RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH: TỔNG QUAN VÀ XỬ TRÍ

Bài viết trình bày tổng quan về chóng mặt và rối loạn tiền đình, cũng như các can thiệp cho tình trạng này.

ĐẠI CƯƠNG CHÓNG MẶT VÀ RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH

1. Định nghĩa và Khái niệm

  • Chóng mặt (Dizziness): Là một triệu chứng chủ quan mô tả cảm giác mất thăng bằng, choáng váng, hoặc cảm giác không gian xung quanh hoặc bản thân đang chuyển động. Chóng mặt không phải là một bệnh mà là một triệu chứng của nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau.[1]
  • Rối loạn tiền đình (Vestibular disorder): Là tình trạng bệnh lý xảy ra khi có sự cố trong hệ thống tiền đình của tai trong. Hệ thống tiền đình chịu trách nhiệm duy trì sự cân bằng và định hướng không gian. Khi hệ thống này bị rối loạn, nó có thể gây ra chóng mặt, mất thăng bằng, và các triệu chứng liên quan khác.[2]
Giải phẫu tai

2. Dịch tễ học, yếu tố nguy cơ

  • Chóng mặt là một triệu chứng rất phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 20-30% dân số nói chung mỗi năm.[3] Chóng mặt là một trong những lý do phổ biến nhất khiến người lớn tuổi đến khám bác sĩ.
  • Các yếu tố nguy cơ:
  • Tỷ lệ mắc rối loạn tiền đình tăng lên theo tuổi, đặc biệt phổ biến ở người trên 65 tuổi.[4]
  • Phụ nữ có xu hướng bị chóng mặt và rối loạn tiền đình nhiều hơn nam giới.[5}
  • Tiền sử chóng mặt: Người đã từng bị chóng mặt có nguy cơ tái phát cao hơn.
  • Tiền sử gia đình bị chóng mặt hoặc rối loạn tiền đình: Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong một số trường hợp.
  • Mắc các bệnh lý khác: Như bệnh Ménière, migraine, bệnh tim mạch, tiểu đường, MS, rối loạn lo âu.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Nhiều loại thuốc có thể gây chóng mặt như tác dụng phụ, bao gồm thuốc hạ huyết áp, thuốc an thần, thuốc kháng sinh aminoglycoside, thuốc chống trầm cảm, và thuốc chống co giật 
  • Hút thuốc lá: Có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh lý gây chóng mặt.[18]

3. Nguyên nhân

Nguyên nhân thường gặp của chóng mặt là:

  • Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (Benign Paroxysmal Positional Vertigo – BPPV): Nguyên nhân phổ biến nhất gây chóng mặt ngoại biên. Xảy ra khi các tinh thể calcium carbonate (otoconia) trong ống bán khuyên của tai trong bị lệch khỏi vị trí bình thường, gây kích thích không đúng cách khi thay đổi tư thế đầu.[7]
  • Viêm dây thần kinh tiền đình (Vestibular Neuritis) và Viêm mê nhĩ (Labyrinthitis): Do nhiễm virus hoặc vi khuẩn gây viêm dây thần kinh tiền đình hoặc mê nhĩ. Viêm dây thần kinh tiền đình thường chỉ ảnh hưởng đến dây thần kinh tiền đình, trong khi viêm mê nhĩ ảnh hưởng cả dây thần kinh tiền đình và ốc tai, có thể gây thêm các triệu chứng về thính giác.[8]
  • Bệnh Ménière: Rối loạn tai trong mãn tính gây ra các đợt chóng mặt dữ dội, ù tai, giảm thính lực và cảm giác đầy tai. Nguyên nhân chính xác chưa rõ, nhưng có thể liên quan đến sự tích tụ quá nhiều nội dịch trong tai trong.[9]
  • Migraine tiền đình (Vestibular Migraine): Chóng mặt liên quan đến đau đầu migraine. Có thể xảy ra trước, trong hoặc sau cơn đau đầu, hoặc thậm chí không kèm đau đầu.[10]
  • Hạ huyết áp tư thế đứng (Orthostatic Hypotension): Huyết áp giảm đột ngột khi đứng lên, dẫn đến giảm lưu lượng máu lên não và gây chóng mặt.[11]
  • Bệnh tim mạch: Các vấn đề tim mạch như rối loạn nhịp tim, bệnh động mạch vành có thể làm giảm lưu lượng máu đến não, gây chóng mặt.[12]
  • Rối loạn lo âu và các vấn đề tâm lý: Lo lắng và căng thẳng có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm cảm giác chóng mặt.[13]
  • Tác dụng phụ của thuốc: Như đã đề cập ở trên.
  • Bệnh xơ cứng rải rác (Multiple Sclerosis – MS): MS có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh trung ương, bao gồm cả các đường dẫn truyền tiền đình, gây chóng mặt và mất thăng bằng.[15]
  • U dây thần kinh thính giác (Acoustic Neuroma): U lành tính phát triển trên dây thần kinh thính giác, có thể gây chóng mặt, ù tai và giảm thính lực.[16]
  • Chấn thương đầu: Chấn thương đầu có thể gây tổn thương hệ thống tiền đình hoặc não bộ, dẫn đến chóng mặt kéo dài.[17]

