơi không nên, hoặc nhầm lẫn các chỉ dẫn đơn giản.
    • Điểm quan trọng: Lỗi không phải do thiếu kiến thức hay kỹ năng, mà do khả năng chú ý kém khi thực hiện nhiệm vụ.
  2. Khó Duy Trì Sự Chú Ý:
    • Biểu hiện: Người đó gặp khó khăn trong việc giữ sự tập trung trong các công việc hoặc hoạt động kéo dài, đặc biệt là khi công việc đó đơn điệu, lặp đi lặp lại, hoặc không thú vị.
    • Ví dụ:
      • Trong lớp học, học sinh mất tập trung sau vài phút đầu bài giảng, nghịch ngợm, nhìn ra ngoài cửa sổ, hoặc mơ màng thay vì nghe giảng.
      • Trong công việc, nhân viên khó tập trung làm báo cáo dài, dễ bị phân tâm khi làm việc trên máy tính, hoặc hay chuyển từ việc này sang việc khác mà không hoàn thành việc gì.
      • Trong sinh hoạt hàng ngày, người đó khó đọc sách dài, xem phim dài, hoặc nghe trọn vẹn cuộc trò chuyện nếu chủ đề không hấp dẫn ngay lập tức.
    • Điểm quan trọng: Khó khăn không chỉ là bắt đầu mà là duy trì sự chú ý trong suốt quá trình.
  3. Có Vẻ Như Không Nghe Khi Được Nói Chuyện:
    • Biểu hiện: Khi người khác nói chuyện trực tiếp, người đó có vẻ như không lắng nghe, đầu óc lơ đãng, không tiếp thu được thông tin.
    • Ví dụ:
      • Khi cha mẹ hoặc giáo viên giao việc hoặc dặn dò, trẻ không phản ứng, hỏi lại nhiều lần những điều đã được nói, hoặc làm sai hướng dẫn.
      • Trong cuộc trò chuyện, người đó nhìn đi chỗ khác, ngắt lời, đưa ra những câu trả lời không liên quan, hoặc quên ngay những gì vừa được nói.
    • Điểm quan trọng: Không phải là vấn đề thính giác, mà là sự tập trung kém khiến họ không thực sự “lắng nghe” và xử lý thông tin.
  4. Không Tuân Thủ Hướng Dẫn/Không Hoàn Thành Công Việc:
    • Biểu hiện: Người đó bắt đầu công việc tốt, nhưng khó theo sát và hoàn thành các hướng dẫn hoặc nhiệm vụ, đặc biệt là khi chúng dài dòng hoặc gồm nhiều bước.
    • Ví dụ:
      • Học sinh không làm hết bài tập về nhà, bỏ dở dự án khi gặp khó khăn, hoặc quên nộp bài đúng hạn.
      • Nhân viên khó hoàn thành các dự án dài hạn, trễ deadline, hoặc chỉ làm được một phần công việc được giao.
      • Trong sinh hoạt hàng ngày, người đó quên làm các việc vặt trong nhà, trì hoãn việc trả hóa đơn, hoặc không thực hiện theo các kế hoạch đã đặt ra.
    • Điểm quan trọng: Không phải là thiếu ý chí hay khả năng, mà là khó khăn trong việc tổ chức, lập kế hoạch, và duy trì sự tập trung để hoàn thành công việc.
  5. Khó Tổ Chức Công Việc và Hoạt Động:
    • Biểu hiện: Người đó gặp khó khăn trong việc sắp xếp công việc, quản lý thời gian, đồ đạc, và hoạt động.
    • Ví dụ:
      • Học sinh có cặp sách lộn xộn, bàn học bừa bộn, quên mang sách vở đến lớp, hoặc khó sắp xếp bài vở để học.
      • Nhân viên khó lập kế hoạch cho dự án, không biết bắt đầu từ đâu, làm việc thiếu hệ thống, và thường xuyên trễ giờ.
      • Trong sinh hoạt hàng ngày, người đó mất thời gian tìm đồ đạc, lịch trình rối tung, và khó quản lý các hoạt động của mình.
    • Điểm quan trọng: Khó khăn này không chỉ là sự lười biếng, mà là thiếu kỹ năng điều hành để tổ chức và quản lý các nhiệm vụ.
  6. Tránh Né/Không Thích Các Công Việc Đòi Hỏi Nỗ Lực Tinh Thần Kéo Dài:
    • Biểu hiện: Người đó tránh né, không thích, hoặc miễn cưỡng tham gia vào các công việc đòi hỏi sự tập trung tinh thần liên tục (ví dụ: bài tập về nhà, làm báo cáo, đọc tài liệu dài).
    • Ví dụ:
      • Học sinh than phiền, trì hoãn, hoặc cáu gắt khi phải làm bài tập về nhà, đặc biệt là các bài tập dài và khó.
      • Nhân viên tìm cách trốn tránh hoặc đùn đẩy các công việc đòi hỏi phải đọc, phân tích, hoặc suy nghĩ sâu.
      • Trong sinh hoạt hàng ngày, người đó né tránh việc đọc sách báo, học ngoại ngữ, hoặc tham gia các hoạt động trí tuệ khác.
    • Điểm quan trọng: Không phải là lười biếng, mà là cảm thấy khó chịu và mệt mỏi khi phải duy trì sự tập trung trong thời gian dài.
  7. Hay Mất Đồ Dùng Cá Nhân:
    • Biểu hiện: Người đó thường xuyên mất đồ dùng cá nhân cần thiết cho công việc hoặc hoạt động (ví dụ: bút, chì, sách vở, dụng cụ học tập, chìa khóa, điện thoại, ví tiền).
    • Ví dụ:
      • Học sinh mất bút chì, thước kẻ, tẩy, hoặc sách vở thường xuyên.
      • Nhân viên để quên điện thoại, thẻ nhân viên, tài liệu quan trọng ở những nơi không nên.
      • Trong sinh hoạt hàng ngày, người đó mất chìa khóa nhà, ví tiền, kính mắt một cách khó hiểu.
    • Điểm quan trọng: Không chỉ là sự đãng trí thông thường, mà là khả năng ghi nhớ kém về vị trí đồ vật và sự bất cẩn khi cất giữ đồ đạc.
  8. Dễ Bị Xao Nhãng Bởi Các Kích Thích Bên Ngoài:
    • Biểu hiện: Người đó dễ bị phân tâm bởi những tiếng ồn nhỏ, hình ảnh thoáng qua, hoặc các yếu tố không quan trọng khác trong môi trường xung quanh.
    • Ví dụ:
      • Học sinh mất tập trung khi có tiếng động nhỏ ngoài lớp học, bạn bè đi lại, hoặc có đồ vật mới lạ trên bàn.
      • Nhân viên khó làm việc trong môi trường văn phòng ồn ào, dễ bị xao nhãng bởi thông báo điện thoại, tin nhắn, hoặc cuộc trò chuyện của đồng nghiệp.
      • Trong sinh hoạt hàng ngày, người đó khó tập trung đọc sách ở nơi công cộng, dễ bị phân tâm khi xem tivi nếu có tiếng ồn xung quanh.
    • Điểm quan trọng: Khả năng lọc bỏ các thông tin không liên quantập trung vào nhiệm vụ chính bị suy giảm đáng kể.
  9. Hay Quên Các Công Việc Hàng Ngày:
    • Biểu hiện: Người đó hay quên các công việc, nghĩa vụ hàng ngày (ví dụ: trả lời điện thoại, trả lời email, thanh toán hóa đơn, mang thuốc đi học/làm, làm việc nhà).
    • Ví dụ:
      • Học sinh quên mang theo đồ dùng học tập cần thiết, quên làm bài tập về nhà, quên lịch hẹn với bạn bè.
      • Nhân viên quên trả lời email quan trọng, quên lịch họp, quên gọi điện cho khách hàng.
      • Trong sinh hoạt hàng ngày, người đó quên mua đồ dùng sinh hoạt, quên trả tiền điện nước, quên lịch hẹn bác sĩ.
    • Điểm quan trọng: Không phải là những quên sót thỉnh thoảng, mà là mô hình quên lặp đi lặp lại ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống.

