TỔNG QUAN VỀ BỆNH LÝ HÔ HẤP: PHÂN LOẠI, LƯỢNG GIÁ VÀ CAN THIỆP

Bệnh lý hô hấp là một nhóm bệnh lý đa dạng ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp, bao gồm đường dẫn khí, phổi, mạch máu phổi, màng phổi và thành ngực. Các bệnh lý này gây ra những ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống, là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong trên toàn thế giới. Theo ước tính, khoảng 400 triệu người trên thế giới đang sống với các bệnh lý hô hấp ở các mức độ từ nhẹ đến nặng, trong đó hen phế quản và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) chiếm tỷ lệ cao nhất. Bài viết này cung cấp tổng quan về các bệnh lý hô hấp, tập trung vào phân loại, biểu hiện lâm sàng, công cụ chẩn đoán và các biện pháp can thiệp.

GHI CHÚ: Bài viết được thực hiện với sự hỗ trợ của AI – Minh Dat Rehab

Phân loại bệnh lý hô hấp

Bệnh lý hô hấp có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, trong đó phổ biến nhất là phân loại theo chức năng và theo giải phẫu.

Phân loại theo chức năng

Dựa trên rối loạn chức năng chính của hệ hô hấp, bệnh lý hô hấp được chia thành ba nhóm chính:

  • Bệnh lý tắc nghẽn (Obstructive lung diseases): Đặc trưng bởi tình trạng tắc nghẽn đường dẫn khí, làm giảm lưu lượng khí thở ra. Đặc điểm sinh lý bệnh chính bao gồm giảm chỉ số lưu lượng đỉnh thở ra (PEFR) và thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu tiên (FEV1), trong khi thể tích cặn (Residual Volume) tăng cao. Bệnh nhân nặng thường có biểu hiện ngực hình thùng do quá căng phổi mạn tính, cùng với hình ảnh cơ hoành bẹt trên phim X-quang ngực. Các bệnh lý điển hình bao gồm:
    • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Bao gồm viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng, thường do hút thuốc lá gây ra.
    • Hen phế quản (Asthma): Bệnh viêm mạn tính đường thở, gây co thắt phế quản, tăng tiết dịch nhầy và phù nề niêm mạc, dẫn đến tắc nghẽn đường thở có hồi phục.
    • Giãn phế quản (Bronchiectasis): Tình trạng giãn không hồi phục của phế quản, thường do nhiễm trùng hoặc các bệnh lý bẩm sinh.
    • Viêm tiểu phế quản (Bronchiolitis): Viêm các tiểu phế quản, thường gặp ở trẻ nhỏ do virus hợp bào hô hấp (RSV).
  • Bệnh lý hạn chế (Restrictive lung diseases): Đặc trưng bởi sự hạn chế thể tích phổi, do giảm khả năng nở của phổi hoặc thành ngực, dẫn đến “phổi cứng”. Về mặt chức năng, nhóm bệnh này có đặc điểm giảm dung tích toàn phổi (Total Lung Capacity), dung tích hít vào (Inspiratory Capacity) và dung tích sống (Vital Capacity). Các bệnh lý điển hình bao gồm:
    • Bệnh phổi kẽ (Interstitial lung disease – ILD): Nhóm bệnh lý ảnh hưởng đến mô kẽ của phổi, gây xơ hóa và giảm độ đàn hồi của phổi, ví dụ như xơ phổi vô căn (Idiopathic Pulmonary Fibrosis – IPF), viêm phổi quá mẫn (Hypersensitivity pneumonitis).
    • Bệnh lý thành ngực và cơ hô hấp: Các bệnh lý làm hạn chế sự giãn nở của lồng ngực hoặc yếu cơ hô hấp, ví dụ như gù vẹo cột sống nặng, nhược cơ (Myasthenia gravis), hội chứng Guillain-Barré.
    • Tràn dịch màng phổi (Pleural effusion): Sự tích tụ dịch bất thường trong khoang màng phổi, gây chèn ép phổi.
    • Xẹp phổi (Atelectasis): Tình trạng một phần hoặc toàn bộ phổi bị xẹp lại do tắc nghẽn đường thở hoặc chèn ép từ bên ngoài.
  • Bệnh lý mạch máu phổi (Pulmonary vascular diseases): Ảnh hưởng đến mạch máu phổi, gây tăng áp lực động mạch phổi hoặc tắc nghẽn mạch máu phổi. Các bệnh lý điển hình bao gồm:
    • Tăng áp động mạch phổi (Pulmonary hypertension – PAH): Tăng áp lực trong động mạch phổi, gây quá tải cho tim phải.
    • Thuyên tắc phổi (Pulmonary embolism – PE): Tắc nghẽn động mạch phổi hoặc nhánh của nó bởi huyết khối hoặc vật chất khác.

