Thấu nhiệt (diathermy) là một phương pháp điều trị sử dụng sóng điện từ tần số cao để tạo ra nhiệt sâu trong các mô của cơ thể. Phương pháp này được ứng dụng rộng rãi trong vật lý trị liệu để giảm đau, tăng cường lưu thông máu, giảm co thắt cơ và cải thiện chức năng vận động. Bài viết này sẽ trình bày những điểm cơ bản của phương thức trị liệu này, dành cho bác sĩ và kỹ thuật viên PHCN.

LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN CỦA THẤU NHIỆT

Lịch sử của thấu nhiệt bắt đầu từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 với những khám phá về sóng điện từ.

Dưới đây là một số mốc quan trọng:

  • Năm 1888: Heinrich Hertz chứng minh sự tồn tại của sóng điện từ, đặt nền tảng cho các ứng dụng sau này.
  • Năm 1890: Jacques Arsène d’Arsonval, một nhà vật lý và bác sĩ người Pháp, đã nghiên cứu tác dụng của dòng điện xoay chiều tần số cao lên cơ thể sống. Ông nhận thấy rằng dòng điện này có thể tạo ra nhiệt mà không gây kích thích thần kinh cơ. D’Arsonval được xem là một trong những người tiên phong trong việc ứng dụng dòng điện tần số cao trong y học.
  • Đầu thế kỷ 20: Karl Franz Nagelschmidt, một bác sĩ người Đức, đã phát triển và phổ biến phương pháp điều trị bằng dòng điện tần số cao, gọi là “Diathermie” (tiếng Hy Lạp có nghĩa là “nhiệt xuyên qua”). Ông được coi là cha đẻ của thấu nhiệt hiện đại.
  • Những năm 1920-1930: Thấu nhiệt trở nên phổ biến trong vật lý trị liệu, đặc biệt trong điều trị các bệnh lý xương khớp, viêm nhiễm và đau nhức. Các thiết bị thấu nhiệt ban đầu thường sử dụng sóng ngắn. (Sóng ngắn có tần số từ 1.8 MHz đến 30 MHz).
  • Sau Thế chiến II: Sự phát triển của công nghệ radar đã dẫn đến sự ra đời của thấu nhiệt vi sóng, cho phép tạo nhiệt sâu hơn trong các mô. Vi sóng có tần số cao hơn, 300 MHz đến 300 GHz).
  • Những năm gần đây: Nghiên cứu tiếp tục được tiến hành để tối ưu hóa các tham số điều trị, mở rộng ứng dụng của thấu nhiệt và đánh giá hiệu quả của nó trong nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau.
Sóng ngắn và vi sóng trong phổ điện từ. IR: hồng ngoại, UV: Cực tím

CÁC PHƯƠNG PHÁP VÀ LOẠI THẤU NHIỆT

Có hai phương pháp chính để truyền năng lượng điện từ vào cơ thể:

Phương pháp Điện trường/ điện dung (Capacitive):

  • Sử dụng điện trường để tạo ra dòng điện trong mô.
  • Điện Trường (Electric Field): Một trường vật lý được tạo ra bởi các hạt mang điện tích.
  • Điện Cực Điện Dung (Capacitive Electrode): Điện cực được sử dụng trong phương pháp điện trường, trong đó bộ phận cơ thể của bệnh nhân trở thành một phần của tụ điện.
  • Phương pháp này thường làm nóng các mô mỡ và da nhiều hơn so với cơ bắp, vì mô mỡ có điện trở cao hơn.
Hình: Phương pháp điện dung

Phương pháp Điện trường/ điện cảm (Inductive):