4. Phân loại

Chóng mặt thường được phân loại thành hai nhóm chính, dựa trên vị trí tổn thương trong hệ thống tiền đình:

  • Chóng mặt ngoại biên (Peripheral Vertigo): Do các vấn đề ở tai trong hoặc dây thần kinh tiền đình. Nguyên nhân thường gặp bao gồm BPPV, viêm dây thần kinh tiền đình, bệnh Ménière, và viêm mê nhĩ.
    • Đặc điểm:
      • Khởi phát đột ngột, thường dữ dội.
      • Có thể kèm theo buồn nôn, nôn.
      • Thường có rung giật nhãn cầu (nystagmus) rõ rệt, hướng ngang hoặc xoay, thường giảm khi cố định thị giác.
      • Thường không có các triệu chứng thần kinh khác.
  • Chóng mặt trung ương (Central Vertigo): Do các vấn đề ở não bộ, thường là thân não hoặc tiểu não. Nguyên nhân có thể bao gồm đột quỵ, MS, u não, migraine tiền đình, và chấn thương đầu.
    • Đặc điểm:
      • Khởi phát từ từ, thường âm ỉ, không dữ dội bằng chóng mặt ngoại biên.
      • Buồn nôn và nôn ít gặp hơn.
      • Rung giật nhãn cầu có thể thay đổi hướng, dọc, xoay hoặc ngang, không giảm khi cố định thị giác, có thể có rung giật nhãn cầu đảo chiều.
      • Thường kèm theo các triệu chứng thần kinh khác như song thị, khó nuốt, yếu liệt, mất điều hòa, rối loạn ý thức.

5. Lâm sàng

Khi khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng, bác sĩ cần chú ý các yếu tố sau để giúp phân biệt chóng mặt ngoại biên và trung ương, cũng như tìm ra nguyên nhân cụ thể:

Bệnh sử:

  • Tính chất chóng mặt:
    • Thời gian và tần suất: Chóng mặt xảy ra đột ngột hay từ từ, kéo dài bao lâu (vài giây, vài phút, vài giờ, liên tục), tần suất xuất hiện như thế nào.
    • Loại chóng mặt: Cảm giác bản thân quay tròn hay môi trường xung quanh quay tròn (vertigo), choáng váng, mất thăng bằng (disequilibrium), tiền ngất (pre-syncope), hay cảm giác mơ hồ, váng đầu (lightheadedness).
    • Các yếu tố khởi phát và làm nặng thêm: Thay đổi tư thế đầu (BPPV), căng thẳng, đau đầu (migraine), đứng lên đột ngột (hạ huyết áp tư thế đứng).
    • Các triệu chứng đi kèm: Buồn nôn, nôn, ù tai, giảm thính lực, đau đầu, nhìn đôi, yếu liệt, tê bì, khó nói, khó nuốt, mất điều hòa.
  • Tiền sử bệnh: Tiền sử migraine, bệnh Ménière, bệnh tim mạch, tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lo âu, MS, chấn thương đầu, sử dụng thuốc.

Thăm khám lâm sàng:

  • Khám thần kinh tổng quát: Đánh giá ý thức, chức năng vận động, cảm giác, phản xạ, các dấu hiệu thần kinh khu trú.
  • Khám tai mũi họng: Soi tai đánh giá màng nhĩ, ống tai ngoài. Nghiệm pháp Dix-Hallpike để chẩn đoán BPPV. Thăm khám thính giác sơ bộ.
  • Khám mắt: Đánh giá rung giật nhãn cầu (nystagmus):
    • Hướng: Ngang, dọc, xoay, đa hướng.
    • Tính chất: Rung giật một pha (pha chậm và pha nhanh), hai pha, biên độ, tần số.
    • Ảnh hưởng của cố định thị giác: Rung giật có giảm khi cố định thị giác không.
    • Nghiệm pháp Head Impulse Test (HIT): Đánh giá chức năng tiền đình – mắt. HIT dương tính (corrective saccade) thường gặp trong viêm dây thần kinh tiền đình ngoại biên.
  • Đo huyết áp: Đánh giá hạ huyết áp tư thế đứng (đo huyết áp ở tư thế nằm, ngồi và đứng).
  • Khám tim mạch: Nghe tim, mạch.
  • Đánh giá dáng đi và thăng bằng: Nghiệm pháp Romberg, dáng đi gót chân chạm mũi chân (tandem gait).
  • Thang điểm DHI (Dizziness Handicap Inventory) đánh giá mức độ ảnh hưởng chất lượng sống.
  • Nhấn mạnh: Các dấu hiệu báo động đỏ (đau đầu đột ngột, liệt dây TK sọ, rối loạn nuốt) cần chụp MRI khẩn.
Nghiệm pháp Dix-Hallpike 

6. Cận lâm sàng

Các xét nghiệm cận lâm sàng giúp xác định chẩn đoán và loại trừ các nguyên nhân khác gây chóng mặt:

  • Đo thính lực (Audiometry): Đánh giá thính lực, phát hiện giảm thính lực liên quan đến bệnh Ménière, viêm mê nhĩ, u dây thần kinh thính giác.
  • Điện não đồ đánh giá giật nhãn cầu (Electronystagmography – ENG) hoặc Videonystagmography (VNG): Ghi lại các cử động mắt để đánh giá chức năng tiền đình, phát hiện rung giật nhãn cầu bất thường, xác định bên tổn thương. VNG thường được ưa chuộng hơn vì ghi hình trực tiếp cử động mắt.
  • Nghiệm pháp caloric: Kích thích từng tai bằng nước ấm và nước lạnh để đánh giá chức năng từng bên của hệ thống tiền đình ngang.
  • Nghiệm pháp xoay ghế (Rotary chair testing): Đánh giá chức năng của cả hai bên hệ thống tiền đình và phản xạ tiền đình – mắt.
  • MRI não: Loại trừ các nguyên nhân trung ương như đột quỵ, MS, u não, đặc biệt khi nghi ngờ chóng mặt trung ương hoặc có các triệu chứng thần kinh khác. MRI có thuốc đối quang từ (ví dụ Gadolinium) có thể giúp phát hiện u dây thần kinh thính giác.
  • CT scan não: Có thể được sử dụng trong trường hợp cấp cứu để loại trừ xuất huyết não hoặc đột quỵ, nhưng ít nhạy hơn MRI trong đánh giá các bệnh lý thần kinh gây chóng mặt mạn tính.
  • Xét nghiệm máu: Công thức máu, đường huyết, điện giải đồ, chức năng tuyến giáp, chức năng thận, chức năng gan, điện tim đồ (ECG) để loại trừ các nguyên nhân toàn thân gây chóng mặt.
  • Holter ECG: Theo dõi điện tim 24 giờ để phát hiện rối loạn nhịp tim gây chóng mặt.
  • Nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test): Đánh giá hạ huyết áp tư thế đứng.

7. Tiên lượng

  • Chóng mặt ngoại biên: Tiên lượng thường tốt. BPPV thường đáp ứng tốt với các nghiệm pháp phục hồi chức năng tiền đình như nghiệm pháp Epley. Viêm dây thần kinh tiền đình và viêm mê nhĩ thường tự khỏi trong vài tuần đến vài tháng. Bệnh Ménière là bệnh mạn tính, có thể kiểm soát được triệu chứng nhưng không chữa khỏi hoàn toàn.
  • Chóng mặt trung ương: Tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Đột quỵ và u não có thể có tiên lượng nghiêm trọng, trong khi migraine tiền đình thường có tiên lượng tốt hơn với điều trị dự phòng.

