Press "Enter" to skip to content

BONG GÂN CỔ CHÂN: CHẨN ĐOÁN VÀ XỬ TRÍ

Bong gân cổ chân, hay tổn thương dây chằng cổ chân, là một trong những chấn thương cơ xương khớp phổ biến nhất, đặc biệt trong giới thể thao và hoạt động thể chất. Chấn thương này xảy ra khi các dây chằng bao quanh khớp cổ chân bị kéo căng hoặc rách do lực tác động đột ngột, thường là khi bàn chân bị lật vào trong (inversion). Hiểu rõ về cơ chế, lượng giá, phân loại, và đặc biệt là các phương pháp phục hồi chức năng là rất quan trọng để đảm bảo người bệnh hồi phục hoàn toàn chức năng vận động và phòng ngừa tái phát.

XEM THÊM: BỆNH LÝ GÂN ACHILLES 

Nhắc lại Giải Phẫu Dây Chằng Cổ Chân

Các dây chằng vùng cổ chân quan trọng là ở mặt bên ngoài và bên trong.

  • Dây Chằng Bên Ngoài (Lateral Ligaments):  Nhóm dây chằng bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của cổ chân khi lật vào trong (inversion). Nhóm này bao gồm ba dây chằng chính:
    • Dây chằng chày sên trước (Anterior Talofibular Ligament – ATFL): Đây là dây chằng mỏng manh nhất và dễ bị tổn thương nhất trong nhóm bên ngoài. ATFL có chức năng hạn chế sự di chuyển quá mức của xương sên ra phía trước so với xương chày.
    • Dây chằng gót sên (Calcaneofibular Ligament – CFL): CFL giúp ổn định khớp sên gót và thường bị tổn thương sau ATFL trong các trường hợp bong gân bên ngoài.
    • Dây chằng chày sên sau (Posterior Talofibular Ligament – PTFL): PTFL là dây chằng mạnh mẽ nhất trong nhóm bên ngoài và hiếm khi bị tổn thương đơn độc. Tổn thương PTFL thường chỉ xảy ra trong những trường hợp bong gân rất nghiêm trọng.
  • Dây Chằng Bên Trong (Medial Ligaments):  Nhóm dây chằng bên trong bao gồm một phức hợp mạnh mẽ gọi là dây chằng delta (Deltoid Ligament). Dây chằng delta có hình quạt, rộng, xuất phát từ mắt cá trong và bám vào xương sên, xương gót và xương thuyền. Chức năng chính của dây chằng delta là ổn định cổ chân khi lật ra ngoài (eversion) và chịu lực. Do tính chất mạnh mẽ của nó, bong gân bên trong ít phổ biến hơn và thường đòi hỏi một lực chấn thương đáng kể hơn.

Dịch Tễ, Nguyên nhân, Yếu tố nguy cơ

Dịch tễ

  • Bong gân cổ chân chiếm tỉ lệ cao trong các chấn thương thể thao, ước tính khoảng 40% tổng số chấn thương liên quan đến thể thao.
  • Tần suất ước tính khoảng 2.15 trên 1000 người mỗi năm.
  • Lứa tuổi thanh niên và trung niên hoạt động thể thao có nguy cơ cao nhất.
  • Bong gân tái phát rất thường gặp, ước tính khoảng 73% người bị bong gân sẽ gặp lại trong tương lai.
  • Bong Gân Bên Ngoài chiếm phần lớn các trường hợp bong gân cổ chân (85-90%). Phần lớn các trường hợp bong gân bên ngoài là ở mức độ nhẹ và trung bình. Ngược lại, bong gân bên trong, dù ít gặp, nhưng có thể bị rách hoàn toàn do chấn thương nặng.

