CHƠI : Ý NGHĨA, PHÂN LOẠI, KHÁM KỸ NĂNG CHƠI Ở TRẺ EM

Chơi đóng một vai trò nền tảng và không thể thiếu đối với sự phát triển toàn diện của trẻ em. Nó không chỉ là một hình thức giải trí đơn thuần mà còn là một công cụ thiết yếu nuôi dưỡng sự phát triển về tinh thần, cảm xúc, thể chất và xã hội ở trẻ. Trên thực tế, chơi được xem là một phương pháp sư phạm cốt lõi, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và học hỏi của trẻ từ sơ sinh đến 8 tuổi. Các hoạt động chơi đan xen với các nguyên tắc xây dựng mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng, giúp xoa dịu nỗi sợ hãi, củng cố sự gắn kết và trang bị cho trẻ các kỹ năng xã hội cần thiết cho cuộc sống.  

Trong bối cảnh phục hồi chức năng nhi khoa, việc hiểu rõ về vai trò của chơi càng trở nên quan trọng. Đối với trẻ em đang trải qua quá trình phục hồi, chơi có thể là một phương tiện đầy hứng thú và hiệu quả để đạt được các mục tiêu trị liệu trên nhiều lĩnh vực phát triển khác nhau. Bài viết nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về ý nghĩa và vai trò của chơi, các hệ thống phân loại khác nhau về chơi, và các phương pháp đánh giá kỹ năng chơi ở trẻ em.

XEM THÊM: CHƠI VÀ VUI ĐÙA. PHẦN 1. MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM CỦA CHƠI.

Ý Nghĩa và Vai Trò Đa Dạng của Chơi trong Sự Phát Triển của Trẻ Em:

Phát triển Nhận thức: 

Chơi tạo điều kiện cho trẻ khám phá và thử nghiệm, cho phép chúng tương tác và tìm hiểu về thế giới xung quanh. Các hoạt động như giải đố, xếp hình, lắp ráp và nhập vai giúp phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, khả năng sáng tạo và tư duy logic. Chơi thúc đẩy tư duy tượng trưng và giàu trí tưởng tượng. Nó còn tăng cường kỹ năng tư duy phản biện, củng cố trí nhớ và sự tập trung, đồng thời tạo cơ hội học hỏi thông qua khám phá. Khi chơi, trẻ em được khuyến khích đặt câu hỏi, hiểu các khái niệm phức tạp, thử nghiệm, suy nghĩ và học hỏi một cách tự nhiên. Chơi giúp trẻ nắm bắt các khái niệm trừu tượng và phát triển khả năng tư duy mang tính biểu tượng. Các hoạt động chơi có hướng dẫn có thể giới thiệu từ vựng và khái niệm mới dựa trên sở thích của trẻ. Hơn nữa, chơi giúp loại bỏ các rào cản đối với sự phát triển nhận thức như sợ hãi, lo lắng và căng thẳng.   

Phát triển Ngôn ngữ: 

Chơi và ngôn ngữ có mối liên hệ mật thiết, đóng vai trò là nền tảng cơ bản cho giao tiếp ý nghĩa của trẻ. Những cuộc trò chuyện diễn ra trong khi chơi giúp trẻ học từ mới, luyện tập cấu trúc câu và tự tin giao tiếp. Chơi giàu trí tưởng tượng và chơi ngoài trời mang đến nhiều cơ hội phong phú để phát triển ngôn ngữ khi trẻ diễn đạt suy nghĩ, ý tưởng và cảm xúc của mình. Chơi giả vờ có liên quan đến sự đa dạng và tổ chức ngữ nghĩa, việc sử dụng cú pháp và sự kết hợp từ ngữ sáng tạo của trẻ. Chơi mang tính biểu tượng, chẳng hạn như thay thế đồ vật, có liên kết chặt chẽ với việc học ngôn ngữ. Chơi có cấu trúc có thể thúc đẩy sự phát triển từ vựng, luyện tập ngữ pháp và cú pháp. Chơi tạo cơ hội để kể lại hành động và đáp lại ngôn ngữ tự phát.  

