Cập nhật lần cuối vào 12/12/2022
XEM LẠI: TÀI LIỆU: BÀI GIẢNG THỬ CƠ BẰNG TAY
Mục lục
vận động vai
Thử cơ: gấp vai
Tên tiếng Anh:
- Shoulder Flexion MMT
Cơ được thử:
- Anterior deltoid
- Cơ delta bó trước
- Phụ trợ: cơ quạ cánh tay, delta giữa, ngực lớn (phần đòn), nhị đầu cánh tay; cơ thang (trên và dưới) và cơ răng trước( vận động bả vai).
Tư thế:
- Bậc 3,4: Ngồi
- Bậc 2 (loại trọng lực): Nằm nghiêng, sử dụng mặt bàn/ván làm mặt phẳng loại trọng lực hoặc nâng đỡ bằng tay
Hình ảnh:
Thử cơ: Duỗi vai
Tên tiếng Anh:
- Shoulder Extension MMT
Cơ được thử:
- Latissimus dorsi, teres major, and posterior deltoid muscles
- Lưng rộng, tròn lớn và cơ delta sau
Tư thế:
- Bậc 3,4: Nằm sấp
- Bậc 2 (loại trọng lực): Nằm nghiêng, sử dụng mặt bàn/ván làm mặt phẳng loại trọng lực hoặc nâng đỡ bằng tay
Hình ảnh:
Video
Thử cơ: Dạng vai
Tên tiếng Anh:
- Shoulder Abduction MMT
Muscles tested/ Cơ được thử
- Middle deltoid and supraspinatus muscles
- Cơ đelta bó giữa và cơ trên gai
Position/Tư thế
- Bậc 3,4: ngồi
- Bậc 2 (loại trọng lực): nằm ngửa hoặc sấp, nâng đỡ để loại trọng lực
Hình ảnh:
Thử cơ khép ngang vai
Tên tiếng Anh
- Shoulder Horizontal Adduction MMT
- Thử cơ Khép Ngang Vai
Muscles tested/ Cơ được thử
- Pectoralis major muscle
- Cơ ngực lớn
Position/Tư thế
- Bậc 3,4: nằm ngửa
- Bậc 2 (loại trọng lực): ngồi, sử dụng mặt bàn (hoặc người khám đỡ cánh cẳng tay)
Hình ảnh:
Thử cơ: dạng ngang vai
Tên tiếng Anh
- Shoulder Horizontal Abduction MMT
Muscles tested/ Cơ được thử
- Posterior deltoid muscle
- Cơ delta bó sau
Position/Tư thế
- Bậc 3,4: nằm sấp
- Bậc 2 (loại trọng lực): ngồi, sử dụng mặt bàn hoặc đỡ cánh cẳng tay để loại trọng lực
Hình ảnh:
Video
Thử cơ Xoay trong vai
Tên tiếng Anh
- Shoulder Internal Rotation MMT
Muscles tested/ Cơ được thử
- Subscapularis muscle
- Cơ dưới vai
Position/Tư thế
- Bậc 3,4: nằm sấp
- Bậc 2 (loại trọng lực): ngồi, gập khuỷu 90 độ, tay người khám nâng đỡ cẳng tay
Hình ảnh:
Thử cơ Xoay ngoài vai
Tên tiếng Anh
- Shoulder External Rotation MMT
Muscles tested/ Cơ được thử
- Infraspinatus and teres minor muscles.
- Cơ dưới gai và cơ tròn bé
Position/Tư thế
- Bậc 3,4: nằm sấp
- Bậc 2 (loại trọng lực): ngồi, cánh tay dọc thân, gập khuỷu 90 độ, tay người khám nâng đỡ cẳng tay