Nguyên Nhân

Nguyên nhân chính gây bong gân cổ chân là sự lật cổ chân quá mức, vượt quá giới hạn chịu đựng của dây chằng. Các tình huống thường gặp bao gồm:

  • Hoạt động thể thao: Các môn thể thao đòi hỏi di chuyển nhanh, thay đổi hướng đột ngột, nhảy và tiếp đất (bóng rổ, bóng đá, bóng chuyền, tennis…).
  • Đi trên bề mặt không bằng phẳng: Đi bộ hoặc chạy trên địa hình gồ ghề, đường mấp mô, ổ gà.
  • Tai nạn sinh hoạt: Trượt chân, ngã cầu thang, bước hụt.
  • Giày dép không phù hợp: Giày cao gót, giày không có độ ổn định, không hỗ trợ cổ chân.
  • Yếu tố cơ thể: Yếu cơ quanh cổ chân, tiền sử bong gân cổ chân, giảm cảm giác bản thể (proprioception).
  • Bong Gân Bên Ngoài: Cơ chế thường gặp nhất là lật cổ chân vào trong (inversion). Khi bàn chân bị xoay vào trong quá mức so với cẳng chân, các dây chằng bên ngoài, đặc biệt là ATFL, sẽ bị kéo căng và có thể bị tổn thương. Các tình huống thường dẫn đến cơ chế này bao gồm:
    • Tiếp đất không đúng cách sau khi nhảy.
    • Đi lại hoặc chạy trên bề mặt không bằng phẳng.
    • Bị tác động lực trực tiếp gây lật cổ chân vào trong.
  • Bong Gân Bên Trong: Cơ chế chủ yếu là lật cổ chân ra ngoài (eversion). Tuy nhiên, do sức mạnh vốn có của dây chằng delta, cần một lực chấn thương lớn hơn nhiều để gây ra bong gân bên trong. Bong gân bên trong thường liên quan đến:
    • Chấn thương năng lượng cao, ví dụ như té từ trên cao.
    • Tai nạn giao thông.
    • Va chạm mạnh trong thể thao.
    • Trong một số trường hợp, bong gân bên trong có thể xảy ra đồng thời với gãy xương mắt cá trong.

Yếu Tố Nguy Cơ

  • Nội tại:
    • Tiền sử bong gân cổ chân (yếu tố nguy cơ lớn nhất).
    • Yếu cơ quanh cổ chân, đặc biệt là cơ mác (peroneal muscles).
    • Giảm sự linh hoạt cổ chân (hạn chế tầm vận động).
    • Giảm cảm giác bản thể (proprioception).
    • Biến dạng bàn chân (vòm bàn chân cao, bàn chân bẹt).
    • Lỏng lẻo khớp chung.
  • Ngoại lai:
    • Môn thể thao (các môn có nguy cơ cao đã nêu ở trên).
    • Giày dép không phù hợp.
    • Bề mặt sân tập/thi đấu không bằng phẳng.
    • Điều kiện môi trường (ánh sáng yếu, thời tiết xấu).
    • Không khởi động kỹ trước khi vận động.
    • Mệt mỏi.

Lượng giá, chẩn đoán

Chẩn đoán bong gân cổ chân chủ yếu dựa vào sự kết hợp của bệnh sử, thăm khám lâm sàng và trong một số trường hợp cần thiết sẽ sử dụng thêm chẩn đoán hình ảnh