8. Chẩn đoán phân biệt

Cần phân biệt chóng mặt với các tình trạng khác có triệu chứng tương tự, bao gồm:

  • Tiền ngất (Pre-syncope) và Ngất (Syncope): Mất ý thức thoáng qua hoặc cảm giác sắp ngất, thường do giảm lưu lượng máu lên não. Khác với chóng mặt thực sự, ngất thường kèm theo yếu cơ, vã mồ hôi, nhìn mờ, và có thể mất ý thức hoàn toàn.
  • Mất thăng bằng không đặc hiệu (Disequilibrium of aging/Multisensory Disequilibrium): Thường gặp ở người lớn tuổi, do suy giảm đồng thời nhiều hệ thống giác quan (thị giác, tiền đình, cảm giác bản thể), dẫn đến cảm giác mất thăng bằng khi đi lại, đặc biệt trong bóng tối hoặc trên bề mặt không bằng phẳng.
  • Rối loạn lo âu và rối loạn hoảng sợ: Có thể gây ra cảm giác chóng mặt, choáng váng, nhưng thường kèm theo các triệu chứng lo âu khác như tim đập nhanh, khó thở, vã mồ hôi, run tay, sợ hãi.
  • Các bệnh lý thần kinh khác: Như Parkinson, bệnh lý tiểu não, có thể gây mất thăng bằng và dáng đi bất thường, nhưng ít khi gây chóng mặt kiểu vertigo thực sự.

XỬ TRÍ

1. Điều trị nguyên nhân:

  • BPPV: Nghiệm pháp Epley hoặc các nghiệm pháp phục hồi tư thế khác để đưa các tinh thể otoconia trở lại vị trí bình thường.[19] Vitamin D3 liều cao trong trường hợp tái phát.
  • Viêm dây thần kinh tiền đình và viêm mê nhĩ: Điều trị triệu chứng, có thể dùng corticosteroid trong giai đoạn sớm để giảm viêm (cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ). Phục hồi chức năng tiền đình sau khi giai đoạn cấp qua đi.[20]
  • Bệnh Ménière: Không có điều trị đặc hiệu. Điều trị đợt cấp bằng thuốc kháng histamine, thuốc chống nôn. Điều trị dự phòng bằng chế độ ăn giảm muối, thuốc lợi tiểu, corticosteroid, hoặc tiêm gentamicin hoặc corticosteroid vào tai giữa (trong trường hợp nặng và không đáp ứng với điều trị nội khoa).[21]
  • Migraine tiền đình: Điều trị cơn cấp tương tự migraine thông thường. Điều trị dự phòng migraine bằng thuốc chẹn beta, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chống co giật, CGRP antagonists (Galcanezumab).[22]
  • Hạ huyết áp tư thế đứng: Thay đổi lối sống (tăng cường uống nước, ăn mặn hơn, tránh đứng lên đột ngột), mang vớ ép, thuốc (fludrocortisone, midodrine).[23]
  • U dây thần kinh thính giác: Phẫu thuật cắt bỏ u hoặc xạ trị gamma knife.[24]
  • Các nguyên nhân khác: Điều trị theo nguyên nhân cụ thể (ví dụ, điều trị MS, bệnh tim mạch, rối loạn lo âu).

2. Điều trị triệu chứng chóng mặt:

  • Thuốc kháng histamine: Ví dụ dimenhydrinate (Dramamine), meclizine (Antivert). Có hiệu quả trong giảm chóng mặt và buồn nôn, đặc biệt trong chóng mặt ngoại biên cấp.
Tên gốc (Hoạt chất)Tên biệt dược phổ biến tại Việt NamHàm lượng thường dùngLiều dùng tham khảo
DimenhydrinateDramamine, Nautamine50mg– Người lớn và trẻ >12 tuổi: 50-100mg mỗi 4-6 giờ, tối đa 400mg/24h
– Trẻ 6-12 tuổi: 25-50mg mỗi 6-8 giờ, tối đa 150mg/24h
MeclizineBonine, Antivert, Postafen12.5mg, 25mg– Người lớn: 25-50mg, 1-3 lần/ngày
CinnarizineStugeron, Cinnageron25mg, 75mg– Người lớn: 75mg, 1-3 lần/ngày hoặc 75mg tác dụng kéo dài x 1 lần/ngày
– Trẻ em: 1/2 liều người lớn
PromethazinePhenergan10mg, 25mg– Người lớn: 25mg, 1-2 lần/ngày
– Trẻ em (2-12 tuổi): 0.25 – 0.5mg/kg mỗi 4-6 giờ, tối đa theo cân nặng
  • Thuốc kháng cholinergic: Ví dụ scopolamine (miếng dán hoặc đường uống). Có thể giúp giảm buồn nôn và chóng mặt, nhưng tác dụng phụ kháng cholinergic (khô miệng, mờ mắt, bí tiểu) cần được cân nhắc.
  • Benzodiazepine: Ví dụ diazepam, lorazepam. Có thể giảm chóng mặt và lo âu đi kèm, nhưng có nguy cơ gây nghiện và tác dụng phụ an thần, đặc biệt ở người lớn tuổi. Nên sử dụng thận trọng và ngắn ngày.
  • Thuốc chống nôn: Ví dụ promethazine, metoclopramide, ondansetron. Sử dụng khi buồn nôn và nôn nhiều.
Tên gốc (Hoạt chất)Tên biệt dược phổ biến tại Việt NamHàm lượng thường dùngLiều dùng tham khảo
MetoclopramidePrimperan, Motilium M10mg– Người lớn: 10mg, 3 lần/ngày trước ăn
– Trẻ em (5-14 tuổi): 2.5 – 5mg, 3 lần/ngày
OndansetronZofran, Ondansetron Stella4mg, 8mg– Người lớn: 4-8mg, 2-3 lần/ngày