Phát triển Kỹ năng Vận động: 

Các hoạt động chơi tích cực như chạy, nhảy và leo trèo giúp xây dựng kỹ năng vận động, sự phối hợp và sức mạnh cơ bắp. Chơi giúp phát triển cả kỹ năng vận động thô và vận động tinh cần thiết cho các hoạt động hàng ngày. Chơi có mục tiêu khuyến khích trẻ vận động và làm việc các cơ trên cơ thể, từ đó kích thích chức năng cơ và tăng cường lưu thông máu lên não. Ngay cả những cử động vui chơi ở trẻ sơ sinh cũng góp phần hình thành các khả năng vận động cơ bản như với và nắm. Sân chơi và các bề mặt đa dạng giúp trẻ nắm vững các kỹ năng vận động như chạy nhảy và giữ thăng bằng.  

Phát triển Tình cảm và Xã hội: 

Chơi khuyến khích sự tương tác, dạy trẻ cách chia sẻ, thương lượng và đồng cảm. Nhập vai giúp trẻ xử lý và thể hiện cảm xúc trong một môi trường an toàn, nuôi dưỡng trí tuệ cảm xúc. Chơi cho phép trẻ tự do thể hiện cảm xúc, hiểu và quản lý cảm xúc của mình, đồng thời nhận biết cảm xúc của người khác. Nó thúc đẩy khả năng tự điều chỉnh, lắng nghe, thương lượng, tư duy độc lập, xem xét quan điểm của người khác, sự kiên trì và tính tò mò. Chơi xã hội nuôi dưỡng các kỹ năng xã hội, sự hợp tác và khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Chơi giúp xây dựng khả năng phục hồi thông qua việc hỗ trợ các mối quan hệ và trải nghiệm những cảm xúc tích cực. Những tương tác xã hội sớm thông qua chơi đặt nền tảng cho sự phát triển tình cảm và xã hội lành mạnh.  

Phân Loại Các Hình Thức Chơi:

Các Giai đoạn Chơi Xã hội theo Parten: 

Mildred Parten đã xác định sáu giai đoạn chơi xã hội mà trẻ em trải qua khi phát triển:  

  • Chơi không chiếm chỗ/không mục đích (Unoccupied Play) (0-3 tháng): Các cử động ngẫu nhiên, không có mục đích cụ thể, khám phá cơ thể và môi trường xung quanh.  
  • Chơi một mình (Solitary Play) (0-2 tuổi): Chơi độc lập, tập trung vào hoạt động của riêng mình, không tương tác với người khác.  
  • Chơi quan sát (Onlooker Play) (Khoảng 2 tuổi): Quan sát những trẻ khác chơi mà không tham gia, học hỏi các quy tắc xã hội.  
  • Chơi song song (Parallel Play) (2+ tuổi): Chơi cạnh những trẻ khác nhưng độc lập, sử dụng các đồ chơi tương tự.  
  • Chơi kết hợp (Associative Play) (3-4 tuổi): Tương tác với những trẻ khác trong khi chơi, chia sẻ đồ chơi nhưng không có mục tiêu chung.  
  • Chơi hợp tác (Cooperative Play) (4+ tuổi): Chơi cùng nhau với mục tiêu, quy tắc và vai trò được chia sẻ. Điều quan trọng cần nhấn mạnh là trẻ em tiến bộ qua các giai đoạn này theo tốc độ riêng của chúng.  