Hỏi bệnh

  • Cơ chế chấn thương:
    • Cách thức bị thương: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân làm thế nào họ bị thương. Các cơ chế thường gặp gây bong gân cổ chân bao gồm:
      • Lật cổ chân: Đây là cơ chế phổ biến nhất, thường xảy ra khi bàn chân bị lật vào trong (inversion) hoặc ra ngoài (eversion) quá mức.
      • Tiếp đất sai tư thế: Khi nhảy xuống hoặc tiếp đất không vững.
      • Va chạm trực tiếp: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể xảy ra trong các môn thể thao đối kháng hoặc tai nạn.
      • Bước hụt: Bước hụt chân trên bề mặt không bằng phẳng hoặc ổ gà.
    • Vị trí bàn chân và hướng lực: Bác sĩ sẽ cố gắng xác định vị trí bàn chân và hướng lực tác động tại thời điểm chấn thương để dự đoán dây chằng nào có thể bị tổn thương (bên ngoài hay bên trong).
    • Nghe thấy tiếng “rắc” hay “bụp”: Một số bệnh nhân có thể nghe hoặc cảm thấy tiếng “rắc” hoặc “bụp” tại thời điểm chấn thương, đặc biệt trong trường hợp rách dây chằng hoàn toàn (độ III).
  • Thời điểm khởi phát và diễn tiến triệu chứng:
    • Thời gian đau bắt đầu: Đau thường xuất hiện ngay lập tức sau chấn thương.
    • Tính chất đau: Đau nhói, đau âm ỉ, đau tăng khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi.
    • Sưng nề: Sưng nề xuất hiện nhanh chóng sau chấn thương và tăng dần trong vài giờ đầu.
    • Bầm tím: Bầm tím thường xuất hiện sau vài giờ hoặc vài ngày.
    • Khả năng chịu lực: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về khả năng chịu lực lên chân đau ngay sau chấn thương và hiện tại.
  • Tiền sử:
    • Tiền sử bong gân cổ chân: Bong gân tái phát rất thường gặp. Tiền sử bong gân cổ chân là một yếu tố nguy cơ lớn cho bong gân tái phát.
    • Tiền sử bệnh lý: Các bệnh lý như lỏng lẻo khớp, yếu cơ, hoặc các bệnh lý thần kinh có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của cổ chân và tăng nguy cơ bong gân.
    • Hoạt động thể thao: Môn thể thao bệnh nhân tham gia và mức độ hoạt động thể chất.

Khám lâm sàng

Thăm khám lâm sàng là yếu tố then chốt trong chẩn đoán bong gân cổ chân.:

  • Nhìn(Inspection):
    • Sưng nề: Xác định vị trí và mức độ sưng nề. Bong gân bên ngoài thường sưng ở mắt cá ngoài, bong gân bên trong sưng ở mắt cá trong, nhưng sưng có thể lan rộng ra xung quanh cổ chân.
    • Bầm tím: Quan sát vị trí và mức độ bầm tím.
    • Biến dạng: Kiểm tra xem có biến dạng vùng cổ chân không. Biến dạng rõ ràng có thể gợi ý trật khớp hoặc gãy xương.
    • So sánh với bên chân lành: So sánh các dấu hiệu sưng, bầm tím, biến dạng và tầm vận động với bên chân lành để đánh giá mức độ bất thường.
  • Sờ (Palpation):
    • Điểm đau chói: Sờ nắn nhẹ nhàng vùng cổ chân để xác định điểm đau chói nhất. Điểm đau chói thường tương ứng với vị trí dây chằng bị tổn thương.
      • Bong gân bên ngoài: Điểm đau chói thường ở phía trước và dưới mắt cá ngoài (dây chằng chày sên trước – ATFL) hoặc dưới mắt cá ngoài (dây chằng gót sên – CFL).
      • Bong gân bên trong: Điểm đau chói thường ở mắt cá trong và dọc theo bờ trong cổ chân (dây chằng delta).
    • Xương mắt cá: Sờ nắn dọc theo xương mắt cá trong và mắt cá ngoài để loại trừ gãy xương. Điểm đau chói dọc theo xương mắt cá gợi ý gãy xương.
    • Khe khớp: Sờ nắn khe khớp cổ chân để đánh giá tình trạng đau và sưng.
  • Tầm Vận Động (Range of Motion – ROM):
    • Tầm vận động chủ động (Active ROM): Yêu cầu bệnh nhân tự thực hiện các động tác cổ chân (gấp, duỗi, lật trong, lật ngoài) để đánh giá khả năng vận động và điểm đau khi vận động.
    • Tầm vận động thụ động (Passive ROM): Bong gân thường gây hạn chế vận động, đặc biệt là các động tác căng dây chằng bị tổn thương (lật trong với bong gân bên ngoài, lật ngoài với bong gân bên trong).
  • Các Nghiệm Pháp Đặc Biệt (Special Tests):
    • Nghiệm pháp ngăn kéo trước (Anterior Drawer Test): Đánh giá độ lỏng lẻo của dây chằng chày sên trước (ATFL) – dây chằng bị tổn thương phổ biến nhất trong bong gân bên ngoài.Dương tính khi có di lệch ra trước của xương sên so với xương chày.
    • Nghiệm pháp nghiêng trong (talar tilt test): Đánh giá độ lỏng lẻo của dây chằng gót sên (CFL) và dây chằng chày sên sau (PTFL). Dương tính khi có góc nghiêng trong của xương sên quá mức.
    • Nghiệm Pháp nghiêng ngoài (Eversion Stress Test – Talar Tilt Test in Eversion): Đánh giá độ lỏng lẻo của dây chằng delta.
    • Nghiệm pháp Squeeze Test (Nghiệm pháp ép xương): Loại trừ tổn thương khớp chày mác dưới (syndesmosis injury).
  • Đánh Giá Khả Năng Chịu Lực và chức năng:
    • Yêu cầu bệnh nhân thử đứng và đi lại (nếu có thể).
    • Quan sát dáng đi và khả năng chịu lực của bệnh nhân.
    • Không thể chịu lực: Gợi ý tổn thương nặng (độ II, III) hoặc có thể gãy xương.
    • Chịu lực hạn chế: Gợi ý tổn thương độ I hoặc II.
    • Chịu lực tốt: Gợi ý tổn thương nhẹ (độ I) hoặc có thể không phải bong gân.
  • Khám Thần Kinh Mạch Máu (Neurovascular Examination):
    • Đảm bảo tuần hoàn máu và chức năng thần kinh ngoại biên không bị ảnh hưởng, đặc biệt trong trường hợp chấn thương nặng.
    • Bắt mạch: Mạch mu chân và mạch chày sau .
    • Cảm giác: Kiểm tra cảm giác ở mu bàn chân và gan bàn chân để loại trừ tổn thương thần kinh.
    • Vận động ngón chân: Yêu cầu bệnh nhân cử động các ngón chân.

