Các kỹ thuật viên (KTV) VLTL thường sử dụng những từ viết tắt chuyên ngành trong khi ghi chú về lượng giá, chỉ định can thiệp của mình. Những viết tắt này thường liên quan đến thuật ngữ giải phẫu, mức độ chịu trọng lượng, tầm vận động, các phương thức điều trị vật lý, các dụng cụ tập luyện, các dụng cụ trợ giúp …
Để giúp các bạn đọc là các KTV hiểu những chữ viết tắt này khi đọc các tài liệu, PHCN-Online xin liệt kê những chữ viết tắt thường sử dụng nhất trong vật lý trị liệu và ý nghĩa của chúng (tiếng Anh và tiếng Việt) theo trình tự từ A-Z.
Xem lại: MỘT SỐ TỪ VIẾT TẮT TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH VẬT LÝ TRỊ LIỆU. PHẦN 1
Mục lục
MỘT SỐ TỪ VIẾT TẮT CHUYÊN NGÀNH VẬT LÝ TRỊ LIỆU. (phần 2, M-W)
M
- Max: Maximum/Tối đa
- MCL: Medial Collateral Ligament/Dây chằng Bên Trong (khớp gối)
- MCP Metacarpophalangeal Joint/Khớp Bàn ngón tay
- MD: Medical doctor/Bác sĩ
- MDT multidisciplinary team/Nhóm Đa Ngành
- Med: Medial/Bên trong
- MFR: Myofascial Release/Giải phóng cơ mạc
- MHP: Moist Hot Pack/Túi chườm Nóng ẩm
- MI myocardial infarction/Nhồi máu cơ tim
- Min: Minimum/Tối thiểu
- Min A: Minimal assistance/Trợ giúp tối thiểu
- M/L: Medial Lateral/Trong-Ngoài
- Mm: Muscle/Cơ
- MMSE: mini mental state examination/Khám Trạng thái Tâm thần Ngắn
- MND: motor neurone disease/Bệnh Tế bào Thần kinh Vận động
- MMT: Manual Muscle Test/Thử Cơ bằng Tay
- Mobs: Mobilization/Di động
- mod: Moderate/Trung bình, vừa phải
- MRP: motor relearning programme/Chương trình học lại vận động
- MS: Multiple Sclerosis/Bệnh Xơ cứng Rải rác
- MSK: musculoskeletal system/Hệ Cơ xương khớp
- MTP: Metatarsophalangeal Joint/Khớp Bàn Ngón chân
- MVA: Motor Vehicle Accident/Tai nạn Ô tô xe máy
N
- N, .5/5: normal/Bình thường, Mức 5 trong thử cơ
- NBQC: Narrow Based Quad Cane/Gậy 4 chân đế hẹp
- NCV: nerve conduction velocity/Tốc độ dẫn truyền thần kinh (trong chẩn đoán điện)
- NDT: Neuro Developmental Technique/Kỹ thuật Phát triển Thần kinh (Bobath)
- NG nasogastric/Mũi – dạ dày (ống thông)
- NF: No Fault/Không lỗi
- NMES: Neuromuscular Electrical Stimulation/Kích thích ĐIện Thần kinh- cơ
- NMR: Neuromuscular re-education/Tái Giáo dục Thần kinh Cơ
- NS: No Show/Không Chỉ ra, minh hoạ
- N/T: not tested/Không được đánh giá
- NWB: Non-Weight Bearing/Không chịu Trọng lượng
O
- OA osteoarthritis/Thoái hóa khớp
- OKC: Open Kinetic Chain/Chuỗi Động Đóng
- OOB: Out Of Bed/Ra khỏi Giường
- OP: osteoporosis/Loãng xương
- ORIF open reduction internal fixation/Phẫu thuật mổ hở cố định trong
- OT: Occupational therapy/therapist/Kỹ thuật viên) Hoạt động trị liệu
P
- p: after/sau
- P, 2/5: poor/Kém, Mức ⅖ trong thử cơ
- PBall: Physio-Ball/Bóng tập
- PCL: Posterior Cruciate Ligament/Dây chằng Chéo Sau (khớp gối)
- PC: present complaint/Than phiền hiện tại
- PD: Parkinson’s disease/Bệnh Parkinson
- PE: pulmonary embolism/Thuyên tắc mạch phổi
- Pec: : Pectoral / Pectoralis/Cơ ngực lớn
- PEEP: positive end expiratory pressure/Áp lực dương cuối thì thở ra
- PF: Plantar Flexion/Gập Lòng (bàn chân)
- Pfin: Paraffin Bath/Đắp Paraffin
- PFM: pelvic floor muscle/Cơ sàn chậu
- PFS: Patellofemoral Syndrome/Hội chứng Bánh chè Đùi
- Phono: Phonophoresis/Siêu âm dẫn thuốc
- PIP: : Proximal Interphalangeal Jt/Khớp liên ngón gần
- PMHx: Past Medical History/Tiền sử
- Pn: : pain/Đau
- PNF: Proprioceptive Neuromuscular Facilitation/Tạo thuận Thần kinh Cơ Cảm thụ bản thể
- POC: Plan of care/Kế hoạch chăm sóc
- Post: Posterior/Sau
- PRE: progressive resisted exercise/Tập kháng trở tăng tiến
- Prec.: Precautions/Các cẩn trọng
- Prep.: Preparation/Chuẩn bị
- PRN: As needed/Khi cần
- PRO: Pronation/Quay Sấp
- PROM: Passive Range of Motion/Tầm Vận động Thụ động
- Prox: Proximal/Gần, trên
- PS: pressure support/Nâng đỡ (giảm) đè ép
- PSIS: posterior superior iliac spine/Gai chậu Sau trên
- PT: Physical Therapist/Kỹ thuật viên VLTL
