CHẤN THƯƠNG: ICE, RICE, PRICE, POLICE, VÀ PEACE & LOVE LÀ GÌ?

Hãy nghe bài viết
Getting your Trinity Audio player ready...

Trong lĩnh vực chấn thương, y học thể thao và phục hồi chức năng, việc quản lý chấn thương cấp tính đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa quá trình hồi phục và đưa vận động viên trở lại hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Để đơn giản hóa và chuẩn hóa các hướng dẫn điều trị ban đầu, nhiều acronym (từ viết tắt) đã ra đời và được sử dụng rộng rãi. Các acronym phổ biến nhất: ICE, RICE, PRICE, POLICE, và PEACE & LOVE. Chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ viết tắt này, và minh hoạ với một trường hợp chấn thương ở gối.

CÁC TỪ VIẾT TẮT

1. ICE (Ice, Compression, Elevation)

  • Lịch sử: ICE là một trong những acronym sơ cứu chấn thương thể thao sớm nhất và đơn giản nhất. Việc sử dụng đá lạnh, băng ép và nâng cao chi bị thương đã là thực hành phổ biến từ thế kỷ 20, đặc biệt phổ biến trong những năm 1970 và 1980.
  • Ý nghĩa:
    • I (Ice – Đá): Giảm đau, co mạch máu, hạn chế sưng nề và viêm.
    • C (Compression – Băng ép): Hạn chế sưng nề bằng áp lực bên ngoài.
    • E (Elevation – Nâng cao): Giảm áp lực thủy tĩnh, hỗ trợ dẫn lưu dịch, giảm sưng nề.
  • Khuyến cáo sử dụng hiện hành: Vẫn hữu ích trong 24-48 giờ đầu sau chấn thương cấp tính, nhưng cần lưu ý thời gian chườm đá và hiệu quả giảm viêm có thể không như quan niệm trước đây. Thường dùng như một phần của RICE hoặc PRICE.
  • Bằng chứng minh họa:
    • Hiệu quả giảm đau: Nhiều nghiên cứu chứng minh đá lạnh có hiệu quả giảm đau trong ngắn hạn sau chấn thương cấp tính. Ví dụ, một nghiên cứu của Bleakley và cộng sự (2004) cho thấy chườm đá có thể giảm đau hiệu quả hơn so với không điều trị trong 24 giờ đầu sau chấn thương mắt cá chân. [Bleakley, C., McDonough, S., MacAuley, D., Bjordal, J. M., & Baxter, G. D. (2004). Cryotherapy for acute ankle sprains: a randomised controlled study of 2 different icing protocols. British Journal of Sports Medicine, 38(2), 150-153.]
    • Hạn chế về giảm viêm và phục hồi: Tuy nhiên, bằng chứng về hiệu quả của đá trong việc giảm viêm và cải thiện phục hồi dài hạn còn hạn chế và gây tranh cãi. Một số nghiên cứu thậm chí gợi ý rằng việc lạm dụng đá có thể cản trở quá trình viêm cần thiết cho tái tạo mô.

2. RICE (Rest, Ice, Compression, Elevation)

  • Lịch sử: Phổ biến bởi Tiến sĩ Gabe Mirkin năm 1978 trong cuốn “The Sports Medicine Book”. Trở thành tiêu chuẩn vàng trong sơ cứu chấn thương thể thao.
  • Ý nghĩa:
    • R (Rest – Nghỉ ngơi): Ngừng hoạt động, giảm tải trọng vùng bị thương để tránh tổn thương thêm.
    • I (Ice – Đá), C (Compression – Băng ép), E (Elevation – Nâng cao): Tương tự như ICE.
  • Khuyến cáo sử dụng hiện hành: Vẫn được sử dụng rộng rãi, là phác đồ sơ cứu hợp lý giai đoạn cấp tính. Tuy nhiên, quan điểm về “Rest” đã thay đổi, khuyến khích “nghỉ ngơi tương đối” và vận động sớm.
  • Bằng chứng minh họa:
    • Tác động tiêu cực của nghỉ ngơi kéo dài: Nghiên cứu cho thấy nghỉ ngơi hoàn toàn và kéo dài có thể dẫn đến yếu cơ, mất sức mạnh, cứng khớp và chậm phục hồi chức năng. Ví dụ, một nghiên cứu trên mô hình động vật của Mayer và cộng sự (2018) cho thấy rằng việc bất động chi sau chấn thương gân gót Achille ở chuột dẫn đến suy giảm đáng kể về cấu trúc và cơ học của gân so với nhóm được vận động sớm. [Mayer, S. W., Sikes, K. J., & Nerem, R. M. (2018). Early mobilization after tendon injury improves mechanical properties and collagen fiber alignment but does not restore the crimp morphology. Journal of biomechanics, 70, 117–125.]
    • Lợi ích của vận động sớm: Ngược lại, vận động sớm có kiểm soát đã được chứng minh là thúc đẩy quá trình lành thương và phục hồi chức năng. Một bài tổng quan hệ thống của Khan và cộng sự (2000) nhấn mạnh vai trò của tải trọng cơ học trong việc kích thích tái tạo gân. [Khan, K. M., Scott, A., Blair, V., Hopkins, W. G., & Cook, J. L. (2000). Overuse tendinopathy: a model for tendinopathy pathology, management, and prevention. BMJ (Clinical research ed.), 320(7238), 824–827.]