Các Thang Đo Lường

Việc sử dụng các thang đo lường giúp đánh giá khách quan mức độ tổn thương, theo dõi tiến trình phục hồi và lượng giá hiệu quả can thiệp.

  • Thang đo đau, khiếm khuyết:
    • VAS (Visual Analog Scale): Thang đo đau trực quan, bệnh nhân đánh dấu mức độ đau trên một đường thẳng 100 mm (0: không đau, 10: đau nhất).
    • NRS (Numerical Rating Scale): Thang đo đau số, bệnh nhân đánh giá mức độ đau bằng số từ 0 đến 10.
    • Đo tầm vận động khớp: Đo tầm vận động khớp cổ chân (gấp, duỗi, lật trong, lật ngoài).
    • Đo cơ lực bằng lực kế cầm tay (Handheld Dynamometer): Đo sức mạnh cơ quanh cổ chân (gấp, duỗi, lật trong, lật ngoài).
  • Thang đo chức năng:
    • FAAM (Foot and Ankle Ability Measure): Thang đo chức năng chi dưới chuyên biệt cho cổ chân và bàn chân, bao gồm hai phần: ADL (Activities of Daily Living) và Thể thao.
    • LEFS (Lower Extremity Functional Scale): Thang đo chức năng chi dưới tổng quát hơn, đánh giá khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
    • SEBT (Star Excursion Balance Test): Đánh giá khả năng thăng bằng động, có thể sử dụng để đánh giá chức năng cổ chân và nguy cơ tái phát bong gân.
    • Hop tests (Single hop test, Triple hop test, Crossover hop test): Đánh giá sức mạnh, sự ổn định và chức năng vận động của chi dưới, thường sử dụng trong giai đoạn phục hồi nâng cao và trước khi trở lại hoạt động thể thao.

Cận Lâm Sàng

  • X-quang: Thường quy để loại trừ gãy xương, đặc biệt khi bệnh nhân không thể chịu lực hoặc có điểm đau xương khi sờ. X-quang không thấy được tổn thương dây chằng.
  • Siêu âm: Có thể giúp đánh giá tổn thương dây chằng, đặc biệt dây chằng bên ngoài. Tuy nhiên, độ chính xác phụ thuộc vào kinh nghiệm người thực hiện.
  • MRI (Cộng hưởng từ): Tiêu chuẩn vàng để đánh giá tổn thương dây chằng, sụn khớp, xương và các cấu trúc phần mềm khác. Thường chỉ định khi nghi ngờ tổn thương nặng (độ III), cần phẫu thuật, hoặc để loại trừ các tổn thương phối hợp khác.