Các Loại Hình Chơi theo Smilansky: 

Sara Smilansky đã xác định bốn loại hình chơi riêng biệt xuất hiện khi trẻ phát triển:  

  • Chơi chức năng (Functional Play) (Chơi luyện tập): Khám phá đồ vật và môi trường thông qua các giác quan và khả năng thể chất, thực hiện các hành động lặp đi lặp lại và điều tra cảm giác.  
  • Chơi xây dựng (Constructive Play): Thao tác có mục đích với đồ vật để tạo ra một cái gì đó mới. Trẻ lập kế hoạch và thực hiện các dự án, giải quyết vấn đề và học hỏi thông qua thử nghiệm, phát triển tính kiên trì và sáng tạo.  
  • Chơi kịch tính hoặc tượng trưng (Dramatic or Symbolic Play): Chơi giả vờ, nhập vai và tạo ra các tình huống tưởng tượng. Nó bắt đầu bằng sự bắt chước đơn giản và phát triển thành các câu chuyện phức tạp được chia sẻ, sử dụng đồ vật một cách tượng trưng và biến đổi danh tính thông qua nhập vai. Khi chơi với người khác, nó trở thành chơi kịch tính xã hội (sociodramatic play), bao gồm thương lượng xã hội và kể chuyện hợp tác.  
  • Trò chơi có luật (Games with Rules): Các hoạt động chơi có cấu trúc với các quy tắc và mục tiêu được xác định trước. Trẻ học cách tự điều chỉnh, tư duy chiến lược và hiểu biết xã hội, xử lý sự cạnh tranh và luyện tập chơi công bằng. Mỗi loại hình chơi xây dựng dựa trên những kinh nghiệm trước đó và hỗ trợ các khía cạnh khác nhau của việc học tập và phát triển.  

Các Phân Loại Liên Quan Khác: 

Ngoài ra, có các cách phân loại khác dựa trên các lĩnh vực phát triển, chẳng hạn như chơi vận động (locomotor play), chơi xã hội (social play), chơi giả vờ (pretend play), chơi với đồ vật (object play) và chơi ngôn ngữ (language play).  

Bảng: Tóm tắt các Giai đoạn Chơi Xã hội theo Parten

Giai đoạn chơiĐộ tuổi (ước tính)Đặc điểm chínhVí dụ về hành vi chơi
Chơi không mục đích0-3 thángCác cử động ngẫu nhiên, khám phá cơ thểĐứa bé vẫy tay chân không có mục đích rõ ràng.
Chơi một mình0-2 tuổiChơi độc lập, không tương tác với người khácĐứa trẻ chơi với các khối gỗ một mình.
Chơi quan sátKhoảng 2 tuổiQuan sát trẻ khác chơi nhưng không tham giaĐứa trẻ đứng xem các bạn chơi bóng.
Chơi song song2+ tuổiChơi cạnh nhau nhưng độc lậpHai đứa trẻ chơi ô tô cạnh nhau nhưng không tương tác.
Chơi kết hợp3-4 tuổiTương tác, chia sẻ đồ chơi nhưng không có mục tiêu chungCác bé cùng chơi xích đu nhưng mỗi bé chơi theo cách riêng.
Chơi hợp tác4+ tuổiChơi cùng nhau với mục tiêu và quy tắc chungCác bé cùng nhau xây một tòa lâu đài bằng cát.

Phương Pháp Đánh Giá Kỹ Năng Chơi của Trẻ Em:

Quan sát Tham gia Tự nhiên

Quan sát trực tiếp trẻ trong môi trường chơi tự nhiên (trong lớp học, sân chơi, phòng khám) là cách đánh giá hiệu quả nhất. Quá trình quan sát cần được thực hiện theo các tiêu chí cụ thể như:

  • Tần suất và thời lượng tham gia chơi.
  • Các kiểu tương tác với bạn bè và người lớn.
  • Cách trẻ giải quyết xung đột hay thích nghi với thay đổi trong trò chơi.

Screenshot

Sử dụng Bảng Kiểm và Thang Đo Chuẩn Hóa

Các công cụ đánh giá chuẩn hóa đã được phát triển nhằm định lượng mức độ “chơi vui” và sự đa dạng của các hoạt động chơi. Một số công cụ tiêu biểu bao gồm:

  • Test of Playfulness (ToP): Được thiết kế để đo lường khả năng tự khởi xướng, mức độ sáng tạo trong quá trình chơi và khả năng tương tác xã hội của trẻ.
  • Knox Preschool Play Scale (KPPS): Một thang đánh giá hành vi chơi được sử dụng phổ biến trong việc phân tích các kỹ năng chơi của trẻ từ 3 đến 6 tuổi, đánh giá dựa trên các yếu tố như khả năng tổ chức, hợp tác và sáng tạo.