3. PRICE (Protection, Rest, Ice, Compression, Elevation)

  • Lịch sử: Mở rộng từ RICE, nhấn mạnh “Protection” từ những năm 1990, phản ánh nhận thức về tầm quan trọng bảo vệ vùng bị thương.
  • Ý nghĩa:
    • P (Protection – Bảo vệ): Nẹp, băng cố định, chống nạng để hạn chế cử động và tránh tác động trực tiếp.
    • R (Rest – Nghỉ ngơi), I (Ice – Đá), C (Compression – Băng ép), E (Elevation – Nâng cao): Tương tự như RICE.
  • Khuyến cáo sử dụng hiện hành: Bước tiến so với RICE, nhấn mạnh “Protection”, nhưng vẫn hạn chế về “Rest” tương tự RICE. Hữu ích giai đoạn đầu để giảm tổn thương thứ phát và tạo môi trường lành thương ban đầu.
  • Bằng chứng minh họa:
    • Bảo vệ khỏi tổn thương thêm: Bằng chứng cho “Protection” chủ yếu dựa trên logic lâm sàng và kinh nghiệm thực tế. Việc bảo vệ vùng bị thương khỏi các tác động lực không mong muốn là điều hợp lý để ngăn ngừa tổn thương nặng thêm trong giai đoạn nhạy cảm ban đầu sau chấn thương. Các biện pháp bảo vệ như nẹp và băng có thể giúp giảm đau và cho phép quá trình lành thương ban đầu diễn ra mà không bị gián đoạn do cử động quá mức hoặc tái chấn thương. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng “Protection” không nên kéo dài quá mức và cần chuyển sang giai đoạn “Optimal Loading” (chịu tải tối ưu) càng sớm càng tốt.  

4. POLICE (Protection, Optimal Loading, Ice, Compression, Elevation)

  • Lịch sử: Giới thiệu bởi Kerkhofs và cộng sự năm 2012, đăng trên British Journal of Sports Medicine. Đánh dấu thay đổi quan điểm từ “Rest” sang “Optimal Loading”.
  • Ý nghĩa:
    • P (Protection – Bảo vệ): Tương tự như PRICE.
    • OL (Optimal Loading – Chịu Tải tối ưu): Áp dụng tải trọng cơ học có kiểm soát và tăng dần để kích thích lành thương, tái tạo mô, và phục hồi chức năng.
    • I (Ice – Đá), C (Compression – Băng ép), E (Elevation – Nâng cao): Tương tự như ICE, RICE, PRICE.
  • Khuyến cáo sử dụng hiện hành: Bước tiến lớn, nhấn mạnh “Optimal Loading”, nhưng vẫn chưa toàn diện và tập trung vào biện pháp thụ động. “Optimal Loading” cần hướng dẫn cụ thể hơn.
  • Bằng chứng minh họa:
    • Tầm quan trọng của chịu tải tối ưu: Bài báo gốc của Kerkhofs và cộng sự (2012) [đã dẫn ở phần trước] là nền tảng cho khái niệm POLICE, lập luận rằng “Optimal Loading” là yếu tố then chốt. Nhiều nghiên cứu sau đó đã tiếp tục ủng hộ quan điểm này. Ví dụ, một nghiên cứu của Hertel (2013) cho thấy rằng việc áp dụng tải trọng sớm và có kiểm soát trong phục hồi chức năng sau phẫu thuật dây chằng chéo trước (ACL) giúp cải thiện sức mạnh cơ và chức năng vận động tốt hơn so với phác đồ phục hồi chức năng bảo tồn hơn. [Hertel, J. (2013). Optimal loading: An evidence-based approach to augment rehabilitation. Athletic Therapy Today, 18(3), 34-37.]
    • Cá nhân hóa tải trọng: “Optimal Loading” không phải là một công thức cố định mà cần được cá nhân hóa dựa trên loại và mức độ chấn thương, giai đoạn hồi phục, và khả năng chịu đựng của bệnh nhân. Việc theo dõi phản ứng của bệnh nhân với tải trọng (ví dụ, mức độ đau, sưng) là rất quan trọng để điều chỉnh tải trọng một cách phù hợp.