- Pt.: Patient/Bệnh nhân
- PTA: Physical Therapy Assistant/Trợ lý KTV
- PUW: Pick Up Walker/Khung đi tiêu chuẩn (nhấc lên)
- PVD: Peripheral Vascular Disease/Bệnh Mạch máu ngoại biên
- PWB: Partial Weight Bearing/Chịu Trọng lượng Một phần
Q
- Q: Every/Mỗi
- QC: Quad Cane/Gậy 4 chân
- QD: Every Day/Mỗi ngày
- QID: Four Times A Day/Bốn lần một Ngày
- QS: Quadriceps Set/Gồng, khởi động cơ tứ đầu
- Quad: Quadriceps/Cơ tứ đầu đùi
R
- R: Right/bên phải
- RA rheumatoid arthritis/Viêm khớp dạng thấp
- RC,RTC: Rotator Cuff/Chóp xoay, chụp xoay
- RD: Radial Deviation/Nghiêng Quay (vận động cổ tay))
- RGO: reciprocating gait orthosis/Dụng cụ chỉnh hình dáng đi luân phiên
- Rehab.: rehabilitation/Phục hồi chức năng
- Reps.: repetitions/Lần lập lại
- Req/d.: required/Cần, đòi hỏi
- RICE: Rest, Ice, Compression, Elevation/Nghỉ ngơi, Chườm lạnh, Băng ép, Nâng cao chi
- ROM: Range of Motion/Tầm Vận động
- Rot: Rotation/Xoay
- r/o: Rule out/Loại trừ
- RR respiratory rate/Nhịp thở
- RSD: Reflex Sympathetic Dystrophy/Loạn dưỡng Giao cảm Phản xạ
- RTW: Return to work/Trở lại làm việc
- RW: Rolling Walker/Khung đi có bánh xe
- Rx: Treatment/Điều trị
S
- S_ level at sacrum/Mức cột sống cùng (ví dụ S1/2)
- SAH subarachnoid haemorrhage/Xuất huyết dưới nhện
- SAQ: Short Arc Quad/Cơ tứ đầu Cung Ngắn
- SB: Side Bending/Nghiêng sang bên
- SBA: Stand By Assist/Trợ giúp Cạnh bên
- SBQC: Small Base Quad Cane/Gậy bốn chân chân đế hẹp
- SC: Straight Cane/Gậy thẳng
- SCI: Spinal cord injury/Tổn thương tuỷ sống
- SH: social history/lịch sử xã hội
- SIJ: sacroiliac joint/Khớp cùng chậu
- S/L: Sidelying/Nằm nghiêng
- SLR: Straight Leg Raise/Nâng Thẳng Chân
- SLT: speech and language therapy/ Âm ngữ trị liệu
- SOB: short of breath/Khó thở
- SPADI: shoulder pain and disability index/Chỉ số đau và giảm khả năng khớp vai
- SPC: Single point cane/Gậy một chân
- SpO2: oxygen saturation by pulse oximetry/Độ bão hoà oxy đo bằng máy đo oxy ngón tay
- STG: short term goals/Mục tiêu ngắn hạn
- STM: Soft Tissue Mobilization/Di động Mô Mềm
- SUP: Supination/Quay Ngửa
- SW: Standard Walker/Khung đi Tiêu chuẩn
- (S): Supervision/Giám sát
T
- T_: Thoracic vertebrae/Cột sống ngực (ví dụ T12)
- T, 1/5: trace/Vết, Mức ⅕ trong thử cơ
- TA: Therapeutic Activities/Các hoạt động trị liệu
- TA: achilles tendon/Gân gót
- TB: Theraband/Dây đàn hồi
- TBI: Traumatic Brain Injury/Chấn thương Sọ Não
- TENS: Transcutaneous Electrical Neuromuscular Stimulation/Kích thích Thần kinh Cơ bằng Điện qua Da
- THA/THR: Total Hip Arthroplasty/Thay khớp Háng Toàn phần
- Ther Ex: Therapeutic Exercise/Bài tập trị liệu
- TIA: Transient Ischemic Attack/Thiếu máu cục bộ Thoáng qua
- TID: Three Times a Day/Ba lần một ngày
- TKA/TKR: Total Knee Arthroplasty/Thay khớp Gối Toàn phần
- TLSO: Thoracic Lumbar Sacral Orthosis/Dụng cụ chỉnh hình Ngực Thắt lưng Cùng
- TM: Treadmill/Máy chạy bộ
- TMJ: temporomandibular joint/Khớp Thái dương hàm
- Trxn: Traction/Kéo
- TTWB: Toe Touch Weight Bearing/Chịu Trọng lượng Chạm ngón
- TUAG: timed up and go/Thử nghiệm đứng dậy và đi có tính thời gian
- Tv: tidal volume/Thể tích khí lưu thông
U
- UB: Upper body/Nửa người trên
- UBE: Upper Body Ergometer/Máy tập thể dục chi trên (có đo lường)
- UD: Ulnar Deviation/Nghiêng Trụ (vân động ở cổ tay)
- UE: Upper Extremity/Chi trên
- UQ: Upper quadrant/Phần tư trên
- US: Ultrasound/Siêu âm
- UTI: Urinary tract infection/Nhiễm trùng đường tiểu
- UV: Ultraviolet/Tia cực tím
V
- VAS: visual analogue scale/Thang điểm nhìn liên tục
- VC: verbal cues/Nhắc nhở bằng lời nói
- VMO: vastus medialis obligue/Cơ Rộng trong chéo (tứ đầu đùi)
- V/Q: ventilation perfusion matching
W
- W/c: Wheel Chair/Xe lăn
- WB: weight bearing/Chịu trọng lượng
- WBAT: Weight Bearing As Tolerated/Chịu Trọng lượng tới mức chịu được
- WC: Wheelchair/Xe lăn
- WFL: Within Functional Limit/Trong Giới hạn Chức năng