  • Sử dụng từ trường để tạo ra dòng điện xoáy trong mô.
  • Từ Trường (Magnetic Field): Một trường vật lý được tạo ra bởi dòng điện hoặc các vật liệu từ tính. Trong thấu nhiệt, từ trường được sử dụng trong phương pháp điện cảm.
  • Điện Cực Điện Cảm (Inductive Electrode): Điện cực được sử dụng trong phương pháp từ trường, tạo ra một từ trường dao động để tạo ra dòng điện xoáy trong các mô.
  • Dòng Điện Xoáy (Eddy Currents): Dòng điện được tạo ra trong một vật dẫn điện khi nó tiếp xúc với một từ trường biến thiên
  • Phương pháp này thường làm nóng cơ bắp và máu nhiều hơn so với da và mỡ, vì cơ bắp và máu có độ dẫn điện cao hơn.
Phương pháp điện cảm

Các loại thấu nhiệt chính thường được sử dụng trong lâm sàng:

Thấu nhiệt sóng ngắn (Shortwave Diathermy – SWD):

  • Sử dụng sóng điện từ có tần số cao trong khoảng 10-100 MHz (thường là 27.12 MHz).
  • Có hai phương pháp ứng dụng chính:
  • Có thể được sử dụng liên tục hoặc xung (PSWD).
  • Ưu điểm: Có thể tác động sâu vào các mô.
  • Nhược điểm: Có thể gây nóng quá mức nếu không sử dụng đúng cách.
  • Ví dụ về sản phẩm: Enraf-Nonius Curapuls 970 (có thể sử dụng cả cuộn cảm và điện cực), Chattanooga Intelect Shortwave, BTL-6000 Shortwave.

Thấu nhiệt vi sóng (Microwave Diathermy – MWD):

  • Sử dụng sóng điện từ có tần số cao hơn sóng ngắn, thường là 915 MHz hoặc 2450 MHz.
  • Tác dụng nông hơn so với SWD, nhưng có thể tập trung vào một khu vực nhỏ hơn.
  • Ưu điểm: Có thể điều trị các khu vực nhỏ một cách chính xác.
  • Nhược điểm: Không tác động sâu vào các mô như SWD.
  • Ví dụ về sản phẩm: Enraf-Nonius Thermopuls 670, Chattanooga Intelect Microwave.

Thấu nhiệt sóng ngắn xung (Pulsed Shortwave Diathermy – PSWD):

  • Sử dụng các xung sóng điện từ thay vì sóng liên tục.
  • Giúp giảm nguy cơ quá nhiệt và cho phép điều trị các tình trạng viêm cấp tính.
  • Các thông số có thể điều chỉnh: tần số xung, độ rộng xung, công suất đỉnh.
  • Ưu điểm: Giảm nguy cơ quá nhiệt, thích hợp cho viêm cấp.
  • Nhược điểm: Cần điều chỉnh thông số cẩn thận để đạt hiệu quả.
Hình: Thấu nhiệt sóng ngắn dòng xung

Các loại thấu nhiệt chính thường được sử dụng trong lâm sàng:

  • Thấu nhiệt sóng ngắn (Shortwave Diathermy – SWD):
    • Sử dụng sóng điện từ có tần số cao trong khoảng 10-100 MHz (thường là 27.12 MHz).
    • Có thể được sử dụng liên tục hoặc xung (PSWD).
    • Ưu điểm: Có thể tác động sâu vào các mô.
    • Nhược điểm: Có thể gây nóng quá mức nếu không sử dụng đúng cách.
    • Ví dụ về sản phẩm: Enraf-Nonius Curapuls 970 (có thể sử dụng cả cuộn cảm và điện cực), Chattanooga Intelect Shortwave, BTL-6000 Shortwave.
  • Thấu nhiệt vi sóng (Microwave Diathermy – MWD):
    • Sử dụng sóng điện từ có tần số cao hơn sóng ngắn, thường là 915 MHz hoặc 2450 MHz.
    • Tác dụng nông hơn so với SWD, nhưng có thể tập trung vào một khu vực nhỏ hơn.
    • Ưu điểm: Có thể điều trị các khu vực nhỏ một cách chính xác.
    • Nhược điểm: Không tác động sâu vào các mô như SWD.
    • Ví dụ về sản phẩm: Enraf-Nonius Thermopuls 670, Chattanooga Intelect Microwave.
  • Thấu nhiệt sóng ngắn xung (Pulsed Shortwave Diathermy – PSWD):
    • Sử dụng các xung sóng điện từ thay vì sóng liên tục.
    • Giúp giảm nguy cơ quá nhiệt và cho phép điều trị các tình trạng viêm cấp tính.
    • Các thông số có thể điều chỉnh: tần số xung, độ rộng xung, công suất đỉnh.
    • Ưu điểm: Giảm nguy cơ quá nhiệt, thích hợp cho viêm cấp.
    • Nhược điểm: Cần điều chỉnh thông số cẩn thận để đạt hiệu quả.

CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG VÀ TÁC DỤNG

Cơ chế tác động:

  • Sóng điện từ được phát ra từ thiết bị thấu nhiệt sẽ đi xuyên qua các mô của cơ thể.
  • Các mô sẽ hấp thụ năng lượng từ sóng điện từ, làm tăng nhiệt độ của mô.
  • Mức độ hấp thụ năng lượng phụ thuộc vào tần số của sóng điện từ, loại mô và khoảng cách từ thiết bị đến mô.
So sánh phân bố nhiệt ở các mô giữa các phương pháp nhiệt sâu (SN điện cảm, SN điện dung, Vi sóng và Siêu âm)

Tác Dụng

Thấu nhiệt hoạt động bằng cách sử dụng sóng điện từ để tạo ra nhiệt sâu trong các mô cơ thể. Nhiệt này có thể giúp:

  • Giảm đau: Nhiệt có thể giúp giảm đau bằng cách giảm co thắt cơ, giảm viêm và tăng ngưỡng đau.
  • Tăng cường lưu thông máu: Nhiệt làm giãn mạch máu, giúp tăng cường lưu thông máu đến khu vực điều trị, cung cấp oxy và chất dinh dưỡng, đồng thời loại bỏ các chất thải.
  • Giảm co thắt cơ: Nhiệt có thể giúp giảm co thắt cơ bằng cách làm giãn cơ và giảm kích thích thần kinh.
  • Cải thiện chức năng vận động: Bằng cách giảm đau, giảm co thắt cơ và tăng cường lưu thông máu, thấu nhiệt có thể giúp cải thiện chức năng vận động.
  • Tăng tính đàn hồi của mô liên kết: Làm nóng các mô giàu collagen có thể làm tăng độ dẻo, giảm độ cứng khớp.

CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, TÁC DỤNG PHỤ

Chỉ Định

  • Giảm đau và viêm trong các tình trạng như viêm khớp, viêm bao hoạt dịch, viêm gân.
  • Giảm co thắt cơ và tăng cường lưu thông máu trong các tình trạng như đau lưng, đau cổ.
  • Cải thiện chức năng vận động trong các tình trạng như cứng khớp, co rút cơ.
  • Điều trị các chấn thương thể thao như bong gân, căng cơ.
  • Hỗ trợ làm lành vết thương.
  • Giảm phù nề.

Chống Chỉ Định

  • Phụ nữ mang thai.
  • Người có cấy ghép kim loại (như máy tạo nhịp tim, van tim nhân tạo, ốc tai điện tử) trong khu vực điều trị.
  • Vùng có nhiễm trùng hoặc tổn thương da hở.
  • Các khối u ác tính hoặc nghi ngờ ác tính.
  • Rối loạn tuần hoàn nghiêm trọng (ví dụ: huyết khối tĩnh mạch sâu).
  • Mất cảm giác nhiệt ở vùng điều trị.
  • Trẻ em (do hệ thống điều nhiệt chưa phát triển đầy đủ).
  • Điều trị trực tiếp qua não, tuỷ sống, tim …

Cẩn Trọng

  • Kim loại: Tránh để kim loại tiếp xúc trực tiếp với da trong khu vực điều trị, vì kim loại có thể hấp thụ năng lượng và gây bỏng.
  • Độ ẩm: Đảm bảo da khô ráo trước khi điều trị, vì độ ẩm có thể làm tăng nguy cơ bỏng.
  • Khoảng cách: Sử dụng đúng khoảng cách giữa thiết bị và da theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Theo dõi: Theo dõi cảm giác của bệnh nhân trong quá trình điều trị và điều chỉnh cường độ nếu cần thiết.
  • Bệnh nhân có vấn đề về nhận thức hoặc giao tiếp: Cần theo dõi sát sao để đảm bảo an toàn.
  • Béo phì: Thận trọng khi dùng phương pháp điện trường vì lớp mỡ dưới da có thể nóng quá mức.

