Cập nhật lần cuối vào 06/04/2024
LỜI DẪN
Bài viết trình bày đơn giản cho người không chuyên về các chất dẫn truyền thần kinh.
Các chất dẫn truyền thần kinh là các chất truyền tin hóa học trong cơ thể. Chức năng của chúng là truyền các tín hiệu từ các tế bào thần kinh đến các tế bào đích. Những tín hiệu này giúp điều chỉnh các chức năng cơ thể từ nhịp tim đến cảm giác thèm ăn.
Các chất dẫn truyền thần kinh là một phần của hệ thần kinh. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của con người và nhiều chức năng của cơ thể.
Bài viết này giải thích chất dẫn truyền thần kinh là gì, chức năng của chúng và một số loại khác nhau.
Mục lục
Chất dẫn truyền thần kinh là gì?
Hệ thống thần kinh kiểm soát các cơ quan của cơ thể và đóng vai trò trong hầu hết các chức năng của cơ thể. Tế bào thần kinh, còn được gọi là các neuron và chất dẫn truyền thần kinh của chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống này.
Các tế bào thần kinh phát ra các xung thần kinh thông qua giải phóng chất dẫn truyền thần kinh. Những hóa chất này mang tín hiệu đến các tế bào khác.
Các chất dẫn truyền thần kinh chuyển tiếp thông điệp của chúng bằng cách di chuyển giữa các tế bào và gắn vào các thụ thể đặc hiệu trên các tế bào đích.
Mỗi chất dẫn truyền thần kinh gắn vào một thụ thể khác nhau. Ví dụ, các phân tử dopamine gắn vào các thụ thể dopamine. Khi chúng gắn vào, nó sẽ kích hoạt một hoạt động trong các tế bào đích.
Sau khi các chất dẫn truyền thần kinh truyền tải thông điệp, cơ thể sẽ phân hủy hoặc tái chế chúng.
Vai trò của các Chất dẫn truyền thần
Não cần các chất dẫn truyền thần kinh để điều chỉnh nhiều chức năng cần thiết, bao gồm:
- nhịp tim
- thở
- chu kỳ giấc ngủ
- tiêu hóa
- tâm trạng
- sự tập trung
- cảm giác thèm ăn
- vận động cơ
Các chất dẫn truyền thần kinh cũng đóng một vai trò trong quá trình phát triển ban đầu của con người.
Các loại chất dẫn truyền thần kinh
Các chuyên gia đã xác định được hơn 100 chất dẫn truyền thần kinh cho đến nay và dẫn truyền thần kinh.
Otto Loewi là người đã phát hiện ra chất dẫn truyền thần kinh đầu tiên vào năm 1926 khi ông chứng minh rằng acetylcholine mang tín hiệu hóa học từ dây thần kinh phế vị đến tim làm chậm nhịp tim. Kể từ thời điểm đó, hơn một trăm chất dẫn truyền thần kinh đã được phát hiện và ngày càng nhiều hơn.
Chất dẫn truyền thần kinh có nhiều loại hoạt động khác nhau:
- Các chất dẫn truyền thần kinh kích thích khuyến khích tế bào mục tiêu hoạt động.
- Các chất dẫn truyền thần kinh ức chế làm giảm khả năng tế bào đích hoạt động. Trong một số trường hợp, những chất dẫn truyền thần kinh này có tác dụng giống như thư giãn.
- Chất dẫn truyền thần kinh điều hoà có thể gửi thông điệp đến nhiều tế bào thần kinh cùng một lúc. Chúng cũng giao tiếp với các chất dẫn truyền thần kinh khác.
- Một số chất dẫn truyền thần kinh có thể thực hiện vài chức năng tùy thuộc vào loại thụ thể mà chúng kết nối.
Các phần sau đây mô tả một số chất dẫn truyền thần kinh được biết rõ nhất.
Acetylcholin
Acetylcholine là chất dẫn truyền thần kinh kích thích với nhiều vai trò.