Bảng 1: Phân loại bệnh lý hô hấp theo chức năng

Loại bệnh lýĐặc điểm chức năngVí dụ bệnh lý
Tắc nghẽnGiảm lưu lượng khí thở raCOPD, Hen phế quản, Giãn phế quản, Viêm tiểu phế quản
Hạn chếHạn chế thể tích phổi, giảm khả năng nở của phổi/thành ngựcBệnh phổi kẽ, Bệnh lý thành ngực, Tràn dịch màng phổi, Xẹp phổi
Mạch máu phổiẢnh hưởng mạch máu phổi, tăng áp lực động mạch phổi/tắc nghẽn mạch máuTăng áp động mạch phổi, Thuyên tắc phổi
Hình: Một số bệnh lý hô hấp thường gặp

Phân loại theo giải phẫu

Dựa trên vị trí giải phẫu của hệ hô hấp bị ảnh hưởng, bệnh lý hô hấp được chia thành:

  • Bệnh lý đường hô hấp trên: Ảnh hưởng đến mũi, hầu, họng, thanh quản. Ví dụ: viêm mũi (Rhinitis), viêm xoang (Sinusitis), viêm họng (Pharyngitis), viêm thanh quản (Laryngitis).
  • Bệnh lý đường hô hấp dưới: Ảnh hưởng đến khí quản, phế quản, tiểu phế quản. Ví dụ: viêm khí quản (Tracheitis), viêm phế quản (Bronchitis), viêm tiểu phế quản (Bronchiolitis).
  • Bệnh lý nhu mô phổi: Ảnh hưởng đến mô phổi, phế nang. Ví dụ: viêm phổi (Pneumonia), xơ phổi (Pulmonary fibrosis), ung thư phổi (Lung cancer).
  • Bệnh lý màng phổi: Ảnh hưởng đến màng phổi. Ví dụ: viêm màng phổi (Pleurisy), tràn dịch màng phổi (Pleural effusion), tràn khí màng phổi (Pneumothorax).
  • Bệnh lý thành ngực và cơ hô hấp: Ảnh hưởng đến xương sườn, cơ hô hấp, thần kinh chi phối hô hấp. Ví dụ: gù vẹo cột sống (Scoliosis), nhược cơ (Myasthenia gravis), tổn thương tủy sống cổ cao (High cervical spinal cord injury).
Hình: Giải phẫu hệ hô hấp

Bảng 2: Phân loại bệnh lý hô hấp theo giải phẫu

Vị trí giải phẫuVí dụ bệnh lý
Đường hô hấp trênViêm mũi, Viêm xoang, Viêm họng, Viêm thanh quản
Đường hô hấp dướiViêm khí quản, Viêm phế quản, Viêm tiểu phế quản
Nhu mô phổiViêm phổi, Xơ phổi, Ung thư phổi
Màng phổiViêm màng phổi, Tràn dịch màng phổi, Tràn khí màng phổi
Thành ngực/Cơ hô hấpGù vẹo cột sống, Nhược cơ, Tổn thương tủy sống cổ cao

Phân loại theo tính chất bệnh

Các bệnh lý hô hấp có thể được phân loại theo tính chất như cấp tính/mạn tính,  lây nhiễm/không lây nhiễm..:

  • Bệnh lý không lây nhiễm bao gồm hen phế quản, COPD, bệnh phổi kẽ (ILD), xơ nang (CF) và ung thư phổi. Các bệnh này thường tiến triển mạn tính và các liệu pháp điều trị hiện tại chủ yếu tập trung vào giảm nhẹ triệu chứng hơn là điều trị tận gốc.
  • Bệnh lý lây nhiễm như lao phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, mang lại thách thức ngày càng tăng do sự phát triển kháng kháng sinh của tác nhân gây bệnh.