- WNL: Within Normal Limits/Trong Giới hạn Bình thường
- WOB work of breathing/Công của hô hấp
- WW: Wheeled Walker/Khung đi có bánh xe
Y
- y/o: Years old/Tuổi
Z
- Z, 0/5: zero/Mức 0/5 trong thử cơ
MỘT SỐ VÍ DỤ GHI CHÚ CỦA KỸ THUẬT VIÊN (2)
Dưới đây là một số đoạn ghi chú của PT về tình trạng bệnh nhân (Pt) và Can thiệp, để bạn đọc tham khảo:
- OT developed HEP and patient instructed in self ROM/stretches to increase I with HEP for BUE exercises. Educated on individualized HEP program, reviewed and facilitated exercises with min vc to initiate. OT facilitated patient to complete scap elevation/depression, scap retraction/protraction with 1×10 with 10 second hold. Patient instructed in green TB exercises for chest fly, shoulder abd, shoulder flexion, elbow flex and extension 2×15. OT modified tasks as needed to allow therapeutic rest needed to maximize strength and functional tolerance. Patient will require further training to ensure I, recall, and overall competence with HEP prior to discharge.
- Patient arrived at PT with 4/10 R hip pain. Patient educated and instructed in R hip exercises to increase R hip ROM/strength for improved balance, pain reduction, as well as core strengthening to reduce compensatory strategies for improved posture. In side lying, patient instructed in 3×10 R hip abduction using 2.5# weights, prone L hip extension, supine single leg raise to patient’s max tolerance. Able to complete 15 of each exercise prior to modifying task secondary to fatigue. Pt instructed in posterior pelvic tilts 3×10 with 3 sec hold. PT graded task to standing single leg stands for hip flexion and abd on compliant surface 3×10. Patient completed standing Achilles stretch 3x 30 sec with mod verbal cues for technique and to engage in pain free range. Min A provided due to RE weakness and prevention of substitution movements. PT assessed progress as follows: Increase of 4 degrees R hip flexion, 3 degrees hip abduction and 2 degrees in extension post ther ex when compared to previous session. Patient was able to execute with no increase in pain in prep for gait training.
- Patient instructed in RLE exercises to increase LE strength s/p R knee replacement. PT instructed patient in the following exercises to improve functional ROM to facilitate improved gait pattern and reduce falls risk with standing tasks. Patient instructed in single leg raise AROM with max vc and tactile cues to focus on quad contraction, quad sets (3 sec muscle contraction with max vc and tactile cues, heel slides with 3 sec hold in flexed position, hip abd with knee ext 2# with cues to maintain hip in neutral and overall correction of technique. Patient progressed this session to standing wall squats with physio ball and min A, heel raises with BUE support and cues for posture. Patient with max cues for posture to reduce trunk sway with standing tasks. Patient with c/o “soreness” but no reports of pain during therex.
- Patient arrived at therapy with RLE weakness and decreased heel strike during assessment of gait. PT facilitated patient to complete standing Achilles stretch and seated quad and HS stretch, 3x 30sec each with mod cues for technique and to complete in pain free range for improved gait pattern and maximize ROM.
- Patient arrived at OT with R UE weakness s/p CVA. Post estim to facilitate muscle contraction, patient was instructed in the following exercises to facilitate improved voluntary muscle movement. Patient instructed in GE towel slides flexion/extension and horiz add/abd on table top 3×10 with assistance of LUE as needed; however, OT facilitated constraint therapy to increase RUE movement. Patient frustrated at times, but OT provided hand over hand as needed and patient with resultant improved performance.
Ghi chú: Bạn đọc có thể tải ebook tại PHCN Online Books