Những công cụ này thường kết hợp quan sát và phỏng vấn phụ huynh, giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về khả năng chơi của trẻ.

Phỏng Vấn Phụ Huynh và Giáo Viên

Thông qua các buổi phỏng vấn, chuyên gia có thể thu thập thông tin phụ trợ về hành vi chơi của trẻ ở môi trường gia đình và trường học. Những thông tin như:

  • Tần suất trẻ tham gia các hoạt động chơi.
  • Các phản ứng của trẻ khi đối mặt với thử thách trong trò chơi.
  • Quan sát về cách trẻ tương tác với bạn bè và người lớn.

Những dữ liệu thu thập được từ phụ huynh và giáo viên giúp xác nhận hay bổ sung cho kết quả đánh giá thông qua quan sát trực tiếp.

Mô hình Đa Chiều

Một số nhà nghiên cứu và chuyên gia lâm sàng hiện nay khuyến nghị sử dụng mô hình đánh giá đa chiều, như hình mẫu dưới đây:

      [ Quan sát Tự nhiên ] –>    [ Bảng Kiểm Chơi (ToP, KPPS) ] –> [ Phỏng vấn Phụ huynh & Giáo viên ] –> [ Phân tích & Đánh giá ]

Mô hình này giúp tổng hợp nhiều góc nhìn và cung cấp bức hình toàn diện về kỹ năng chơi của trẻ, từ đó có thể đưa ra những can thiệp phục hồi chức năng phù hợp.

5. Liệu pháp Chơi như một Phương tiện Đánh giá: 

Liệu pháp chơi có thể được sử dụng như một công cụ để đánh giá và chẩn đoán trong các cơ sở y tế tâm thần, thông qua việc quan sát các chủ đề và hành vi chơi.  

Case Study: Đánh giá Kỹ năng Chơi ở Trẻ 3 Tuổi Bại Não (trường hợp giả định)

Thông tin Chung:

  • Tên: Nguyễn Văn A (Tên đã được thay đổi để bảo mật)
  • Tuổi: 3 tuổi 4 tháng
  • Chẩn đoán: Bại não thể co cứng hai chi dưới (Spastic Diplegia)
  • Tiền sử: Sinh non ở tuần thứ 32, cân nặng khi sinh thấp. Được chẩn đoán bại não lúc 18 tháng tuổi. Đã tham gia các buổi trị liệu vận động và ngôn ngữ định kỳ từ 2 tuổi.
  • Người cung cấp thông tin: Mẹ của bé A.

Mục tiêu Đánh giá:

  • Đánh giá mức độ phát triển kỹ năng chơi của bé A so với độ tuổi phát triển điển hình và so với các mốc phát triển phù hợp với tình trạng bại não của bé.
  • Xác định các điểm mạnh và điểm yếu trong kỹ năng chơi của bé.
  • Đưa ra các khuyến nghị về can thiệp và hỗ trợ để thúc đẩy sự phát triển kỹ năng chơi của bé.

Phương pháp Đánh giá:

  • Quan sát tự nhiên: Quan sát bé A chơi trong môi trường quen thuộc (tại nhà) trong khoảng thời gian 30 phút. Các hoạt động chơi được quan sát bao gồm chơi một mình và chơi tương tác với mẹ.
  • Phỏng vấn bán cấu trúc với mẹ: Thu thập thông tin về thói quen chơi, sở thích, các loại đồ chơi yêu thích và những khó khăn mà bé thường gặp khi chơi.
  • Sử dụng thang đánh giá phát triển: Tham khảo Thang Đánh giá Phát triển Denver II (Denver Developmental Screening Test II) và điều chỉnh cho phù hợp với tình trạng vận động của bé A. Tập trung vào các mục liên quan đến kỹ năng xã hội, cá nhân và vận động tinh trong bối cảnh chơi.
  • Đánh giá chức năng vận động thô và tinh: Nhận thông tin từ chuyên viên vật lý trị liệu và hoạt động trị liệu về khả năng vận động của bé A, đặc biệt là những ảnh hưởng đến khả năng cầm nắm, di chuyển và tương tác với đồ chơi.