II. Tiêu Chuẩn A: Triệu Chứng Tăng Động và/hoặc Bốc Đồng (Hyperactivity and/or Impulsivity)

Để đáp ứng tiêu chuẩn về tăng động và/hoặc bốc đồng, cần có ít nhất 6 trong số 9 dấu hiệu sau đây (đối với trẻ em) hoặc ít nhất 5 trong số 9 dấu hiệu (đối với thanh thiếu niên từ 17 tuổi trở lên và người lớn) trong vòng ít nhất 6 tháng, và các dấu hiệu này phải gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xã hội và/hoặc học tập/nghề nghiệp.

  1. Ngọ Nguậy hoặc Vặn Vẹo Tay Chân/Ngồi Không Yên:
    • Biểu hiện: Người đó thường xuyên cựa quậy, ngọ nguậy tay chân, nhún nhảy trên ghế, hoặc không thể ngồi yên ngay cả khi được yêu cầu.
    • Ví dụ:
      • Học sinh cựa quậy chân tay liên tục, làm rung bàn ghế, nghiêng ngả người trên ghế trong lớp học.
      • Nhân viên vặn bút, gõ tay xuống bàn, đổi tư thế liên tục trong cuộc họp, hoặc không thể ngồi yên trong thời gian dài.
      • Trong sinh hoạt hàng ngày, người đó bồn chồn khi phải ngồi yên xem phim, không thích ngồi lâu trong các bữa ăn, hoặc hay đi lại trong khi trò chuyện.
    • Điểm quan trọng: Không phải là sự hiếu động bình thường, mà là cảm giác bức bối, khó chịu khi phải ngồi yên, và nhu cầu vận động liên tục để giải tỏa.
  2. Rời Khỏi Chỗ Ngồi Khi Không Được Yêu Cầu:
    • Biểu hiện: Người đó đứng dậy đi lại trong những tình huống mà đáng lẽ phải ngồi yên (ví dụ: trong lớp học, văn phòng, cuộc họp).
    • Ví dụ:
      • Học sinh tự ý rời khỏi chỗ ngồi trong lớp học để đi lấy đồ, nói chuyện với bạn, hoặc đi vệ sinh mà không xin phép.
      • Nhân viên đi lại trong văn phòng liên tục trong khi đang làm việc, đứng lên ngồi xuống trong cuộc họp không cần thiết.
      • Trong sinh hoạt hàng ngày, người đó khó ngồi yên trong rạp chiếu phim, nhà hát, hoặc trong các buổi lễ trang trọng.
    • Điểm quan trọng: Hành vi này không phù hợp với bối cảnh xã hội và thể hiện sự khó kiểm soát nhu cầu vận động.
  3. Chạy Nhảy hoặc Leo Trèo Quá Mức (Ở Trẻ Em và Thanh Thiếu Niên) / Bồn Chồn (Ở Người Lớn):
    • Biểu hiện (Trẻ em): Trẻ chạy nhảy, leo trèo một cách quá mứckhông phù hợp với hoàn cảnh (ví dụ: leo trèo bàn ghế trong lớp học, chạy nhảy trong nhà khi không được phép).
    • Biểu hiện (Người lớn): Ở người lớn, dấu hiệu này thường thể hiện dưới dạng cảm giác bồn chồn, khó thư giãn, luôn cảm thấy cần phải làm gì đó.
    • Ví dụ (Trẻ em):
      • Trẻ leo trèo lên tủ kệ, bàn ghế trong lớp học hoặc ở nhà, bất chấp nguy hiểm hoặc sự nhắc nhở của người lớn.
      • Trẻ chạy nhảy liên tục trong các không gian hẹp như lớp học, nhà hàng, hoặc cửa hàng.
    • Ví dụ (Người lớn):
      • Người lớn luôn cảm thấy bồn chồn trong người, khó ngồi yên khi xem phim, đọc sách, hoặc nghỉ ngơi.
      • Người lớn hay đi đi lại lại trong khi nói chuyện điện thoại, làm việc, hoặc chờ đợi.
    • Điểm quan trọng: Mức độ vận động vượt quá giới hạn bình thườngkhông phù hợp với độ tuổi và tình huống.
  4. Khó Chơi Hoặc Tham Gia Các Hoạt Động Yên Tĩnh:
    • Biểu hiện: Người đó khó tham gia vào các hoạt động yên tĩnh, thụ động, hoặc cá nhân (ví dụ: chơi xếp hình, đọc sách, vẽ tranh, chơi cờ).
    • Ví dụ:
      • Trẻ không thể ngồi yên chơi một mình với đồ chơi tĩnh lặng, luôn tìm kiếm các hoạt động ồn ào, náo nhiệt, hoặc vận động mạnh.