5. PEACE & LOVE (Protection, Elevation, Avoid anti-inflammatories, Compression, Education & Load, Optimism, Vascularisation, Exercise)

  • Lịch sử: Đề xuất bởi Blanchard và Esculier năm 2019 trên British Journal of Sports Medicine. Khung hướng dẫn toàn diện dựa trên bằng chứng cập nhật, bao gồm giai đoạn cấp tính (PEACE) và phục hồi chức năng (LOVE).
  • Ý nghĩa:
    • PEACE (Giai đoạn cấp tính – Vài ngày đầu sau chấn thương):
      • P (Protection – Bảo vệ): Giảm tải trọng 1-3 ngày đầu, tránh nghỉ ngơi hoàn toàn kéo dài.
      • E (Elevation – Nâng cao): Hỗ trợ dẫn lưu dịch.
      • A (Avoid anti-inflammatories – Tránh NSAIDs): Tránh NSAIDs giai đoạn đầu để không cản trở quá trình viêm ban đầu. Paracetamol có thể dùng giảm đau.
      • C (Compression – Băng ép): Giảm sưng nề.
      • E (Education – Giáo dục): Giáo dục bệnh nhân về tình trạng và quá trình hồi phục, khuyến khích chủ động vận động và kiểm soát tải trọng.
    • LOVE (Giai đoạn phục hồi chức năng – Sau giai đoạn cấp tính):
      • L (Load – Tải trọng): Áp dụng tải trọng tối ưu và tăng dần, vận động sớm kích thích tái tạo mô.
      • O (Optimism – Lạc quan): Nuôi dưỡng sự lạc quan, yếu tố tâm lý quan trọng.
      • V (Vascularisation – Tăng cường tuần hoàn): Hoạt động thể chất không đau (đạp xe, bơi lội, đi bộ) tăng tuần hoàn máu.
      • E (Exercise – Bài tập): Phục hồi vận động, sức mạnh, cảm thụ bản thể bằng bài tập cá nhân hóa và tiến triển.
  • Khuyến cáo sử dụng hiện hành: Khung hướng dẫn hiện đại, dựa trên bằng chứng mạnh mẽ, nhấn mạnh thúc đẩy hồi phục tự nhiên, tránh thụ động kéo dài, giáo dục bệnh nhân chủ động. Khuyến cáo cho hầu hết chấn thương mô mềm cấp tính.
  • Bằng chứng minh họa:
    • Tránh NSAIDs giai đoạn đầu: Nghiên cứu của Dobservable và cộng sự (2019) trong mô hình tổn thương cơ ở chuột cho thấy rằng việc sử dụng NSAIDs (diclofenac) trong giai đoạn sớm sau chấn thương có thể làm suy yếu quá trình tái tạo cơ. [Dobservable, B., Bastide, B., Bertrand-Gaday, C., De Sousa, M., Euthine, V., … & Lacampagne, A. (2019). Diclofenac delays muscle regeneration after injury, impairs muscle function recovery and increases fibrosis. Journal of Cachexia, Sarcopenia and Muscle, 10(4), 750-764.] Điều này gợi ý rằng việc sử dụng NSAIDs có thể can thiệp vào các quá trình viêm cần thiết cho quá trình lành thương ban đầu.
    • Giáo dục và sự tham gia của bệnh nhân: PEACE & LOVE đặc biệt nhấn mạnh vai trò của “Education” (giáo dục). Bằng chứng cho thấy rằng việc giáo dục bệnh nhân về tình trạng của họ, kế hoạch điều trị và vai trò chủ động của họ trong quá trình phục hồi có thể cải thiện sự tuân thủ điều trị, giảm lo lắng và cải thiện kết quả tổng thể. 
    • Tối ưu hóa phục hồi chức năng với LOVE: Mỗi yếu tố trong LOVE (Load, Optimism, Vascularisation, Exercise) đều được hỗ trợ bởi một lượng lớn bằng chứng khoa học trong lĩnh vực phục hồi chức năng. Ví dụ, có nhiều nghiên cứu chứng minh hiệu quả của các bài tập tăng cường sức mạnh, bài tập cải thiện cảm thụ bản thể và các chương trình vận động tăng cường tuần hoàn trong việc phục hồi chức năng sau chấn thương cơ xương khớp.