3. Phục hồi chức năng tiền đình (Vestibular Rehabilitation Therapy – VRT):

  • (Phạm vi tổng quan chỉ đề cập tới tên các bài tập, PHCN Online sẽ đề cập các bài tập ở một bài viết khác,.)
  • Liệu pháp tập luyện giúp não bộ thích nghi với tín hiệu tiền đình bất thường, giảm chóng mặt và cải thiện thăng bằng.
  • Các bài tập bao gồm:
    • Bài tập thích nghi tiền đình (adaptation): Giúp hệ thống tiền đình thích nghi với tín hiệu bất thường.
    • Bài tập làm quen/habituation (giảm nhạy cảm): Lặp lại các cử động gây chóng mặt để giảm độ nhạy cảm.
    • Bài tập thăng bằng: Cải thiện khả năng giữ thăng bằng.
  • VRT đặc biệt hiệu quả cho chóng mặt ngoại biên mạn tính, viêm dây thần kinh tiền đình, và sau nghiệm pháp Epley điều trị BPPV.[25]
  • Kỹ thuật mới: Virtual reality rehabilitation (thực tế ảo), Vibrotactile feedback devices (dụng cụ hồ tác sờ rung)

4. Phòng ngừa

  • Phòng ngừa BPPV: Hiện tại không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu. Tuy nhiên, tránh các tư thế đầu gây chóng mặt có thể giúp giảm tái phát ở một số người.
  • Phòng ngừa bệnh Ménière: Chế độ ăn giảm muối, hạn chế caffeine và rượu có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các đợt bệnh.
  • Phòng ngừa migraine tiền đình: Điều trị dự phòng migraine bằng thuốc và thay đổi lối sống (tránh các yếu tố kích hoạt migraine).
  • Phòng ngừa hạ huyết áp tư thế đứng: Uống đủ nước, tránh thay đổi tư thế đột ngột, có thể cần điều chỉnh thuốc hạ huyết áp dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Giảm yếu tố nguy cơ tim mạch: Kiểm soát huyết áp, cholesterol, đường huyết, bỏ thuốc lá, duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên để giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch gây chóng mặt.
  • Tránh các thuốc gây chóng mặt: Thảo luận với bác sĩ về các loại thuốc đang dùng và nguy cơ gây chóng mặt, cân nhắc thay thế thuốc nếu có thể.
  • Phục hồi chức năng tiền đình: Ở những người có rối loạn tiền đình mạn tính, VRT có thể giúp cải thiện thăng bằng và giảm nguy cơ té ngã.


Tài liệu tham khảo:

  • Furman, J. M., & Baloh, R. W. (2015). Vertigo. The Lancet, 386(9999), 1284-1296.
  • Bronstein, A. M. (2016). Vestibular vertigo, dizziness, and imbalance: clinical and instrumental assessment. Journal of Neurology, 263(Suppl 1), S82-S89.
  • Neuhauser, H. K. (2016). Epidemiology of vertigo. Seminars in Neurology, 36(5), 488-496.
  • Agrawal, Y., Carey, J. P., Vicinanzo, M., Murphy, M., & Baloh, R. W. (2009). Disorders of balance and vestibular function in US adults: data from the National Health and Nutrition Examination Survey, 2001–2004. Archives of Internal Medicine, 169(9), 938-944.
  • Huppert, D., & Strupp, M. (2018). Vestibular migraine. Journal of Neurology, 265(3), 440-451.
  • Kerber, K. A., Baloh, R. W., & Furman, J. M. (2017). Vertigo and dizziness in the emergency department. Emergency Medicine Clinics of North America, 35(2), 273-292.
  • Bhattacharyya, N., Baugh, R. F., Orvidas, L., Barrs, D., Bronston, L. J., Cass, S., … & Fife, T. D. (2017). Clinical practice guideline: benign paroxysmal positional vertigo (update). Otolaryngology–Head and Neck Surgery, 156(3_suppl), S1-S47.
  • Strupp, M., & Brandt, T. (2009). Vestibular neuritis and labyrinthitis. Seminars in Neurology, 29(5), 509-519.
  • Lopez-Escamez, J. A., Carey, J. P., Chung, W. H., Goebel, J. A., Magnusson, M., Mandalà, M., … & Committee for the Classification of Vestibular Disorders of the Bárány Society. (2015). Diagnostic criteria for Menière’s disease. Journal of Vestibular Research, 25(1), 1-7.
  • Dieterich, M., & Brandt, T. (2015). Vestibular migraine: diagnostic criteria and clinical characteristics. Cephalalgia, 35(1), 51-59.
  • Wieling, W., Krediet, C. T., van Dijk, N., Linzer, M., & Ganzeboom, G. J. (2018). Orthostatic hypotension and syncope in older persons. Clinical Autonomic Research, 28(2), 181-192.
  • Samim, M. Y., Bhandari, P., & Sharma, S. (2021). Cardiovascular causes of dizziness. StatPearls [Internet].
  • Staab, J. P., & Ruckenstein, M. J. (2007). Chronic dizziness and anxiety: effect of behavioral therapy. Otolaryngology–Head and Neck Surgery, 136(6), 969-976.  
  • Agrawal, Y., Van de Velde, V. A., & Kemper, P. (2015). Medications associated with vestibular symptoms: a systematic review. Otolaryngology–Head and Neck Surgery, 152(4), 637-646.
  • Frohman, E. M., Racke, M. K., & Raine, C. S. (2006). Multiple sclerosis—the plaque and its pathogenesis. New England Journal of Medicine, 354(9), 942-955.
  • Brackmann, D. E., & Fayad, J. N. (1999). Acoustic neuroma surgery: outcomes in 1050 consecutive cases. The American Journal of Otology, 20(4), 414-420.  
  • Dispenza, F., & De Stefano, A. (2013). Post-traumatic vertigo. European Archives of Oto-Rhino-Laryngology, 270(5), 1577-1581.
  • Sarna, S., Jun, M., & Yatsuya, H. (2017). Association between smoking and dizziness: A systematic review and meta-analysis. Journal of Epidemiology, 27(3), 99-108.
  • Hilton, M. P., Pinder, D. K., & Prince, H. G. (2004). The Epley manoeuvre for benign paroxysmal positional vertigo. Cochrane Database of Systematic Reviews, *(4).
  • Strupp, M.,ု Brandt, T., & Dieterich, M. (2017). Vestibular neuritis. Deutsches Ärzteblatt International, 114(2), 21-28.
  • Basura, S. V., Adams, M. E., Monfared, A., Schwartz, S. R., Antonelli, P. J., Burkard, M., … & Jaber, J. J. (2020). Clinical practice guideline: Ménière’s disease. Otolaryngology–Head and Neck Surgery, 162(2_suppl), S1-S55.
  • Goadsby, P. J., Holland, P. R., Martins-Oliveira, M., Hoffmann, J., Schankin, C., & Akerman, S. (2017). Pathophysiology of migraine: a disorder of sensory processing. Physiological Reviews, 97(2), 553-622.
  • Freeman, R., Wieling, W., Axelrod, F. B., Benditt, D. G., Benarroch, E., Biaggioni, I., … & Gibbons, C. H. (2011). Consensus statement on the definition of orthostatic hypotension, neurally mediated syncope and the postural tachycardia syndrome. Clinical Autonomic Research, 21(2), 69-72.  
  • Carlson, M. L., Tveiten, O. V., Driscoll, C. L., Shepard, N. T., & Pollock, B. E. (2014). Long-term hearing preservation after stereotactic radiosurgery for vestibular schwannoma. Journal of Neurosurgery, 120(1), 143-149.
  • Hall, C. D., Herdman, S. J., & Whitney, S. L. (2016). Vestibular rehabilitation for peripheral vestibular disorders: an evidence-based clinical practice guideline [summary]. Neurology, 86(21), 2018-2019.
GHI CHÚ: Bài viết được thực hiện với sự hỗ trợ của AI - Minh Dat Rehab

👋 Chào bạn!

Hãy nhập địa chỉ email của bạn để đăng ký theo dõi blog này và nhận thông báo về các bài mới qua email mỗi tuần.

MinhdatRehab

Gởi bình luận