Tác Dụng Phụ

  • Bỏng: Nếu sử dụng không đúng cách hoặc không theo dõi cẩn thận.
  • Đau hoặc khó chịu: Nếu cường độ quá cao.
  • Tăng đau tạm thời: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy tăng đau tạm thời sau khi điều trị.

CÁC THÔNG SỐ ĐIỀU TRỊ

Các tham số điều trị sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại thấu nhiệt, tình trạng của bệnh nhân và mục tiêu điều trị. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:

  • Thời gian điều trị: Thường từ 15-30 phút.
  • Với dòng xung:
    • Tần số xung (PSWD): 1-1000 xung mỗi giây (pps).
    • Độ rộng xung (PSWD): 40-400 micro giây (µs).
    • Công suất đỉnh (PSWD): 100-1000 W.
    • Công suất trung bình có thể được tính toán bằng phương trình sau:
      Công suất đỉnh (W) × Thời gian xung (s) × Tần số xung = Công suất trung bình
    • Ví dụ: Nếu công suất đỉnh của một thiết bị PSWD là 250 W, thời gian xung là 0.0004 giây, và tần số xung được cài đặt ở 145 Hz, thì công suất trung bình là 14.5 W.
  • Cường độ: Điều chỉnh theo cảm giác của bệnh nhân, thường bắt đầu với cường độ thấp và tăng dần đến khi bệnh nhân cảm thấy ấm dễ chịu.
  • Liều lượng: Dựa trên cảm nhận nhiệt của bệnh nhân:
    • Liều I: Không có cảm giác nhiệt (Không nhiệt).
    • Liều II: Cảm giác ấm nhẹ (1°C).
    • Liều III: Cảm giác ấm vừa phải (2°C).
    • Liều IV: Cảm giác nóng mạnh (4°C).

BẢNG 1. LIỀU LƯỢNG ĐIỀU TRỊ THẤU NHIỆT

Mức Liều LượngMức Tăng Nhiệt Độ MôCông Suất Trung Bình (PSWD)Phản Hồi*Sử Dụng Lâm Sàng Gợi Ý
Liều IKhông cóN/AKhông nhiệtTổn thương cấp tính (bong gân, căng cơ, v.v.), giảm phù nề, phục hồi tế bào
Liều II1.8°F (1°C)12 WCảm giác ấm nhẹTổn thương bán cấp và viêm
Liều III3.6°F (2°C)24 WCảm giác ấm vừa phảiĐau, co thắt cơ, viêm mạn tính
Liều IV7.2°F (4°C)48 WLàm nóng mạnh Tăng lưu lượng máu, làm nóng các mô collagen để kéo giãn các mô mềm

*Dựa trên báo cáo của bệnh nhân về cảm nhận nhiệt độ mô.

QUY TRÌNH THỰC HIỆN

Đánh giá bệnh nhân:

  • Hỏi bệnh sử: Tình trạng, tiền sử bệnh, thuốc sử dụng, chống chỉ định.
  • Khám: Cảm giác nhiệt, Kiểm tra vùng da sẽ được áp dụng thấu nhiệt,
  • Giải thích: Mục đích, cảm giác, thời gian, phòng ngừa; giải đáp thắc mắc.

