NĂM DANH NHÂN GIẢI PHẪU HỌC

Hãy nghe bài viết
Getting your Trinity Audio player ready...

Cập nhật lần cuối vào 24/11/2023

Bài viết giới thiệu 5 danh nhân về giải phẫu học, là cơ sở của y học và đặc biệt là phẫu thuật hiện đại.

XEM THÊM: 5 DANH NHÂN Y HỌC LÂM SÀNG

Mục lục

1. Claudius Galen (130 – 210).

Slide 8

Galen (còn được gọi là Galenus) là một nhà giải phẫu học, nhà văn và triết gia người Hy Lạp, người được xem là bác sĩ nổi tiếng nhất Đế chế La Mã; lý thuyết của ông đã thống trị y học châu Âu trong gần 1.500 năm. Ông sinh vào khoảng năm 129 CN tại Pergamum (Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay), và học ở Hy Lạp, Alexandria và Tiểu Á. Sau khi hoàn thành việc học, ông trở thành bác sĩ trưởng của trường đấu sĩ ở Pergamum, nơi ông đã thu được rất nhiều kinh nghiệm trong việc điều trị vết thương. Vào đầu năm 160 CN, Galen chuyển đến Rome, nơi ông sống phần còn lại của cuộc đời mình. Ông trở thành bác sĩ cho các Hoàng đế Marcus Aurelius, Commodus và Septimus Severus. Galen là người khởi xướng phương pháp thí nghiệm trong nghiên cứu y học và trong suốt cuộc đời của mình, ông đã mổ xẻ động vật để tìm hiểu cách thức hoạt động của cơ thể người. Một số quan sát giải phẫu và sinh lý của ông là chính xác – chẳng hạn, ông đã chứng minh được các cơ và dây thần kinh điều khiển dây thanh âm và hô hấp; ông đã chứng minh rằng chấn thương tủy sống gây mất khả năng vận động và cảm giác; rằng nước tiểu được hình thành ở thận (chứ không phải ở bàng quang như người ta thường tin); ông cũng xác định được 7 trong số 12 dây thần kinh sọ – chẳng hạn như dây thần kinh thị giác và dây thần kinh tiền đình. Tuy nhiên, nghiên cứu của ông bị hạn chế bởi thực tế là vào thời điểm ông sống, ông không thể thực hiện khám nghiệm tử thi trên cơ thể người. Galen là một tác giả viết nhiều sách, với hàng trăm chuyên luận y học mang tên ông, rất tiếc nhiều trong số đó đã không còn tồn tại cho đến ngày nay. 

2. Leonardo Da Vinci (1452 – 1519).

Leonardo Da Vinci bắt đầu quan tâm đến giải phẫu thông qua hội họa. Thời kỳ Phục hưng tôn vinh vẻ đẹp của cơ thể con người và Da Vinci muốn hiểu cấu trúc, tỷ lệ của nó và khắc họa nó một cách chân thực nhất có thể trong các bức tranh của mình. Từ năm 1489, ông bắt đầu nghiên cứu giải phẫu, tập trung vào hộp sọ con người – với các mặt cắt khác nhau được vẽ và tô bóng cẩn thận, đồng thời thể hiện sự liên kết chính xác của các dây thần kinh và mạch máu bên trong nó. Năm 1506, ông thực hiện cuộc mổ xẻ cơ thể con người đầu tiên và phác thảo các giai đoạn khác nhau của quá trình phẫu tích. Ông đã mô tả chứng xơ vữa động mạch lần đầu tiên và là người đầu tiên trong lịch sử y học mô tả bệnh xơ gan. Ông được phép khám nghiệm hơn 30 xác chết tại Đại học Padua. Trong những năm 1510–1511, ông đã chuẩn bị một loạt bản phác thảo, hầu hết là hai mặt, trong số gần 240 bản vẽ, được gọi là Bản thảo giải phẫu A (Anatomical Manuscript A). Da Vinci tập trung vào phân tích xương và cơ, chi tiết từng xương của cơ thể con người và các nhóm cơ riêng lẻ. Ông đã phác họa hình ảnh đầu tiên được biết đến của cột sống con người, với các đường cong điển hình và số lượng đốt sống chính xác. Ông cũng mô tả ruột thừa – vào thời ông, chứng viêm ruột thừa được điều trị bằng dầu thầu dầu; Việc cắt bỏ ruột thừa bị viêm được bác sĩ Claudius Amyand ở London ghi lại lần đầu tiên vào năm 1735. 