      • Người lớn khó thư giãn, tập yoga, thiền định, hoặc thưởng thức các hoạt động giải trí yên tĩnh.
    • Điểm quan trọng: Không phải là không thích các hoạt động này, mà là không có khả năng duy trì sự yên tĩnh và tập trung cần thiết để tham gia.
  5. “Như Động Cơ Thúc Đẩy” / Luôn Hoạt Động:
    • Biểu hiện: Người đó luôn hoạt động liên tục, như thể “có động cơ thúc đẩy” bên trong, khó dừng lại hoặc chậm lại.
    • Ví dụ:
      • Trẻ chạy hết chỗ này đến chỗ khác, nói liên tục, không biết mệt mỏi.
      • Người lớn làm việc quá sức, tham gia quá nhiều hoạt động, khó nghỉ ngơi, luôn tay luôn chân làm việc gì đó.
    • Điểm quan trọng: Mức độ hoạt động quá mức cần thiếtkhông có mục đích rõ ràng, xuất phát từ một nhu cầu nội tại phải vận động.
  6. Nói Quá Nhiều:
    • Biểu hiện: Người đó nói liên tục, nói không ngừng nghỉ, khó kiểm soát lời nói, thường nói lấn át người khác trong cuộc trò chuyện.
    • Ví dụ:
      • Trẻ nói nhiều hơn các bạn cùng tuổi, nói chuyện một mình, hỏi liên tục không ngừng.
      • Người lớn nói quá nhiều trong các cuộc họp, chiếm hết thời gian trò chuyện, khó để người khác chen vào.
    • Điểm quan trọng: Lượng lời nói vượt quá mức cần thiếtkhông phù hợp với bối cảnh giao tiếp, gây khó chịu cho người xung quanh.
  7. Nói Leo/Trả Lời Trước Khi Câu Hỏi Được Hỏi Hết:
    • Biểu hiện: Người đó nói leo, ngắt lời người khác, trả lời trước khi câu hỏi được hỏi xong, hoặc đưa ra câu trả lời không liên quan vì chưa nghe hết câu hỏi.
    • Ví dụ:
      • Trẻ chen ngang vào câu chuyện của người lớn, trả lời trước khi giáo viên hỏi xong, hoặc hỏi những câu hỏi không liên quan đến chủ đề.
      • Người lớn ngắt lời đồng nghiệp trong cuộc họp, trả lời email vội vàng mà chưa đọc kỹ câu hỏi, hoặc đưa ra ý kiến lạc đề trong cuộc thảo luận.
    • Điểm quan trọng: Hành vi này xuất phát từ tính bốc đồng, thiếu kiên nhẫn chờ đợi, và khó kiểm soát xung động muốn trả lời ngay lập tức.
  8. Khó Chờ Đợi Đến Lượt:
    • Biểu hiện: Người đó thiếu kiên nhẫn khi phải xếp hàng, chờ đợi trong các tình huống cần sự kiên nhẫn, dễ cáu gắt hoặc bỏ ngang khi phải chờ đợi.
    • Ví dụ:
      • Trẻ chen hàng, xô đẩy để được phục vụ trước, nổi nóng khi phải chờ đợi đồ chơi, hoặc bỏ dở trò chơi nếu phải chờ đợi đến lượt.
      • Người lớn mất kiên nhẫn khi xếp hàng thanh toán, khó chờ đợi đèn đỏ, hoặc bực bội khi phải chờ đợi trong cuộc họp.
    • Điểm quan trọng: Khả năng trì hoãn sự hài lòngkiểm soát xung động chờ đợi bị suy giảm đáng kể.
  9. Ngắt Lời Hoặc Xâm Phạm Vào Chuyện Của Người Khác:
    • Biểu hiện: Người đó chen ngang vào cuộc trò chuyện, trò chơi của người khác, xâm phạm vào không gian riêng tư hoặc đồ dùng của người khác một cách không phù hợp.
    • Ví dụ:
      • Trẻ chen vào chơi với bạn bè mà không xin phép, giành đồ chơi của bạn, hoặc phá đám trò chơi của người khác.
      • Người lớn ngắt lời đồng nghiệp trong cuộc trò chuyện riêng tư, tự ý sử dụng đồ đạc của người khác mà không hỏi, hoặc can thiệp vào công việc của người khác khi không được yêu cầu.
      • Điểm quan trọng: Hành vi này xuất phát từ tính bốc đồng, thiếu ý thức về ranh giới cá nhân, và khó kiểm soát xung động muốn can thiệp vào chuyện của người khác.
MinhDat Rehab