Kết quả Quan sát:

  • Chơi một mình: Bé A thường chọn các đồ chơi có màu sắc tươi sáng và phát ra âm thanh. Bé có thể cầm nắm và lắc các đồ chơi đơn giản như xúc xắc, vòng tròn. Tuy nhiên, bé gặp khó khăn trong việc phối hợp hai tay để chơi với các đồ chơi phức tạp hơn như xếp hình hoặc lắp ráp. Thời gian tập trung vào một hoạt động chơi thường ngắn, khoảng 2-3 phút.
  • Chơi tương tác với mẹ: Bé A thích thú khi mẹ cùng chơi với mình. Bé có thể cười và nhìn theo khi mẹ lăn bóng hoặc hát cho bé nghe. Bé có xu hướng đưa đồ chơi cho mẹ hơn là chủ động tham gia vào các trò chơi có tính tương tác qua lại. Bé ít thể hiện các hành vi chơi giả vờ (ví dụ: cho búp bê ăn, lái ô tô).
  • Kỹ năng vận động trong khi chơi: Do tình trạng co cứng hai chi dưới, bé A chủ yếu chơi ở tư thế ngồi với sự hỗ trợ. Bé ít di chuyển để khám phá môi trường xung quanh hoặc tiếp cận các đồ chơi ở xa. Khả năng với tay và cầm nắm các đồ vật nhỏ còn hạn chế.

Kết quả Phỏng vấn với Mẹ:

  • Mẹ bé A cho biết bé thích xem các chương trình hoạt hình trên tivi và nghe nhạc thiếu nhi.
  • Bé có một vài đồ chơi yêu thích như ô tô nhỏ và một con thú bông mềm.
  • Mẹ nhận thấy bé gặp khó khăn khi chơi với các bạn cùng trang lứa do hạn chế về vận động và giao tiếp.
  • Mẹ mong muốn bé có thể chơi độc lập hơn và tham gia vào các hoạt động chơi có tính tương tác.

Kết quả Tham khảo Thang Đánh giá Phát triển:

  • So với độ tuổi phát triển điển hình, bé A có sự chậm trễ đáng kể trong các lĩnh vực vận động thô và một số khía cạnh của vận động tinh liên quan đến phối hợp hai tay.
  • Trong lĩnh vực xã hội và cá nhân, bé thể hiện một số kỹ năng phù hợp với độ tuổi như nhận biết người thân và thể hiện sự thích thú khi được quan tâm. Tuy nhiên, các kỹ năng chơi tương tác và chơi giả vờ có phần hạn chế.

Phân tích và Diễn giải:

  • Kỹ năng chơi của bé A bị ảnh hưởng đáng kể bởi tình trạng bại não thể co cứng hai chi dưới, gây ra những hạn chế về vận động thô và tinh. Điều này ảnh hưởng đến khả năng khám phá môi trường, thao tác với đồ chơi và tham gia vào các hoạt động chơi phức tạp.
  • Sự chậm trễ trong kỹ năng chơi giả vờ có thể liên quan đến sự hạn chế trong kinh nghiệm khám phá thế giới xung quanh và tương tác với các đối tượng khác nhau.
  • Mặc dù có những khó khăn, bé A vẫn thể hiện sự thích thú với các đồ chơi và tương tác với mẹ, cho thấy tiềm năng phát triển kỹ năng chơi thông qua các can thiệp phù hợp.