Chuẩn bị:

  • Thiết bị: Kiểm tra hoạt động, vệ sinh điện cực.
  • Bệnh nhân:
    • Tư thế thoải mái trên giường hoặc ghế không làm bằng kim loại, với phần cơ thể cần điều trị được để lộ và đặt đúng vị trí cho thiết bị thấu nhiệt.
    • Loại bỏ kim loại trên người bệnh nhân (ví dụ: trang sức) và trong vùng điều trị.
    • Da sạch, khô.
    • Đặt một lớp khăn bông hoặc khăn cotton lên vùng da sẽ được điều trị (không cần thiết đối với cuộn cảm và các liệu trình công suất thấp dưới khoảng 38 W.
  • Khu vực: Thông thoáng, riêng tư, an toàn.

Thực Hiện:

  • Chọn loại: SWD, MWD, PSWD; điện dung/điện cảm.
  • Đặt điện cực: Theo hướng dẫn cho từng loại.
    • Tấm điện dung: Cả hai tấm phải được đặt cách đều nhau với bề mặt da, cách da khoảng 2 đến 10 cm, song song với da.
    • Đầu cảm ứng từ : Đặt trực tiếp lên vùng mô cần điều trị, gần như chạm vào khăn trên da.
    • Đầu vi sóng: cách da 2 – 10 cm.
  • Thiết lập thông số:
    • Liều lượng (Dose I-IV).
    • Thời gian (15-30 phút).
    • PSWD: Tần số, độ rộng, công suất.
  • Bắt đầu điều trị:
    • Tăng cường độ từ từ.
    • LIÊN TỤC hỏi cảm giác bệnh nhân (ấm dễ chịu).
    • Điều chỉnh nếu cần.
  • Theo dõi: Liên tục phản ứng, kiểm tra da (đỏ, rát).
Minh hoạ sóng ngắn điện dung (điện trường)
Minh hoạ sóng ngắn phương pháp điện cảm (từ trường)

Kết Thúc:

  • Tắt thiết bị (giảm cường độ trước).
  • Tháo điện cực.
  • Kiểm tra da. Một chút đỏ da nhẹ là phản ứng bình thường sau điều trị bằng thấu nhiệt.
  • Đánh giá bệnh nhân (cảm giác, triệu chứng).
  • Hướng dẫn sau điều trị (nghỉ ngơi, theo dõi).
  • Vệ sinh thiết bị.

Ghi Chép:

  • Ngày giờ, loại thấu nhiệt, vị trí, điện cực, thông số, phản ứng, tác dụng phụ, đánh giá.

Case Study:

Bệnh nhân: Bà Nguyễn Thị A, 55 tuổi, bị đau lưng mạn tính trong 5 năm qua.

Bệnh sử: Bà A đã thử nhiều phương pháp điều trị khác nhau, bao gồm thuốc giảm đau, vật lý trị liệu và châm cứu, nhưng không có phương pháp nào mang lại hiệu quả lâu dài.

Khám lâm sàng: Bà A bị đau ở vùng thắt lưng, hạn chế tầm vận động và co thắt cơ.

Chẩn đoán: Đau lưng mạn tính do thoái hóa cột sống.

Kế hoạch điều trị: Thấu nhiệt sóng ngắn xung (PSWD) kết hợp với các bài tập tăng cường cơ và kéo giãn.

Quá trình điều trị:

  • Bà A được điều trị bằng PSWD 3 lần mỗi tuần trong 4 tuần.
  • Các tham số điều trị: tần số xung 100 Hz, độ rộng xung 200 micro giây, công suất đỉnh 200 W, thời gian điều trị 20 phút.
  • Bà A cũng được hướng dẫn các bài tập tăng cường cơ và kéo giãn để thực hiện tại nhà.

Kết quả điều trị:

  • Sau 4 tuần điều trị, bà A giảm đau đáng kể, tăng tầm vận động và giảm co thắt cơ.
  • Bà A có thể thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách dễ dàng hơn.
  • Bà A tiếp tục thực hiện các bài tập tại nhà để duy trì kết quả điều trị.