Ví dụ:
- kích thích sự co cơ
- kích thích sản xuất nước bọt và mồ hôi
- kiểm soát nhịp tim
- Nó cũng đóng một vai trò trong trí nhớ, động lực và sự chú ý.
Mức độ acetylcholine thấp có liên quan đến các vấn đề liên hệ đến trí nhớ và suy nghĩ, chẳng hạn như bệnh Alzheimer.
Một số loại thuốc điều trị bệnh Alzheimer giúp làm chậm quá trình phân hủy acetylcholine trong cơ thể. Điều này có thể giúp kiểm soát một số triệu chứng, chẳng hạn như mất trí nhớ.
Nồng độ acetylcholine cao có thể gây co cơ quá mức. Điều này có thể dẫn đến:
- tăng tiết nước bọt và nước mắt
- yếu và liệt cơ
- bệnh tiêu chảy
- nhìn mờ
Chất dinh dưỡng choline có trong nhiều loại thực phẩm là thành phần tạo nên acetylcholine. Mọi người cần choline trong chế độ ăn uống để sản xuất đủ acetylcholine. Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu tiêu thụ nhiều choline có thể giúp tăng mức độ dẫn truyền thần kinh này hay không.
Choline có mặt trong gan bò, trứng, đậu nành và khoai tây. Các viên thuốc bổ sung choline cũng hiện có ở thị trường. Tuy nhiên, không có đủ bằng chứng cho thấy chúng có tác dụng với bất kỳ tình trạng sức khỏe nào. Tuy nhiên, dùng quá nhiều có thể gây ra tác dụng phụ, chẳng hạn như cơ thể có mùi tanh, đổ mồ hôi, huyết áp thấp và tổn thương gan.
Dopamin
Dopamine rất quan trọng đối với:
- ký ức
- học hỏi
- hành vi
- kiểm soát vận động
- điều hòa lưu lượng máu
Nhiều người biết đến dopamine như một chất dẫn truyền thần kinh mang lại niềm vui hoặc phần thưởng. Não giải phóng dopamine trong các hoạt động thú vị.
Thuốc điều chỉnh mức độ dopamine có thể giúp điều trị các đặc điểm của bệnh Parkinson, cũng như trầm cảm, nghiện, lo lắng, rối loạn lưỡng cực và các tình trạng khác.
Cơ thể cần một số axit amin nhất định để sản xuất dopamine. Axit amin có trong thực phẩm giàu protein như thịt, cá và trứng. Tuy nhiên, không có bằng chứng nào cho thấy ăn những thực phẩm này tạo ra sự khác biệt về mức độ dopamine.
Tập thể dục có thể giúp tăng nồng độ dopamine một cách tự nhiên. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện tín hiệu dopamine ở những người mắc bệnh Parkinson giai đoạn đầu.
Endorphin
Endorphin ức chế tín hiệu đau và tạo cảm giác vui sướng. Chúng có mối liên hệ với cười, tình yêu, tình dục và thức ăn ngon miệng.
Nhiều người cảm thấy khoẻ hơn sau khi tập thể dục. Một lý do có thể là do tập thể dục làm tăng mức endorphin. Theo nghiên cứu, tiếng cười cũng có thể giải phóng endorphin.
Endorphin cũng có thể giúp kiểm soát cơn đau. Nghiên cứu cho thấy là tập aerobic có thể giúp ngăn ngừa tần suất, thời gian và cường độ chứng đau nửa đầu.
Tổ chức Viêm khớp khuyến cáo những người bị đau xơ cơ nên tập thể dục để giảm đau và cải thiện tâm trạng.
Epinephrine
Epinephrine (còn được gọi là adrenaline) đóng một vai trò trong phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy” của cơ thể. Nó vừa là hormone vừa là chất dẫn truyền thần kinh.
Khi một người gặp căng thẳng hoặc sợ hãi, cơ thể họ sẽ giải phóng epinephrine. Điều này làm tăng nhịp tim và nhịp thở, đồng thời mang lại cho cơ bắp một nguồn năng lượng dồi dào. Nó cũng giúp não đưa ra quyết định nhanh chóng.