Phân Độ

Bong gân cổ chân thường được phân loại theo mức độ nghiêm trọng của tổn thương dây chằng, dựa trên triệu chứng lâm sàng và mức độ lỏng lẻo khớp:

  • Độ I (Nhẹ):
    • Tổn thương nhẹ, chỉ căng giãn dây chằng, không rách.
    • Đau nhẹ, sưng nề ít.
    • Khả năng chịu lực và đi lại còn tốt hoặc hơi hạn chế.
    • Không lỏng lẻo khớp hoặc lỏng lẻo rất ít.
  • Độ II (Trung bình):
    • Rách một phần dây chằng.
    • Đau vừa phải, sưng nề vừa.
    • Khó khăn khi chịu lực và đi lại, có thể cần nạng hỗ trợ.
    • Lỏng lẻo khớp vừa phải khi thăm khám.
  • Độ III (Nặng):
    • Rách hoàn toàn dây chằng hoặc đứt dây chằng.
    • Đau dữ dội, sưng nề nhiều, bầm tím lan rộng.
    • Mất khả năng chịu lực và đi lại, cần nạng hoặc xe lăn.
    • Lỏng lẻo khớp rõ ràng khi thăm khám.

Chẩn Đoán Phân Biệt:

Cần phân biệt bong gân cổ chân với các tình trạng khác có triệu chứng tương tự, bao gồm:

  • Gãy xương mắt cá chân (Ankle Fracture)
  • Tổn thương gân Achilles (Achilles Tendon Rupture/Tendinitis)
  • Hội chứng chèn ép khoang (Compartment Syndrome)
  • Thoái hóa khớp cổ chân (Ankle Osteoarthritis)
  • Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis) và các bệnh lý viêm khớp khác
  • Tổn thương dây chằng mác sên trước mạn tính (Chronic Anterior Talofibular Ligament Insufficiency)
  • Hội chứng impingement cổ chân trước (Anterior Ankle Impingement)
  • Trật khớp sên dưới (Subtalar Joint Dislocation)

XỬ TRÍ 

Nguyên tắc chung trong phục hồi chức năng bong gân cổ chân là tuân thủ theo giai đoạn hồi phục và tăng dần cường độ vận động. Mục tiêu là giảm đau, giảm sưng, phục hồi tầm vận động, sức mạnh cơ, cảm giác bản thể và chức năng vận động, đồng thời phòng ngừa tái phát. 

Phẫu thuật thường không được chỉ định trong giai đoạn cấp tính của bong gân, trừ khi có mất vững rõ ràng hoặc tổn thương phối hợp khác. Can thiệp phẫu thuật thường chỉ được xem xét trong các trường hợp bong gân nặng nề, phối hợp với các tổn thương khác, hoặc mất vững khớp kéo dài, không đáp ứng với điều trị bảo tồn và phục hồi chức năng đầy đủ.

Giai đoạn cấp tính (0-72 giờ sau chấn thương)

  • Mục tiêu: Giảm đau, giảm sưng nề, bảo vệ khớp.
  • Can thiệp:
    • R.I.C.E:
      • Rest (Nghỉ ngơi): Hạn chế vận động, tránh chịu lực lên cổ chân.
      • Ice (Chườm lạnh): Chườm lạnh 15-20 phút mỗi 2-3 giờ trong 48-72 giờ đầu.
      • Compression (Băng ép): Băng ép cổ chân bằng băng thun, không quá chặt để tránh cản trở tuần hoàn.
      • Elevation (Kê cao chân): Kê cao chân khi nghỉ ngơi, giúp giảm sưng nề.
    • Giảm đau: Thuốc giảm đau không kê đơn (Paracetamol, Ibuprofen, Naproxen…) theo chỉ định của bác sĩ.
    • Nẹp hoặc bó bột (tùy độ tổn thương): Độ I có thể không cần. Độ II có thể dùng nẹp hỗ trợ. Độ III có thể cần bó bột ngắn hoặc nẹp cố định để bất động khớp trong vài tuần đầu.
    • Vận động nhẹ nhàng: Vận động nhẹ các ngón chân, bàn chân để duy trì tuần hoàn và giảm cứng khớp (không vận động cổ chân quá mức).
    • Tập đẳng trường (isometric) nhẹ nhàng: Co cơ tĩnh cơ cẳng chân (gấp duỗi, lật trong, lật ngoài) không gây đau.