Thảo luận:

  • PSWD đã giúp giảm đau và viêm, tăng cường lưu thông máu và giảm co thắt cơ.
  • Các bài tập tăng cường cơ và kéo giãn đã giúp cải thiện chức năng vận động và ngăn ngừa tái phát.

MỘT SỐ NGHIÊN CỨU KHUYẾN CÁO GẦN ĐÂY VỀ THẤU NHIỆT

Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả của thấu nhiệt trong điều trị các bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số nghiên cứu và khuyến cáo gần đây:

  • Đau thắt lưng mạn tính: Một số nghiên cứu cho thấy thấu nhiệt sóng ngắn có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng ở bệnh nhân đau thắt lưng mạn tính. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu chất lượng cao để đưa ra kết luận mạnh mẽ hơn.
  • Thoái hoá khớp gối: Một số nghiên cứu gợi ý rằng thấu nhiệt có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng ở bệnh nhân thoái hoá khớp gối, đặc biệt khi kết hợp với các phương pháp điều trị khác như tập luyện.
  • Đau cổ: Thấu nhiệt có thể được sử dụng để giảm đau và co cứng cơ ở bệnh nhân đau cổ, tuy nhiên hiệu quả có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây đau.
  • Chấn thương mô mềm: Thấu nhiệt có thể hỗ trợ quá trình lành thương ở các chấn thương mô mềm như bong gân, căng cơ. Tác dụng tăng cường tuần hoàn máu và giảm viêm có thể đóng vai trò quan trọng.
  • Nghiên cứu về tác dụng phi nhiệt: Các nghiên cứu gần đây cũng tập trung vào tác dụng phi nhiệt của thấu nhiệt, cho thấy tiềm năng trong việc điều chỉnh các quá trình sinh học ở cấp độ tế bào, có thể có lợi trong việc phục hồi chức năng.

KẾT LUẬN

Thấu nhiệt là một phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn khi được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, cần tuân thủ các chỉ định và chống chỉ định để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Việc lựa chọn loại thấu nhiệt và các tham số điều trị phù hợp là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu. 

TÀI LIỆU THAM KHẢO CHÍNH

  • Michlovitz’s Modalities for Therapeutic Intervention. 6th Edition. 2016. James W. Bellew,  Susan L. Michlovitz, Thomas P. Nolan Jr.
  • Physical Agents in Rehabilitation -An Evidence-Based Approach to Practice. 5th Edition – 2017. Michelle H. Cameron

GHI CHÚ: Bài viết được thực hiện với sự hỗ trợ của AI – Minh Dat Rehab

MinhDat Rehab

Admin PHCN-Online.com và Yhocphuchoi.com, kênh YouTube PHCN Online. Bút danh Y học: Minh Dat Rehab. Bút danh văn nghệ: Mạc Đình

Share
Published by
MinhDat Rehab

Recent Posts

VÙNG CHẨM VÀ THỊ GIÁC: CÁCH BỘ NÃO NHẬN BIẾT ‘CÁI GÌ’ VÀ ‘Ở ĐÂU’

Bài viết mô tả giải phẫu chức năng vùng chẩm và các đường liên hệ

2 ngày ago

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG SAU PHẪU THUẬT ĐĨA ĐỆM THẮT LƯNG

Bài viết này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan về quy…

4 ngày ago

THỰC HÀNH LẤY BỆNH NHÂN LÀM TRUNG TÂM

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về thực hành lấy…

1 tuần ago

HƯỚNG DẪN TẬP LUYỆN SAU PHẪU THUẬT THAY KHỚP HÁNG

Kính gửi Quý Bệnh Nhân, Phẫu thuật thay khớp háng là một phương pháp điều…

2 tuần ago

TỔNG QUAN PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÀNH VI ỨNG DỤNG ABA

Bài viết trình bày tổng quan về Phương Pháp Phân Tích Hành Vi Ứng Dụng…

2 tuần ago

ỨNG DỤNG AI TRONG Y HỌC

AI phân tích hình ảnh giúp bác sĩ tạo phác đồ điều trị 

2 tuần ago