Tuy nhiên, căng thẳng mãn tính có thể khiến cơ thể tiết ra quá nhiều epinephrine. Dần dần, căng thẳng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như giảm khả năng miễn dịch, huyết áp cao, tiểu đường và bệnh tim.
Các bác sĩ có thể sử dụng epinephrine để điều trị một số tình trạng đe dọa tính mạng, bao gồm:
- sốc phản vệ, một phản ứng dị ứng nghiêm trọng
- cơn hen
- ngừng tim
- một số bệnh nhiễm trùng
Khả năng co mạch máu của Epinephrine có thể làm giảm sưng do phản ứng dị ứng và cơn hen. Ngoài ra, nó có thể giúp tim co bóp trở lại nếu nó đã ngừng đập khi tim ngừng đập.
GABA
Axit gamma-aminobutyric (GABA) là chất ức chế chính của hệ thần kinh trung ương. Nó là một chất điều hoà tâm trạng và các chuyên gia đã liên kết mức độ thấp của nó với chứng lo âu, trầm cảm và tâm thần phân liệt.
Các Benzodiazepin (như seduxen) là các thuốc có thể điều trị chứng lo âu. Chúng hoạt động bằng cách tăng cường hoạt động của GABA. Điều này có tác dụng làm dịu có thể giúp điều trị các đợt lo âu.
GABA có ở dạng bổ sung. Tuy nhiên, nghiên cứu được công bố trên Frontiers in Psychology vẫn chưa xác nhận liệu những chất bổ sung này có thể tăng mức GABA trong cơ thể hay không.
Serotonin
Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế. Nó giúp điều chỉnh tâm trạng, hành vi, giấc ngủ và trí nhớ.
Rối loạn cảm xúc theo mùa (Seasonal affective disorder, SAD) gây ra các triệu chứng trầm cảm vào mùa thu và mùa đông khi ánh sáng ban ngày ít hơn. Nghiên cứu được công bố trên Brain cho thấy có thể có mối liên hệ giữa SAD và mức serotonin thấp.
Các bác sĩ kê toa thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) để điều trị một số các tình trạng, bao gồm:
- trầm cảm
- lo lắng
- rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD)
- rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)
- chứng đau nửa đầu
SSRI tăng cường mức serotonin bằng cách ngăn cơ thể tái hấp thu serotonin, để lại nhiều serotonin hơn để truyền thông điệp giữa các tế bào thần kinh.
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRI) làm tăng serotonin và norepinephrine, một chất dẫn truyền thần kinh khác. SNRI có thể giúp giảm các triệu chứng trầm cảm, lo lắng, đau mạn tính và đau xơ cơ.
Bằng chứng được công bố trên tạp chí Cell cho thấy việc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời có thể giúp tăng mức serotonin, mặc dù mọi người nên cẩn thận để tránh bị bỏng nắng.
Tiền thân của serotonin, 5-hydroxytryptophan, có sẵn dưới dạng chất bổ sung. Một số nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể giúp điều trị trầm cảm và các tình trạng khác. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn.
XEM THÊM VIDEO:
Tóm tắt
Chất dẫn truyền thần kinh góp phần vào hầu hết mọi chức năng trong cơ thể con người. Sự cân bằng thích hợp của các chất dẫn truyền thần kinh là có thể giúp ngăn ngừa một số tình trạng sức khỏe nhất định, chẳng hạn như trầm cảm, lo lắng và bệnh Parkinson.
Không có cách nào đảm bảo rằng các chất dẫn truyền thần kinh được cân bằng và hoạt động chính xác. Tuy nhiên, áp dụng một chế độ ăn uống bổ dưỡng, tập thể dục thường xuyên và kiểm soát căng thẳng có thể giúp ích trong một số trường hợp.
Tham khảo từ: MedicalNewsToday