(Ghi chú: có thể thay RICE bằng POLICE (Protection, Optimal Loading, Ice, Compression, Elevation): Bảo vệ, Chịu tải tối ưu, chườm lạnh, băng ép, nâng cao chi). 

Giai đoạn phục hồi sớm (3-7 ngày đến 2-3 tuần)

  • Mục tiêu: Giảm đau và sưng nề tiếp tục, phục hồi tầm vận động khớp, bắt đầu tăng cường sức mạnh cơ.
  • Can thiệp:
    • Tiếp tục R.I.C.E khi cần: Chườm lạnh có thể tiếp tục nếu còn sưng đau.
    • Tập tầm vận động (ROM) tích cực và thụ động:
      • Vận động cổ chân không chịu lực: Gấp duỗi, lật trong, lật ngoài, xoay vòng tròn.
      • Sử dụng khăn hoặc dây để hỗ trợ vận động: Kéo giãn nhẹ nhàng các hướng vận động.
      • Tập viết chữ cái bằng ngón chân: Giúp tăng cường vận động tinh tế của cổ chân và bàn chân.
    • Tập tăng cường sức mạnh cơ đẳng trường (isometric) tăng tiến: Tăng dần thời gian giữ và số lần lặp lại.
    • Bắt đầu tập đẳng trương (isotonic) nhẹ nhàng:
      • Bài tập với dây kháng lực (theraband): Gấp duỗi, lật trong, lật ngoài cổ chân với kháng lực nhẹ.
      • Bài tập với trọng lượng cơ thể: Nhón gót (calf raises) hai chân (nếu không đau).
    • Tập thăng bằng tĩnh: Đứng thăng bằng trên hai chân, sau đó một chân (khi không đau và có thể chịu lực).
    • Đi bộ với nạng (nếu cần): Bắt đầu chịu lực từng phần lên chân đau khi giảm đau và có thể chịu được. Tăng dần mức độ chịu lực theo khả năng.
    • Phương pháp điều trị vật lý:
      • Siêu âm trị liệu: Giảm đau, giảm viêm, tăng tốc độ phục hồi mô.
      • Điện xung kích thích thần kinh cơ (NMES): Kích thích cơ yếu để cải thiện sức mạnh và chức năng.
      • Laser trị liệu: Giảm đau, giảm viêm, kích thích tái tạo mô.
      • Nhiệt trị liệu (nhiệt nóng): Khi giai đoạn viêm cấp đã qua, có thể dùng nhiệt nóng để tăng tuần hoàn, giảm cứng khớp (thận trọng, tránh dùng quá sớm).

Giai đoạn phục hồi chức năng (2-6 tuần trở lên)

  • Mục tiêu: Phục hồi hoàn toàn sức mạnh cơ, tầm vận động, cảm giác bản thể, và chức năng vận động. Chuẩn bị trở lại hoạt động thường ngày và thể thao.
  • Can thiệp:
    • Tiếp tục và tăng cường các bài tập ở giai đoạn trước:
      • Tăng dần kháng lực trong bài tập đẳng trương.
      • Tập nhón gót một chân (single leg calf raises).
      • Bài tập leo bậc thang (step-ups).
      • Bài tập ngồi xổm (squats) hai chân, sau đó một chân.
    • Tập thăng bằng động (dynamic balance):
      • Đứng thăng bằng trên bề mặt không ổn định (đệm, ván bập bênh).
      • Bài tập di chuyển thăng bằng.
      • Bài tập ném và bắt bóng trong khi đứng một chân.
    • Tập cảm giác bản thể (proprioception):
      • Tập đứng nhắm mắt.
      • Tập trên bề mặt không ổn định (đệm, ván bập bênh) nhắm mắt.
      • Bài tập tung hứng bóng nhỏ.
    • Tập vận động chức năng và thể thao chuyên biệt:
      • Bài tập chạy bộ (tăng dần tốc độ và quãng đường).
      • Bài tập nhảy dây.
      • Bài tập bật nhảy (jumps, hops).
      • Bài tập nhanh nhẹn (agility drills): Chạy zigzag, chạy đổi hướng.
      • Tập các kỹ năng đặc trưng của môn thể thao: Ví dụ: bật nhảy và ném bóng rổ, sút bóng đá, giao bóng tennis…
    • Hướng dẫn phòng ngừa tái phát:
      • Sử dụng băng bảo vệ cổ chân hoặc nẹp cổ chân khi vận động cường độ cao hoặc trên địa hình không bằng phẳng.
      • Khởi động kỹ trước khi vận động.
      • Tăng cường sức mạnh cơ quanh cổ chân thường xuyên.
      • Tập cảm giác bản thể để cải thiện sự ổn định khớp.
      • Chọn giày dép phù hợp.
      • Tránh các hoạt động quá sức hoặc trên bề mặt nguy cơ cao khi mệt mỏi.