Kết luận:

Từ ICE đơn giản đến PEACE & LOVE toàn diện, các acronym trong quản lý chấn thương đã phát triển dựa trên sự tiến bộ của khoa học và thay đổi trong quan điểm điều trị. PEACE & LOVE, với nền tảng bằng chứng vững chắc, cung cấp một khung hướng dẫn toàn diện và hiện đại, giúp các chuyên gia y tế đưa ra quyết định điều trị tối ưu, thúc đẩy quá trình hồi phục tự nhiên và trao quyền cho bệnh nhân.

CASE STUDY MINH HỌA: CHẤN THƯƠNG RÁCH SỤN CHÊM TRONG KHỚP GỐI KHI CHƠI BÓNG RỔ

Trường hợp lâm sàng

Bệnh nhân: Lê Thị B, 30 tuổi, nữ, giáo viên thể dục, thường xuyên chơi bóng rổ.

Bệnh sử: Trong một buổi tập bóng rổ, bệnh nhân thực hiện động tác xoay người đột ngột khi đang chạy nhanh, cảm thấy đau nhói trong khớp gối phải kèm theo tiếng “rắc”. Sau chấn thương, bệnh nhân không thể tiếp tục vận động, gối sưng đau và khó chịu.

Khám lâm sàng ban đầu (Ngay sau chấn thương):

  • Triệu chứng: Đau nhói ở khe khớp gối trong bên phải, tăng lên khi xoay hoặc duỗi gối hoàn toàn, sưng nề nhẹ quanh khớp gối, cảm giác kẹt khớp hoặc lạo xạo khi cử động gối.
  • Thăm khám:
    • Ấn đau khe khớp gối trong.
    • Nghiệm pháp McMurray (xoay ngoài và duỗi gối): Dương tính (+) ở khe khớp trong, gợi ý tổn thương sụn chêm trong.
    • Nghiệm pháp Apley (nghiệm pháp ép và xoay): Dương tính (+) khi xoay ngoài, gợi ý tổn thương sụn chêm trong.
    • Nghiệm pháp Thessaly (nghiệm pháp đi trên một chân): Dương tính (+) khi xoay ngoài ở 20 độ và 5 độ gấp gối, tái hiện đau khe khớp trong.
    • Không có lỏng lẻo dây chằng bất thường khi làm các nghiệm pháp dây chằng (Lachman, Anterior Drawer, Varus/Valgus Stress test).
    • Tầm vận động gối: Hạn chế duỗi hoàn toàn và gấp tối đa do đau và sưng.
  • Chẩn đoán sơ bộ: Nghi ngờ rách sụn chêm trong khớp gối phải (dựa trên cơ chế chấn thương, đau, các nghiệm pháp sụn chêm dương tính). Cần chụp MRI để xác định chẩn đoán và loại trừ các tổn thương khác.