Admin PHCN-Online.com và Yhocphuchoi.com, kênh YouTube PHCN Online. Bút danh Y học: Minh Dat Rehab. Bút danh văn nghệ: Mạc Đình

Share
Published by
MinhDat Rehab

Recent Posts

TỔNG QUAN PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÀNH VI ỨNG DỤNG ABA

Bài viết trình bày tổng quan về Phương Pháp Phân Tích Hành Vi Ứng Dụng…

16 giờ ago

ỨNG DỤNG AI TRONG Y HỌC

AI phân tích hình ảnh giúp bác sĩ tạo phác đồ điều trị 

2 ngày ago

TÁI TẠO ACL: THAY ĐỔI SINH LÝ CỦA MẢNH GHÉP, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG VÀ TRỞ LẠI THỂ THAO

Bài viết trình bày các thay đổi sinh lý của mảnh ghép sau phẫu thuật,…

2 ngày ago

Thiết bị biến suy nghĩ thành giọng nói gần như tức thì

Thành tựu này đặc biệt có ý nghĩa đối với những bệnh nhân bị liệt…

5 ngày ago

GIẢI PHẪU CÁC ĐỘNG MẠCH NÃO VÀ LIÊN HỆ LÂM SÀNG

Bài viết này trình bày tổng quan về giải phẫu các động mạch não và…

6 ngày ago

Y HỌC DỰA TRÊN CHỨNG CỨ (EBM) VÀ ỨNG DỤNG

Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về EBM, các nguyên tắc cơ…

7 ngày ago