XEM THÊM:

Biểu hiện lâm sàng thường gặp

Các triệu chứng lâm sàng của bệnh lý hô hấp rất đa dạng, tùy thuộc vào loại bệnh, mức độ nghiêm trọng và vị trí tổn thương. Một số biểu hiện thường gặp bao gồm:

  • Khó thở (Dyspnea): Cảm giác hụt hơi, thở không đủ, là triệu chứng phổ biến nhất. Khó thở có thể xuất hiện khi gắng sức hoặc cả khi nghỉ ngơi, có thể khó thở thì hít vào, thì thở ra hoặc cả hai. Mức độ khó thở thường tương quan với mức độ nghiêm trọng của bệnh lý hô hấp tiềm ẩn.
  • Ho (Cough): là triệu chứng phổ biến thứ hai, có thể là ho khan hoặc ho có đờm. Đặc điểm của đờm (màu sắc, độ đặc, lượng) cung cấp manh mối quan trọng về nguyên nhân gây bệnh. Ví dụ, đờm mủ vàng-xanh thường gợi ý nhiễm trùng, trong khi đờm có máu có thể là dấu hiệu của tình trạng nghiêm trọng hơn như ung thư phổi hoặc lao.
  • Đau ngực (Chest pain): Đau có thể ở nhiều vị trí khác nhau, có thể đau kiểu màng phổi (đau tăng khi hít sâu, ho), đau thắt ngực (đau như dao đâm, có thể lan ra vai, tay).
  • Khò khè, rít (Wheezing): Âm thanh bất thường phát ra khi thở, thường gặp trong các bệnh lý tắc nghẽn đường thở như hen phế quản, COPD.
  • Ho ra máu (Hemoptysis): Ho ra máu có thể là triệu chứng nghiêm trọng, cần được thăm khám và chẩn đoán nguyên nhân.
  • Tím tái (Cyanosis): Da và niêm mạc trở nên tím tái do thiếu oxy trong máu.
  • Ngón tay dùi trống (Clubbing): Các đầu ngón tay và ngón chân trở nên to và tròn hơn bình thường, thường gặp trong các bệnh phổi mạn tính gây thiếu oxy kéo dài.

Xét nghiệm cận lâm sàng và thang đo lượng giá thường sử dụng

Để chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh lý hô hấp, bác sĩ thường sử dụng các xét nghiệm cận lâm sàng và thang đo lượng giá sau:

Các xét nghiệm, cận lâm sàng

  • X-quang ngực thẳng (Chest X-ray): Kỹ thuật hình ảnh cơ bản, giúp phát hiện các tổn thương nhu mô phổi, màng phổi, trung thất, tim và thành ngực.
  • Chụp cắt lớp vi tính ngực (Computed Tomography – CT scan): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn X-quang, giúp phát hiện các tổn thương nhỏ, đặc biệt trong bệnh phổi kẽ, ung thư phổi, giãn phế quản.
  • Đo chức năng hô hấp (Pulmonary Function Tests – PFTs): Đánh giá dung tích phổi, lưu lượng khí thở, giúp phân loại bệnh lý hô hấp (tắc nghẽn, hạn chế, hỗn hợp) và theo dõi tiến triển bệnh. Đo chức năng hô hấp bao gồm:
    • Đo hô hấp ký (Spirometry): Đo thể tích khí lưu thông và lưu lượng khí thở ra, Đây là phương pháp cơ bản và phổ biến nhất để đánh giá chức năng phổi.
      • FVC (Dung tích sống gắng sức): Lượng không khí tối đa mà bệnh nhân có thể thở ra sau khi hít vào sâu hết mức. Thông số này giúp đánh giá dung tích phổi tổng thể.
      • FEV1 (Thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu tiên): Lượng không khí thở ra trong giây đầu tiên của quá trình thở ra gắng sức. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá lưu lượng khí qua đường thở.
      • Tỷ lệ FEV1/FVC: Tỷ lệ này giúp xác định có hiện diện của tắc nghẽn đường thở hay không. Trong các bệnh lý như COPD hay hen suyễn, tỷ lệ này thường giảm.
      • PEF (Lưu lượng đỉnh thở ra): Tốc độ thở ra mạnh nhất mà bệnh nhân có thể đạt được. Chỉ số này hữu ích trong việc theo dõi kiểm soát hen suyễn.
  • Đo thể tích khí cặn (Lung volume measurement): Đo thể tích khí cặn (RV), dung tích toàn phổi (TLC), giúp đánh giá bệnh lý hạn chế.
  • Đo khuếch tán khí CO (Diffusion capacity for carbon monoxide – DLCO): Đánh giá khả năng trao đổi khí qua màng phế nang – mao mạch, giảm trong bệnh phổi kẽ, khí phế thũng.
  • Khí máu động mạch (Arterial Blood Gas – ABG): Đánh giá nồng độ oxy (PaO2), carbon dioxide (PaCO2), pH máu, giúp đánh giá mức độ suy hô hấp và rối loạn thăng bằng kiềm toan.
  • Nội soi phế quản (Bronchoscopy): Thủ thuật đưa ống nội soi mềm vào đường thở để quan sát trực tiếp niêm mạc khí quản, phế quản, lấy mẫu bệnh phẩm (dịch rửa phế quản, sinh thiết) để chẩn đoán.
  • Đo SpO2 (Pulse oximetry): Đo độ bão hòa oxy trong máu mao mạch ngoại vi, không xâm lấn, giúp theo dõi oxy hóa máu.
Đo hô hấp ký