Quản lý giai đoạn cấp tính (0-3 ngày đầu):

Tiếp cận theo hướng dẫn ICE/RICE/PRICE (Cách tiếp cận truyền thống):

  • R (Rest – Nghỉ ngơi): Khuyến cáo bệnh nhân nghỉ ngơi, tránh hoàn toàn các hoạt động gắng sức và chịu trọng lượng lên chân đau. Sử dụng nạng hỗ trợ khi di chuyển.
  • I (Ice – Đá): Chườm đá lên khớp gối 15-20 phút mỗi lần, cách mỗi 2-3 giờ, đặc biệt trong 24-48 giờ đầu. Hướng dẫn bệnh nhân bảo vệ da khi chườm đá.
  • C (Compression – Băng ép): Băng ép khớp gối bằng băng chun để giảm sưng nề. Đảm bảo băng ép không quá chặt gây cản trở tuần hoàn.
  • E (Elevation – Nâng cao): Hướng dẫn bệnh nhân kê cao chân khi ngồi hoặc nằm để giảm sưng nề.

Tiếp cận theo hướng dẫn PEACE (Cách tiếp cận hiện đại):

  • P (Protection – Bảo vệ): Giảm tải trọng lên khớp gối trong 1-2 ngày đầu bằng nạng, nhưng không khuyến khích nghỉ ngơi hoàn toàn kéo dài. Khuyến khích vận động nhẹ nhàng sớm như co duỗi cổ chân, gồng cơ tứ đầu đùi trong khả năng chịu đựng.
  • E (Elevation – Nâng cao): Tương tự như ICE/RICE/PRICE.
  • A (Avoid anti-inflammatories – Tránh NSAIDs): Tránh sử dụng NSAIDs trong giai đoạn sớm để không cản trở quá trình viêm cần thiết cho giai đoạn đầu của quá trình lành thương. Có thể sử dụng Paracetamol để giảm đau nếu cần.
  • C (Compression – Băng ép): Tương tự như ICE/RICE/PRICE.
  • E (Education – Giáo dục): Giáo dục bệnh nhân về chấn thương sụn chêm, giải thích quá trình lành thương tự nhiên, nhấn mạnh vai trò của vận động sớm và tải trọng tối ưu trong quá trình phục hồi. Giảm sự phụ thuộc vào các biện pháp thụ động và khuyến khích bệnh nhân chủ động tham gia vào kế hoạch điều trị.

Kết quả MRI (Sau 3 ngày):

  • Xác nhận rách sụn chêm trong độ II-III khớp gối phải, không có tổn thương dây chằng đi kèm.

Diễn tiến lâm sàng và quản lý giai đoạn bán cấp (Tuần 2-3):

Theo dõi và đánh giá: Sau giai đoạn cấp tính, bệnh nhân giảm đau, sưng nề giảm, có thể đi lại nhẹ nhàng hơn với nạng. Tầm vận động gối cải thiện dần.

Tiếp cận theo hướng dẫn POLICE (Chuyển sang tải trọng tối ưu):

  • P (Protection – Bảo vệ): Tiếp tục sử dụng nẹp gối chức năng khi đi lại nhiều hoặc tham gia các hoạt động gắng sức hơn.
  • OL (Optimal Loading – Tải trọng tối ưu):Bắt đầu áp dụng tải trọng có kiểm soát và tăng dần lên khớp gối.
    • Bắt đầu với các bài tập chịu trọng lượng từng phần: Tập đứng bằng hai chân, sau đó chuyển dần sang đứng trụ một chân nhẹ nhàng lên chân đau, tập nhón gót nhẹ.
    • Hướng dẫn bệnh nhân lắng nghe cơ thể và điều chỉnh tải trọng dựa trên mức độ đau. Tránh các hoạt động gây đau tăng lên.
  • I (Ice – Đá): Giảm tần suất chườm đá. Chỉ sử dụng khi đau tăng lên sau vận động hoặc khi có sưng nề tái phát.
  • C (Compression – Băng ép): Tiếp tục băng ép gối khi vận động hoặc khi có sưng nề.
  • E (Elevation – Nâng cao): Duy trì nâng cao chân khi nghỉ ngơi nếu vẫn còn sưng nề.