Vì ông không phải là bác sĩ nên Giáo hoàng từ chối cho ông tiếp cận sâu hơn với các xác chết nên ông phải tiếp tục nghiên cứu giải phẫu trên các cơ quan động vật. Do đó, ông đã sử dụng trái tim bò đực để nghiên cứu hệ tuần hoàn. Trái ngược với ý tưởng truyền thống của Galen, ông nhận ra rằng trái tim con người là một cơ có bốn ngăn (sau này William Harvey mới mô tả chi tiết vòng tuần hoàn toàn thân của máu vào năm 1628). Để thực hiện bức vẽ nổi tiếng về một phôi thai trong bụng mẹ, Da Vinci đã mổ xẻ một con bò đang mang thai và dựa trên những quan sát mà ông đã thực hiện bức vẽ nổi tiếng về một phôi thai trong bụng mẹ này. Những khám phá của Da Vinci có thể đã cách mạng hóa ngành giải phẫu và y học nói chung, nhưng đáng tiếc là những ghi chép của ông đã không được xuất bản khi ông còn sống. Nhiều phát hiện ban đầu của ông đã không được mô tả lại cho đến 250 năm sau. Sau khi ông qua đời vào năm 1519, nhiều bức vẽ của ông đã bị thất lạc. Phần còn lại không được khám phá lại cho đến thế kỷ 20 và hiện phần lớn là một phần trong bộ sưu tập của Hoàng gia Anh.

3. Andreas Vesalius (1514-1564).

Slide 6

Andreas Vesalius sinh ngày 31 tháng 12 năm 1514 tại Brussels trong Công quốc Brabant, lúc đó là một phần của Đế chế La Mã (sau này là Bỉ). Ông học y ở Paris nhưng buộc phải rời đi trước khi hoàn thành việc học do Đế chế La Mã tuyên chiến với Pháp. Sau đó, ông theo học tại Đại học Leuven trước khi chuyển đến Padua nơi ông bắt đầu lấy bằng y khoa. Sau khi tốt nghiệp năm 1537, ông đảm nhận vị trí giáo sư phẫu thuật và giải phẫu ở Padua. Nhờ thường xuyên tiếp cận xác của những kẻ bị kết án, Vesalius có thể thực hiện nhiều cuộc mổ xẻ so sánh trên xác người. Điều này hoàn toàn trái ngược với Galen, vì lý do tôn giáo, đã tự giới hạn mình trong việc mổ xẻ xác động vật, chủ yếu là khỉ. Vesalius nhận thức được rằng những quan sát của Galen và của ông khác nhau và giải phẫu của con người khác với loài vượn. Năm 1543, Vesalius xuất bản cuốn De Humani Corporis Fabrica (Cấu trúc Cơ thể Người) nổi tiếng của mình. Nó được minh họa rất phong phú, đã biến giải phẫu thành một chủ đề dựa trên những quan sát thực nghiệm được lấy trực tiếp từ việc mổ xẻ cơ thể con người. Để ghi nhận công trình đột phá của mình, Vesalius đã được mời trở thành bác sĩ hoàng gia của Hoàng đế Charles V, và vào năm 1555, ông tiếp tục làm việc cho con trai của Charles, Philip II của Tây Ban Nha. Năm 1564, ông đến Đất Thánh và qua đời vào ngày 15 tháng 10 năm 1564 trên đảo Zakynthos của Hy Lạp khi đang trên đường trở về quê hương.

Một tranh minh họa trong Fabrica, mẫu sẽ được bóc tách từng lớp một, và cuối cùng chỉ còn xương