Các thang đo lượng giá thường sử dụng:

  • Thang điểm khó thở Borg  (BDS): là một công cụ tự đánh giá đo lường cảm giác khó thở khi gắng sức, thường được đánh giá như một phần của test đi bộ 6 phút (6MWT). Thang điểm này có giá trị trong việc đánh giá đáp ứng với điều trị, với sự thay đổi tối thiểu có ý nghĩa lâm sàng là khoảng 0,9 đơn vị.
  • Thang điểm khó thở mMRC (modified Medical Research Council dyspnea scale): là một công cụ đánh giá mức độ khó thở và khả năng hoạt động. Thang điểm từ 1 đến 5, trong đó 1 tương ứng với “Chỉ khó thở khi gắng sức mạnh” và 5 tương ứng với “Quá khó thở không thể rời khỏi nhà, hoặc khó thở khi cởi quần áo”. Thang điểm này là công cụ hữu ích để đánh giá tàn tật và theo dõi tiến triển bệnh.
ĐiểmMức độ khó thở liên quan đến hoạt động
1Không khó thở trừ khi gắng sức mạnh
2Khó thở khi đi nhanh trên đường bằng hoặc lên dốc nhẹ
3Đi chậm hơn người cùng tuổi trên đường bằng, hoặc phải dừng lại để thở sau khi đi khoảng 1 dặm hoặc sau 15 phút đi với tốc độ của mình
4Dừng lại để thở sau khi đi khoảng 100 mét hoặc sau vài phút trên mặt đất bằng phẳng
5Quá khó thở không thể rời khỏi nhà, hoặc khó thở khi thay quần áo
  • Thang điểm CAT (COPD Assessment Test): Đánh giá tác động của COPD lên sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
  • Thang điểm ACT (Asthma Control Test): Đánh giá mức độ kiểm soát hen phế quản.
  • Test đi bộ 6 phút, test gắng sức tim phổi, và các thang đo chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe
Thang điểm Khó thở Borg

Đại cương về các biện pháp can thiệp hô hấp

Các biện pháp can thiệp hô hấp rất đa dạng, tùy thuộc vào loại bệnh lý, giai đoạn bệnh và tình trạng người bệnh. Các biện pháp can thiệp chính bao gồm:

Điều trị bằng thuốc:

  • Thuốc giãn phế quản: Giúp mở rộng đường thở, thường dùng trong bệnh lý tắc nghẽn như hen phế quản, COPD (ví dụ: thuốc chủ vận beta 2 tác dụng ngắn/dài, thuốc kháng cholinergic).
  • Corticosteroid: Thuốc chống viêm mạnh, dùng đường uống, tiêm tĩnh mạch hoặc hít, thường dùng trong hen phế quản, COPD, bệnh phổi kẽ.
  • Kháng sinh: Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn (ví dụ: viêm phổi, đợt cấp COPD do nhiễm trùng).
  • Thuốc long đờm, tiêu nhầy: Giúp làm loãng đờm, dễ khạc ra (ví dụ: acetylcystein, ambroxol).
  • Thuốc ức chế leukotriene, thuốc kháng IgE: Điều trị hen phế quản.
  • Thuốc điều trị tăng áp động mạch phổi: Ví dụ: thuốc ức chế phosphodiesterase-5, thuốc đối kháng thụ thể endothelin.