Tiếp cận theo hướng dẫn LOVE (Tập trung phục hồi chức năng tích cực):

  • L (Load – Tải trọng):Tăng dần tải trọng lên khớp gối.
    • Tiến triển các bài tập chịu trọng lượng: Từ chịu trọng lượng từng phần sang chịu toàn bộ trọng lượng. Tập đi bộ quãng ngắn trên mặt phẳng, sau đó tăng dần quãng đường và tốc độ.
    • Bắt đầu các bài tập tăng sức mạnh cơ tứ đầu đùi, cơ gân kheo, cơ cẳng chân với kháng lực nhẹ (ví dụ, sử dụng dây kháng lực, tạ chân nhẹ).
  • O (Optimism – Lạc quan): Khích lệ bệnh nhân duy trì thái độ tích cực và kiên nhẫn. Giải thích rằng quá trình phục hồi rách sụn chêm cần thời gian và sự kiên trì.
  • V (Vascularisation – Tăng cường tuần hoàn): Khuyến khích các bài tập tăng cường tuần hoàn máu đến khớp gối như:
    • Đạp xe tại chỗ với lực cản nhẹ, tăng dần thời gian và tốc độ.
    • Bơi lội (nếu có thể và không gây đau).
    • Đi bộ dưới nước (aquatic therapy).
  • E (Exercise – Bài tập):Xây dựng chương trình bài tập phục hồi chức năng cá nhân hóa, bao gồm:
    • Bài tập tầm vận động khớp gối: Tập gấp duỗi gối chủ động, có thể sử dụng khăn hoặc dây hỗ trợ để tăng tầm vận động.
    • Bài tập sức mạnh cơ: Tập trung vào cơ tứ đầu đùi (ví dụ, squat nhẹ, lunge, duỗi gối có kháng lực), cơ gân kheo (ví dụ, kéo gân kheo), cơ khép và cơ dạng đùi.
    • Bài tập cảm thụ bản thể: Tập thăng bằng trên mặt phẳng, đệm mềm, hoặc sử dụng dụng cụ chuyên dụng như wobble board.
    • Bài tập kiểm soát vận động: Tập kiểm soát dáng đi, dáng đứng, và các động tác chức năng đơn giản.

Giai đoạn phục hồi mạn tính (Sau 3 tuần trở đi):

Theo dõi và đánh giá: Bệnh nhân tiếp tục cải thiện tốt, đau giảm đáng kể, tầm vận động khớp gối gần như hoàn toàn, sức mạnh cơ cải thiện rõ rệt.

Tiếp tục theo hướng dẫn LOVE:

  • L (Load – Tải trọng):Tăng cường độ khó và cường độ của bài tập tải trọng.
    • Tiến triển lên các bài tập chịu toàn bộ trọng lượng với cường độ cao hơn: Chạy bộ nhẹ nhàng, tăng dần tốc độ và quãng đường.
    • Bắt đầu các bài tập plyometric (bật nhảy) nhẹ nhàng khi có đủ sức mạnh và kiểm soát.
    • Tập các động tác mô phỏng hoạt động thể thao (ví dụ, di chuyển ngang, đổi hướng nhanh, bật nhảy trong bóng rổ).
  • O (Optimism – Lạc quan): Duy trì tinh thần lạc quan, tập trung vào mục tiêu trở lại hoạt động thể thao.
  • V (Vascularisation – Tăng cường tuần hoàn): Duy trì các hoạt động tăng cường tuần hoàn như đạp xe, bơi lội để hỗ trợ quá trình phục hồi.
  • E (Exercise – Bài tập):Tiến triển bài tập lên mức độ chuyên biệt và chức năng cao hơn, hướng tới mục tiêu trở lại chơi bóng rổ.
    • Tập trung vào các bài tập sức mạnh, sức bật, nhanh nhẹn, và các kỹ năng đặc trưng của bóng rổ (ví dụ, bật nhảy ném rổ, di chuyển phòng thủ, bật nhảy bắt bóng bật bảng).

Kết quả và trở lại hoạt động:

Sau 8 tuần tập luyện phục hồi chức năng kiên trì theo hướng dẫn PEACE & LOVE/POLICE, bệnh nhân Lê Thị B hết đau hoàn toàn, tầm vận động khớp gối hồi phục đầy đủ, sức mạnh cơ đạt gần như mức trước chấn thương. Bệnh nhân đã trở lại chơi bóng rổ với cường độ tương đương trước chấn thương mà không gặp các triệu chứng tái phát.