Case lâm sàng minh họa bong gân cổ chân độ II

Bệnh nhân: Nam 20 tuổi, cầu thủ bóng đá nghiệp dư

Bệnh sử

  • Cơ chế chấn thương: Trong trận đấu, bệnh nhân nhảy tranh bóng và tiếp đất với bàn chân xoay vào trong (inversion). Nghe tiếng “rắc” nhẹ, không thể tiếp tục thi đấu.
  • Triệu chứng:
    • Đau nhói vùng mắt cá ngoài ngay sau chấn thương (VAS 7/10)
    • Sưng bầm vùng mắt cá ngoài sau 2 giờ
    • Không thể chịu lực hoàn toàn, đi lại khập khiễng

Khám lâm sàng

Thành phầnPhát hiện
NhìnSưng khu trú mắt cá ngoài, bầm tím dọc bờ ngoài bàn chân
SờĐau chói tại vị trí ATFL và CFL, không đau xương mắt cá
Tầm vận độngHạn chế lật trong (15° so với 40° bên lành)
Nghiệm pháp– Ngăn kéo trước (+), Talar tilt test góc 10° (bên lành: 5°)
Chẩn đoán phân biệtLoại trừ gãy xương bằng Ottawa Ankle Rules (âm tính)

Cận lâm sàng

  1. X-quang cổ chân: Không gãy xương
  2. MRI: Rách 50% dây chằng ATFL, phù nề quanh CFL → Bong gân độ II1

Kế hoạch điều trị

Giai đoạn cấp (0-72h)

  • R.I.C.E: Chườm đá 15 phút/2h + băng ép bằng băng thun
  • Thuốc: Ibuprofen 400mg x 3 lần/ngày
  • Nạng chống 1 bên trong 5 ngày

Giai đoạn phục hồi sớm (tuần 1-3)

Mục tiêuCan thiệp
Tăng tầm vận động– Kéo giãn cơ bắp chân bằng khăn- Vẽ bảng chữ cái bằng ngón chân
Tăng sức mạnh cơ– Theraband kháng lực (lật ngoài/gấp lòng)- Đứng một chân trên đệm mềm
Cải thiện cảm giác bản thể– Bập bênh với ván thăng bằng- Bài tập “đuổi bắt bóng” tư thế đứng một chân

Giai đoạn PHCN và trở lại thể thao (tuần 4-6)

  • Đạt SEBT >90% bên lành
  • Hop test đối xứng hai bên
  • Mang nẹp cổ chân khi thi đấu

Kết quả

  • Tuần 4: VAS 2/10, đi lại bình thường
  • Tuần 6: Hoàn thành bài test nhảy 3 bước đạt 95% bên lành
  • Tuần 8: Trở lại tập luyện có giám sát

Bài học lâm sàng

  1. Yếu tố nguy cơ tái phát: Tiền sử bong gân 1 năm trước → Cần tập cảm thụ bản thể 3 buổi/tuần
  2. Lỗi kỹ thuật: Phát hiện bệnh nhân mang giày đá bóng đế mòn → Tư vấn chọn giày có cổ cao
  3. Phòng ngừa: Sử dụng băng dán thể thao (kinesio taping) khi thi đấu