Liệu pháp oxy (Oxygen therapy):

Cung cấp oxy bổ sung khi người bệnh thiếu oxy máu, có thể dùng oxy gọng kính, mặt nạ oxy, thở oxy dòng cao (High-flow nasal cannula – HFNC), thở máy không xâm nhập (Non-invasive ventilation – NIV), thở máy xâm nhập (Invasive mechanical ventilation).

Vật lý trị liệu hô hấp (Respiratory physiotherapy):

Bao gồm các kỹ thuật:

  • Tập thở: Hướng dẫn các bài tập thở khác nhau (thở chúm môi, thở cơ hoành) giúp cải thiện hiệu quả hô hấp, tăng cường sức mạnh cơ hô hấp.
  • Kỹ thuật làm sạch đường thở: Các kỹ thuật giúp loại bỏ đờm, dịch nhầy khỏi đường thở (vỗ rung, dẫn lưu tư thế, ho hữu hiệu, hút đờm).
  • Tập phục hồi chức năng: Chương trình tập luyện toàn diện giúp cải thiện sức khỏe thể chất, chức năng hô hấp và chất lượng cuộc sống cho người bệnh phổi mạn tính.

XEM THÊM: PHỤC HỒI CHỨC NĂNG HÔ HẤP: CÁC BÀI TẬP THỞ

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG HÔ HẤP: CÁC KỸ THUẬT LÀM THÔNG ĐƯỜNG DẪN KHÍ. (PHẦN 1)

Can thiệp phẫu thuật:

Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết (ví dụ: cắt bỏ khối u phổi, ghép phổi, phẫu thuật giảm thể tích phổi trong khí phế thũng).

Các biện pháp hỗ trợ khác:

  • Dinh dưỡng: Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ, cân đối, đặc biệt quan trọng với người bệnh COPD, suy hô hấp mạn tính.
  • Ngừng hút thuốc lá: Bắt buộc với người bệnh hút thuốc lá mắc bệnh lý hô hấp.
  • Tiêm phòng vaccine: Vaccine cúm, vaccine phế cầu giúp phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng hô hấp.

Kết luận

Các bệnh lý hô hấp rất thường gặp và đa dạng. Việc nắm vững các phân loại, biểu hiện lâm sàng, xét nghiệm chẩn đoán và các biện pháp can thiệp là vô cùng quan trọng đối với bác sĩ phục hồi chức năng hô hấp. Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan, là nền tảng để bạn tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về từng bệnh lý cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và phục hồi chức năng cho người bệnh.

MinhDat Rehab

Admin PHCN-Online.com và Yhocphuchoi.com, kênh YouTube PHCN Online. Bút danh Y học: Minh Dat Rehab. Bút danh văn nghệ: Mạc Đình

Share
Published by
MinhDat Rehab
Tags: hô hấp

Recent Posts

ỨNG DỤNG AI TRONG Y HỌC

AI phân tích hình ảnh giúp bác sĩ tạo phác đồ điều trị 

1 ngày ago

TÁI TẠO ACL: THAY ĐỔI SINH LÝ CỦA MẢNH GHÉP, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG VÀ TRỞ LẠI THỂ THAO

Bài viết trình bày các thay đổi sinh lý của mảnh ghép sau phẫu thuật,…

2 ngày ago

Thiết bị biến suy nghĩ thành giọng nói gần như tức thì

Thành tựu này đặc biệt có ý nghĩa đối với những bệnh nhân bị liệt…

4 ngày ago

GIẢI PHẪU CÁC ĐỘNG MẠCH NÃO VÀ LIÊN HỆ LÂM SÀNG

Bài viết này trình bày tổng quan về giải phẫu các động mạch não và…

5 ngày ago

Y HỌC DỰA TRÊN CHỨNG CỨ (EBM) VÀ ỨNG DỤNG

Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về EBM, các nguyên tắc cơ…

6 ngày ago

SÓNG XUNG KÍCH TRỊ LIỆU

Bài viết trình bày kỹ thuật sóng xung kích ngoài cơ thể trong điều trị…

1 tuần ago