Thảo luận và bài học kinh nghiệm:

  • Ứng dụng PEACE & LOVE trong chấn thương khớp gối: Case study này minh họa cách áp dụng PEACE & LOVE trong quản lý chấn thương rách sụn chêm khớp gối, một loại chấn thương thường gặp trong thể thao.
  • Tải trọng tối ưu và vận động sớm là chìa khóa: Việc tuân thủ nguyên tắc “Optimal Loading” và khuyến khích vận động sớm, có kiểm soát trong quá trình phục hồi đóng vai trò quan trọng trong thành công của ca bệnh.
  • Giáo dục và sự chủ động của bệnh nhân: Yếu tố “Education” trong PEACE giúp bệnh nhân hiểu rõ về tình trạng của mình và tích cực tham gia vào quá trình điều trị, từ đó nâng cao hiệu quả phục hồi.
  • Tránh lạm dụng NSAIDs giai đoạn đầu: Việc hạn chế sử dụng NSAIDs trong giai đoạn cấp tính có thể hỗ trợ quá trình viêm tự nhiên cần thiết cho lành thương.
  • LOVE – Khung phục hồi chức năng toàn diện: LOVE cung cấp một khung hướng dẫn chi tiết và toàn diện cho giai đoạn phục hồi chức năng, bao gồm các yếu tố quan trọng như tải trọng, tinh thần lạc quan, tuần hoàn, và bài tập.

Kết luận:

Case study bệnh nhân Lê Thị B minh chứng rằng việc áp dụng khung hướng dẫn PEACE & LOVE, kết hợp với nguyên tắc “Optimal Loading” trong POLICE, mang lại kết quả phục hồi chức năng khớp gối thành công sau chấn thương rách sụn chêm. Phương pháp tiếp cận này giúp tối ưu hóa quá trình lành thương, phục hồi chức năng, và giúp bệnh nhân nhanh chóng và an toàn trở lại hoạt động thể thao yêu thích.

Tài liệu tham khảo:

  1. Bleakley, C., McDonough, S., MacAuley, D., Bjordal, J. M., & Baxter, G. D. (2004). Cryotherapy for acute ankle sprains: a randomised controlled study of 2 different icing protocols. British Journal of Sports Medicine, 38(2), 150-153.
  2. van den Bekerom, M. P., Struijs, P. A., Blankevoort, L., Welling, J., van Dijk, C. N., & Olthuis, E. H. G. (2012). What is the evidence for rest, ice, compression and elevation therapy in the treatment of ankle sprains in adults? Journal of athletic training, 47(4), 435–443.
  3. Mayer, S. W., Sikes, K. J., & Nerem, R. M. (2018). Early mobilization after tendon injury improves mechanical properties and collagen fiber alignment but does not restore the crimp morphology. Journal of biomechanics, 70, 117–125.
  4. Khan, K. M., Scott, A., Blair, V., Hopkins, W. G., & Cook, J. L. (2000). Overuse tendinopathy: a model for tendinopathy pathology, management, and prevention. BMJ (Clinical research ed.), 320(7238), 824–827.
  5. Kerkhofs, J., Struyf, F., Van Riet, A., Lijffijt, M., Bertrand, V., … & Nijs, J. (2012). POLICE: a new acronym for acute soft tissue injuries. British Journal of Sports Medicine, 46(9), 623-624.
  6. Hertel, J. (2013). Optimal loading: An evidence-based approach to augment rehabilitation. Athletic Therapy Today, 18(3), 34-37.
  7. Dubois, B., & Esculier, J. F. (2019). SOFT TISSUE INJURIES SIMPLY NEED PEACE & LOVE. British Journal of Sports Medicine, 54(2), 72-73.
  8. Dobservable, B., Bastide, B., Bertrand-Gaday, C., De Sousa, M., Euthine, V., … & Lacampagne, A. (2019). Diclofenac delays muscle regeneration after injury, impairs muscle function recovery and increases fibrosis. Journal of Cachexia, Sarcopenia and Muscle, 10(4), 750-764.
  9. домейн, J. A. (2015). Patient education: why is it important? Journal of orthopaedic & sports physical therapy, 45(4), 251–252.

GHI CHÚ: Bài viết được thực hiện với sự hỗ trợ của AI – Minh Dat Rehab

Về MinhDat Rehab

Admin PHCN-Online.com và Yhocphuchoi.com, kênh YouTube PHCN Online. Bút danh Y học: Minh Dat Rehab. Bút danh văn nghệ: Mạc Đình

Xem tất cả các bài viết theo MinhDat Rehab →

Gởi bình luận