Kết Luận

Bong gân cổ chân là một chấn thương thường gặp với nhiều mức độ nghiêm trọng khác nhau. Phục hồi chức năng đóng vai trò then chốt trong việc giúp bệnh nhân hồi phục hoàn toàn chức năng vận động, phòng ngừa tái phát và giảm thiểu nguy cơ biến chứng lâu dài. Việc áp dụng một phác đồ điều trị và phục hồi chức năng cá nhân hóa, kết hợp với giáo dục bệnh nhân về các biện pháp phòng ngừa, sẽ giúp tối ưu hóa kết quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân bị bong gân cổ chân.

Bảng So Sánh Bong Gân Cổ Chân Bên Ngoài và Bên Trong

Đặc điểmBong gân bên ngoài (Lateral)Bong gân bên trong (Medial)
Tần suấtPhổ biến (85-90% các trường hợp)Ít phổ biến (5-10% các trường hợp)
Dây chằng tổn thương chínhATFL (thường đầu tiên), CFL, PTFLDây chằng delta (phức hợp và mạnh mẽ)
Cơ chế chấn thươngLật cổ chân vào trong (inversion)Lật cổ chân ra ngoài (eversion)
Lực chấn thươngThường lực nhẹ đến vừaThường cần lực mạnh hơn
Mức độ nghiêm trọng thường gặpĐộ I và II (nhẹ đến vừa)Có xu hướng nặng hơn, độ III không hiếm
Tiên lượngThường tốt nếu điều trị đúng cáchDè dặt hơn một chút, hồi phục có thể lâu hơn
Nguy cơ tái phátCaoCó thể thấp hơn một chút so với bên ngoài
Nguy cơ biến chứngMất vững khớp mạn tính, đau mạn tínhCó thể cao hơn về đau mạn tính, mất vững khớp
Xử trí ban đầuR.I.C.E, nẹp hỗ trợR.I.C.E, nẹp hoặc bó bột có thể cần thiết hơn
Phục hồi chức năng chú trọngCơ lật ngoài (mác), thăng bằng, cảm giác bản thểCơ lật ngoài, cơ chày sau, thăng bằng, cảm giác bản thể
Phẫu thuậtHiếm khi cấp tính, thường cho bong gân mạn tínhCân nhắc sớm hơn cho độ III, tổn thương phối hợp

Tài Liệu Tham Khảo:

  1. Hertel, J. (2002). Sensorimotor deficits contribute to chronic ankle instability. Journal of Athletic Training, 37(4), 364–375.
  2. Fong, D. T., Chan, Y. Y., Mok, K. M., Yung, P. S., Chan, K. M. (2007). Understanding chronic ankle instability in sports. Journal of Orthopaedic & Sports Physical Therapy, 37(4), 246–255.
  3. Waterman, B. R., Owens, B. D., Davey, J. P., Belmont, P. J. Jr, Schoenfeld, A. J. (2011). The epidemiology of ankle sprains in the United States. The Journal of Bone and Joint Surgery. American Volume, 93(24), 2278–2284.
  4. Bleakley, C. M., McDonough, S. M., MacAuley, D. C., Bjordal, J. M., Baxter, G. D. (2010). Interventions for acute ankle sprains: a systematic review. The Cochrane Database of Systematic Reviews, (2), CD001984.
  5. Martin, R. L., Davenport, T. E., Paulseth, J. E., Wukich, D. K., Godges, J. J. (2013). Ankle ligament sprain: revision 2013. Journal of Orthopaedic & Sports Physical Therapy, 43(11), A1–A77.
GHI CHÚ: Bài viết được thực hiện với sự hỗ trợ của AI - Minh Dat Rehab

👋 Chào bạn!

Hãy nhập địa chỉ email của bạn để đăng ký theo dõi blog này và nhận thông báo về các bài mới qua email mỗi tuần.

MinhdatRehab

Hãy là người đầu tiên bình luận

Gởi bình luận

Xin lỗi. Bạn không thể sao chép nội dung ở trang này