4. Bartolomeo Eustachi (1500- 1574).

Bartolomeo Eustachi sinh năm 1500. Ông là một trong những người sáng lập ngành khoa học giải phẫu người và là một trong những nhà khoa học quan trọng nhất đã góp phần vào sự phát triển của y học thời Phục hưng. Ông cũng là người cùng thời với Vesalius ở thế kỷ 16, mặc dù hai nhà giải phẫu học không ưa nhau (Eustachi là một tín đồ của Galen). Ông dành phần lớn cuộc đời làm việc của mình ở Rome, nơi ông dạy giải phẫu và thực hiện mổ xẻ tử thi trong bệnh viện. Vào năm 1562 và 1563, Eustachi đã xuất bản một loạt chuyên luận độc đáo về thận (De renum structura), tai trong (De Auditus organis) và hệ thống tĩnh mạch (De vena quae azygos graecis dicitur). Chúng được xuất bản trong Opuscula anatomica (1564). Chuyên luận về thận là tác phẩm đầu tiên được dành cho cơ quan đó. Chuyên luận của ông về tai trong có mô tả chính xác về cái ống mà ngày nay mang tên ông – vòi Eustache. Eustachi là người đầu tiên nghiên cứu chi tiết về giải phẫu răng trong chuyên luận Libellus De Dentibus của ông. Năm 1552, Eustachi đã chuẩn bị một loạt 47 bức vẽ giải phẫu mô tả bộ xương và cơ bắp của con người, trong đó chỉ có 8 bức được xuất bản trong khi ông sống. Cuối cùng tất cả các tấm bảng đều được đưa vào Thư viện Vatican. Vào thế kỷ 18, bác sĩ của giáo hoàng, Giovanni Maria Lancisi, đã bổ sung lời giải thích cho một số tấm bản chưa được xuất bản trước đó và xuất bản bộ hoàn chỉnh vào năm 1714 (140 năm sau khi tác giả qua đời) với tựa đề Tabulae anatomicae Bartholomaei Eustachi (Các bản vẽ giải phẫu của Bartholomaei Eustachi). Mặc dù những bức vẽ của Eustachi không đẹp từ góc độ nghệ thuật như những bức vẽ của Vesalius trong De Humanis Corporis Fabrica, nhưng Eustachi đôi khi mô tả chính xác hơn nhiều. Eustachius qua đời ở Umbria, năm 1574, trong chuyến đi gặp Đức Hồng Y della Rovere.

Bartolomeo Eustachi’s Tabulae anatomicae (Rome, 1783).

5. William Harvey (1578-1657).

W. Harvey đang hướng dẫn các sinh viên y khoa về hệ tuần hoàn

William Harvey là một bác sĩ người Anh, người đầu tiên mô tả chính xác hệ tuần hoàn và ông nhận ra rằng tim là cơ quan bơm máu đi khắp cơ thể. William Harvey sinh năm 1578 tại Folkestone ở Kent. Ông được đào tạo tại King’s College ở Canterbury, sau đó tại Đại học Cambridge và sau đó học y khoa tại Đại học Padua ở Ý, nơi ông trở thành sinh viên của học giả và bác sĩ phẫu thuật Hieronymus Fabricius. Fabricius, bị mê hoặc bởi giải phẫu, đã nhận ra rằng cơ thể con người có các van một chiều, nhưng không biết chúng hoạt động như thế nào. Công trình cơ bản này của Fabricius đã cung cấp cho Harvey cơ sở để giải bài toán về vai trò của các van trong quá trình lưu thông máu trong cơ thể. Sau khi trở về từ Ý vào năm 1602, Harvey được bổ nhiệm làm bác sĩ tại Bệnh viện St Bartholomew ở London vào năm 1609. Năm 1618, ông được bổ nhiệm làm bác sĩ cho Vua James I và tiếp tục làm bác sĩ cho con trai ông là Charles khi ông lên ngôi. Harvey tiếp tục thực hiện mổ xẻ động vật. Năm 1628, ông xuất bản lý thuyết của mình trong cuốn sách có tựa đề Exercitatio Anatomica de Motu Cordis et Sanguinis in Animalibus (Bài tập giải phẫu về chuyển động của tim và máu ở động vật), trong đó ông đưa ra lời giải thích khoa học về sự tuần hoàn của máu. Điều này chấm dứt ảnh hưởng của những lời dạy của Galen về giải phẫu. Harvey là người đầu tiên cho rằng động vật có vú sinh sản bằng cách thụ tinh với trứng với tinh trùng. Ông mất ngày 3 tháng 6 năm 1657.

Minh Dat Rehab tổng hợp và dịch thuật.

👋 Chào bạn!

Hãy nhập địa chỉ email của bạn để đăng ký theo dõi blog này và nhận thông báo về các bài mới qua email mỗi tuần.

MinhdatRehab

Gởi bình luận

Xin lỗi. Bạn không thể sao chép nội dung ở trang này