Khuyến nghị:

  • Tạo môi trường chơi phong phú và dễ tiếp cận: Sắp xếp không gian chơi an toàn và khuyến khích, với nhiều loại đồ chơi khác nhau phù hợp với khả năng vận động của bé. Đặt đồ chơi ở những vị trí dễ với tới để khuyến khích bé tự khám phá.
  • Khuyến khích chơi tương tác: Mẹ và những người chăm sóc nên dành thời gian chơi cùng bé, tạo ra các tình huống chơi đơn giản và thú vị, tập trung vào tương tác qua lại (ví dụ: chuyền bóng, chơi ú òa).
  • Hỗ trợ phát triển kỹ năng vận động tinh trong bối cảnh chơi: Lựa chọn các đồ chơi và hoạt động chơi giúp bé rèn luyện khả năng cầm nắm, thả, và phối hợp tay mắt (ví dụ: nhặt hạt, thả đồ vật vào hộp to).
  • Thúc đẩy chơi giả vờ: Giới thiệu các đồ chơi và tình huống chơi đơn giản để khuyến khích bé bắt chước và tưởng tượng (ví dụ: cho búp bê uống nước, giả vờ lái xe).
  • Tăng cường cơ hội giao tiếp và tương tác xã hội: Tạo điều kiện cho bé được chơi cùng với những trẻ khác (nếu có thể và phù hợp với tình trạng sức khỏe).
  • Phối hợp với các chuyên gia: Tiếp tục tham gia các buổi trị liệu vận động, hoạt động trị liệu và ngôn ngữ trị liệu để được hướng dẫn cụ thể về các hoạt động chơi phù hợp với mục tiêu can thiệp.
  • Theo dõi và đánh giá định kỳ: Tiếp tục theo dõi sự phát triển kỹ năng chơi của bé và điều chỉnh các hoạt động can thiệp khi cần thiết.

Kết luận trường hợp:

Đánh giá kỹ năng chơi ở bé Nguyễn Văn A cho thấy sự ảnh hưởng của tình trạng bại não đến khả năng tham gia vào các hoạt động chơi đa dạng và phức tạp. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ và can thiệp phù hợp, bé hoàn toàn có thể phát triển các kỹ năng chơi quan trọng, góp phần vào sự phát triển toàn diện của bé. Việc tạo ra một môi trường chơi khuyến khích, tăng cường tương tác và phối hợp với các chuyên gia là rất quan trọng trong quá trình này.

Kết luận:

Chơi đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của trẻ em, bao gồm các lĩnh vực nhận thức, ngôn ngữ, vận động, tình cảm và xã hội. Các chuyên gia phục hồi chức năng nhi khoa cần hiểu rõ tầm quan trọng của chơi, các phân loại khác nhau của nó và các phương pháp hiệu quả để đánh giá kỹ năng chơi. Sự hiểu biết này có thể định hướng việc xây dựng các can thiệp phục hồi chức năng phù hợp và hấp dẫn, tận dụng sức mạnh của chơi để thúc đẩy sự tiến bộ và hạnh phúc của trẻ.

Tài liệu tham khảo

  1. Ginsburg, K. R. (2007). The Importance of Play in Promoting Healthy Child Development and Maintaining Strong Parent-Child Bonds. Pediatrics, 119(1), 182-191.
  2. Vygotsky, L. S. (1978). Mind in Society: The Development of Higher Psychological Processes. Cambridge, MA: Harvard University Press.
  3. Piaget, J. (1962). Play, Dreams and Imitation in Childhood. New York: Norton.
  4. Parten, M. B. (1932). Social Participation Among Pre-School Children. Journal of Abnormal and Social Psychology, 27(3), 243-269.
  5. Frost, J. L., Wortham, S. C., & Reifel, S. (2012). Play and Child Development. Upper Saddle River, NJ: Pearson.
  6. Bundy, A. C. E., & Lane, M. M. (2002). Play in Child Development. Oxford: Oxford University Press.

GHI CHÚ: Bài viết được thực hiện với sự hỗ trợ của AI – Minh Dat Rehab

Về MinhDat Rehab

Admin PHCN-Online.com và Yhocphuchoi.com, kênh YouTube PHCN Online. Bút danh Y học: Minh Dat Rehab. Bút danh văn nghệ: Mạc Đình

Xem tất cả các bài viết theo MinhDat Rehab →

Gởi bình luận